CHƯA ĐẾN BẬC THANG TRÊN CÙNG, Kathryn đã nghe Mattie đi vào nhà tắm. Con gái cô có mái tóc xoăn tự nhiên rất đáng yêu, nhưng sáng nào ngủ dậy, Mattie cũng gội đầu rồi vật vã sấy khô để làm thẳng tóc. Kathryn luôn có cảm giác rằng Mattie muốn đàn áp mái tóc nó, như đang vật lộn với một phần tính cách mới xuất hiện không lâu trước đây. Kathryn vẫn đang chờ đợi đến ngày Mattie vượt qua giai đoạn này. Cô đã nghĩ rằng chẳng bao lâu nữa con gái cô sẽ thức dậy và để cho mái tóc xoăn tự nhiên. Khi đó, Kathryn sẽ biết rằng con bé đã ổn.
Kathryn tự nhủ Mattie hẳn đã nghe tiếng xe chạy vào sân. Không chừng con bé cũng đã nghe tiếng nói chuyện trong nhà bếp. Mattie thường thức dậy giữa đêm, nhất là vào mùa đông.
Cô biết mình phải đưa Mattie ra khỏi phòng tắm. Cô nghĩ đó không phải là một nơi an toàn để báo tin.
Cô đứng ngoài cửa. Mattie đã mở vòi sen. Kathryn nghe tiếng con cởi quần áo.
Kathryn gõ cửa.
“Mattie à,” cô gọi.
“Gì vậy mẹ?”
“Mẹ cần nói chuyện với con.”
“Mẹ…”
Kiểu trả lời của Mattie, bằng cái giọng dấm dẳng quen thuộc đó, như đã cảm thấy phiền toái rồi.
“Không được,” nó đáp. “Con đang tắm mà.”
“Mattie, chuyện quan trọng đấy con.”
“Chuyện gì chứ?”
Cửa phòng tắm bật mở đột ngột. Mattie quấn một chiếc khăn màu xanh lá quanh người.
Cô con gái đáng yêu, xinh đẹp của tôi, Kathryn thầm nhủ. Làm sao tôi có thể làm việc này với nó?
Hai tay Kathryn bắt đầu run lẩy bẩy. Cô khoanh hai tay trước ngực, kẹp hai bàn tay dưới nách.
“Mặc áo choàng vào đi, Mattie,” Kathryn nói, cảm thấy mình sắp khóc đến nơi. Cô chưa bao giờ khóc trước mặt Mattie. “Mẹ cần nói chuyện với con. Quan trọng lắm.”
Mattie kéo áo choàng từ móc xuống rồi mặc lên, sững sờ phục tùng mệnh lệnh.
“Chuyện gì vậy mẹ?”
Trí óc một đứa trẻ không thể chấp nhận nổi chuyện này, về sau Kathryn mới nhận ra điều đó: Cơ thể một đứa trẻ không thể tiếp thu những sự thật khủng khiếp như thế.
Mattie ngã quỵ xuống sàn nhà như bị trúng đạn. Nó quơ tay loạn xạ quanh đầu, khiến Kathryn liên tưởng đến bầy ong. Cô cố gắng nắm lấy hai tay Mattie và giữ chúng thật chặt, nhưng Mattie đẩy cô ra rồi vùng chạy. Nó chạy ra khỏi nhà, đến giữa bãi cỏ, Kathryn mới ôm được nó.
“Mattie, Mattie, Mattie,” Kathryn gọi tên con khi đã ôm nó vào lòng.
Gọi đi gọi lại không dứt.
“Mattie, Mattie, Mattie.”
Kathryn đưa tay ôm đầu Mattie rồi áp mặt con vào mặt mình, áp vào thật chặt, như để bảo con phải nghe, nó không có lựa chọn nào khác.
“Mẹ sẽ chăm sóc con,” Kathryn nói.
Và lặp lại lần nữa.
“Nghe mẹ này, Mattie. Mẹ sẽ chăm sóc con.”
Kathryn vòng tay ôm con vào lòng. Dưới chân họ là sương giá. Mattie đang khóc, còn Kathryn nghĩ tim cô sẽ vỡ nát. Nhưng thế này thì tốt hơn, cô biết. Thế này thì tốt hơn.
***
Kathryn dìu Mattie vào nhà và đỡ nó nằm xuống sofa. Cô lấy chăn quấn quanh người con, ôm nó vào lòng rồi xoa tay xoa chân nó để nó bớt run. Robert rót cho Mattie ít nước, nhưng nước chỉ làm con bé nôn khan. Julia, bà của Kathryn, người phụ nữ đã nuôi dạy cô, được gọi đến. Kathryn mơ hồ nhận thấy sự có mặt của những người khác trong nhà vào lúc đó, một người đàn ông và một người đàn bà mặc vest, đứng ở quầy bếp, chờ đợi.
Cô nghe được tiếng Robert nói chuyện trên điện thoại rồi sau đó thì thầm với những người của hãng hàng không. Cô không biết tivi đang mở, nhưng Mattie đột nhiên ngồi bật dậy và nhìn cô.
“Có phải họ nói đến một quả bom không?” Mattie hỏi.
Và rồi Kathryn nghe thấy bản tin, theo kiểu hồi tưởng, như cách mà một người nhận ra tất cả những từ ngữ đều đã được nghe trong tiềm thức và nằm sẵn ở đấy trong tâm trí, chỉ chờ được gọi lên.
Sau này mỗi khi nghĩ đến bản tin, Kathryn thường nghĩ đến những viên đạn. Những viên đạn từ ngữ xé toạc bộ óc, hủy sạch mọi ký ức.
“Robert,” cô gọi.
Anh ta đi vào phòng khách và đứng cạnh cô.
“Chưa được kiểm chứng,” anh nói.
“Họ nghĩ là có bom?”
“Đó chỉ là giả thuyết. Hãy cho con bé uống cái này.”
“Cái gì vậy?”
“Một viên Valium[1].”
[1] Valium: Thuốc an thần nhẹ.
“Anh đem theo thứ này à?” cô hỏi. “Với anh sao?”
***
Julia di chuyển quanh nhà với sự hiện diện thường trực của một nhân viên cứu hộ ở khu vực khẩn cấp: bất chấp cái chết và dường như không nề hà vất vả. Với vóc người khỏe khoắn và mái đầu xù xoăn tít – sự nhượng bộ duy nhất của bà trước tuổi tác – bà bế Mattie từ sofa lên lầu chỉ trong vài phút. Khi Julie đoan chắc Mattie đã có thể tự đứng vững trong phòng một mình và mặc quần jean vào, bà lại đi xuống để chăm sóc cháu gái của mình. Bà đứng trong nhà bếp, pha một ấm trà mạnh. Bà hào phóng pha thêm vào đấy một lượng lớn rượu brandy từ chai rượu bà đem theo. Bà dặn người phụ nữ thuộc hãng hàng không phải bảo Kathryn uống hết chỗ trà đó, ít nhất phải hết một tách. Sau đó Julie lại đi lên lầu và bảo Mattie rửa mặt. Đến lúc đó thuốc Valium đã phát huy tác dụng, ngoài những cơn bộc phát nhỏ vì bàng hoàng và đau đớn, Mattie dần thiếp đi. Kathryn biết, bên cạnh những điều khác, thương tiếc là một việc khiến người ta mệt rã rời.
Julia đỡ Mattie nằm xuống giường rồi quay trở lại phòng khách. Ngồi cạnh Kathryn trên sofa, bà đưa mắt nhìn tách trà của Kathryn để xem cô đã uống được bao nhiêu, rồi bảo cô uống thêm. Bà hỏi thẳng là Kathryn có thuốc an thần không. Robert sốt sắng chìa ra Valium. Julia hỏi, “Cậu là ai?”, Robert trả lời, và bà hỏi xin anh viên thuốc.
“Cháu uống đi,” Julia bảo Kathryn.
“Cháu không uống được. Cháu đã uống rượu brandy rồi.”
“Thì sao nào. Uống đi.”
Julia không hề hỏi Kathryn cảm thấy thế nào, hay cô có ổn không. Kathryn biết, theo cách nghĩ của Julia, không có trạng thái thay thế nào khác cho trạng thái ổn. Bây giờ làm gì cũng chẳng có tác dụng. Nước mắt, sốc, lòng thương hại – tất cả những thứ đó để sau.
“Thật kinh khủng,” Julia nói. “Kathryn này, bà biết chuyện này thật kinh khủng. Hãy nhìn bà đây. Nhưng cách duy nhất để đi đến bên kia là băng qua nó. Cháu biết thế mà, phải không? Cháu gật đầu đi.”
“Chị Lyons?”
Kathryn quay mặt từ cửa sổ. Rita, một phụ nữ tóc vàng nhỏ nhắn từ văn phòng cơ trưởng, đang đút cánh tay vào áo khoác.
“Tôi phải đi rồi, đến khách sạn.”
Rita thoa son màu gỗ sồi. Cô ta đã ở trong nhà Kathryn cả ngày, từ lúc bốn giờ sáng, nhưng khuôn mặt cô ta trông như vẫn phủ một lớp sương, bộ trang phục màu xanh biển của cô ta hầu như không có một nếp nhăn. Người đi cùng cô ta, Jim gì đấy, cũng đến từ hãng hàng không, đã rời khỏi nhà vài giờ trước; Kathryn không nhớ rõ là khi nào.
“Robert Hart vẫn ở đây,” Rita nói. “Trong phòng làm việc.”
Kathryn ngắm nghía đoạn tóc hoàn hảo trên mái tóc suôn thẳng của Rita với cảm giác ngưỡng mộ. Cô thầm nghĩ, Rita trông thật giống một phát thanh viên của một đài truyền hình ở ngoại ô Portland. Sáng hôm đó, Kathryn từng cảm thấy khó chịu khi có người lạ ở trong nhà, nhưng cô đã nhanh chóng nhận ra cô không thể đương đầu với tin này một mình được.
“Anh chị nghỉ ở khách sạn Tides à?” Kathryn hỏi.
“Vâng. Chúng tôi đã đặt vài phòng.”
Kathryn gật đầu. Cô hiểu rằng khách sạn Tides, vào mùa thấp điểm họa hoằn lắm mới có vài ba vị khách đến ở vào dịp cuối tuần, bây giờ hẳn đã hết phòng, cánh truyền thông và những người của hãng hàng không đã đặt phòng hết.
“Chị không sao chứ?” Rita hỏi.
“Vâng.”
“Chị có muốn tôi lấy gì cho chị trước khi tôi đi không?”
“Không, tôi ổn rồi.”
Đó là một câu nói vô lý, Kathryn tự nhủ trong lúc nhìn Rita rời khỏi nhà bếp. Vô nghĩa đến nực cười. Có lẽ đến hết đời Kathryn cũng không bao giờ ổn được nữa.
Chưa đến bốn giờ mười lăm, nhưng trời đã nhá nhem tối. Vào cuối tháng mười hai, bóng chiều đến ngay sau khi người ta dùng xong bữa trưa, suốt buổi chiều ánh sáng dài thượt và kéo mỏng ra. Nó tạo ra những màu sắc nhẹ như tơ mà cô chưa từng thấy trong nhiều tháng qua, mọi thứ dường như không còn quen thuộc như trước nữa. Màn đêm sẽ dần buông như sự mù lòa từ từ kéo tới, hút cạn sắc màu từ cây cối, từ bầu trời là đà, từ đất đá, từ bãi cỏ đóng băng, từ những đóa hoa tú cầu trắng sương, đến khi chẳng còn gì trên cửa sổ ngoài ảnh phản chiếu của chính cô.
Cô khoanh tay và rướn người về trước, tựa vào mép bồn rửa, nhìn ra ngoài qua cửa sổ nhà bếp. Đó là một ngày dài, một ngày dài, khủng khiếp – một ngày quá dài và khủng khiếp đến nỗi từ nhiều giờ trước, nó đã xóa nhòa mọi hiện thực mà Kathryn từng biết. Cô có cảm giác mơ hồ rằng mình sẽ không bao giờ chợp mắt được nữa, rằng khi cô tỉnh giấc vào sáng sớm hôm đó, cô đã thức dậy từ một trạng thái không thể quay trở lại. Cô nhìn Rita tiến về chiếc xe, khởi động máy, rồi lái ra khỏi đường mòn. Bây giờ trong nhà còn lại bốn người – Mattie đang ngủ trong phòng, Julia và Kathryn thay phiên nhau trông chừng nó, và Robert, Rita đã nói, đang ở trong phòng làm việc của Jack. Làm gì trong đấy? Kathryn thắc mắc.
Suốt ngày, phía cuối con đường trải sỏi chạy xe vào nhà, và phía sau cánh cổng gỗ, lúc nào cũng có người nhìn vào và người khác xua họ đi. Nhưng giờ đây, Kathryn hình dung, cánh phóng viên và quay phim, nhà sản xuất và chuyên gia trang điểm, có lẽ tất cả đều đã đến khách sạn Tides để uống rượu, kể chuyện, bàn tán về những tin đồn, ăn tối, và đi ngủ. Đây chẳng phải là kết thúc của một ngày làm việc bình thường đối với họ sao?
Kathryn nghe tiếng bước chân nặng nề trên lầu, tiếng bước chân của đàn ông, và trong thoáng chốc cô đã nghĩ rằng Jack đang đi xuống nhà bếp. Nhưng rồi cô nhớ ra gần như tức khắc rằng đó không thể là Jack, đó hoàn toàn không phải là Jack.
“Kathryn.”
Cà vạt đã tháo ra, cổ tay áo sơ mi xăn lên, nút áo trên cùng đã mở. Cô nhận ra Robert Hart có thói quen trong lúc căng thẳng là kẹp bút giữa các đốt ngón tay và xoay nó tới lui như xoay gậy.
“Tôi nghĩ cô nên biết,” Robert nói. “Họ đang nói đến động cơ bị hỏng.”
“Ai nói động cơ bị hỏng?”
“London.”
“Họ biết sao?”
“Không. Vào lúc này đó chỉ là tin nhảm nhí. Họ phỏng đoán thôi. Họ đã tìm thấy một mảnh thân máy bay và một động cơ.”
“Ôi,” cô thốt lên. Cô dùng ngón tay chải tóc. Đó là thói quen của cô khi căng thẳng. Một mảnh thân máy bay, cô thầm nghĩ. Cô lặp lại câu đó trong đầu. Cô cố gắng hình dung mảnh thân máy bay ấy, để tưởng tượng nó có thể trông ra sao.
“Mảnh nào trên thân máy bay?” cô hỏi.
“Khoang máy bay. Khoảng sáu mét.”
“Có thấy…?”
“Không. Cả ngày hôm nay cô chưa ăn gì cả, phải không?”
“Được rồi mà.”
“Không, không được.”
Cô nhìn qua bàn ăn, trên đó bày la liệt thức ăn – món thịt hầm, bánh nướng, bữa ăn tối đựng trong những hộp nhựa đánh dấu riêng biệt, bánh chocolate, bánh ngọt, bánh quy, salad. Một gia đình lớn cũng phải mất nhiều ngày mới ăn hết toàn bộ chỗ thức ăn này.
“Người ta thường làm vậy,” cô nói. “Họ không biết phải làm gì khác, nên họ đem thức ăn đến.”
Suốt ngày hôm đó, một số cảnh sát phải đi tới đi lui trên đường mòn vào nhà để đem hết món ăn này đến món ăn khác vào. Kathryn hiểu phong tục này, cô đã chứng kiến nó xảy ra hết lần này đến lần khác khi trong nhà có người qua đời. Nhưng cô vẫn không tin nổi sự vận động không ngừng của cơ thể, vượt qua cú sốc và nỗi đau, vượt qua cơn buồn nôn và sự trống rỗng bên trong, không ngừng đòi thêm dưỡng chất, không ngừng đòi được cho ăn. Có vẻ không phù hợp chút nào, giống như thèm khát tình dục vậy.
“Lẽ ra chúng ta nên đem chúng ra ngoài để gửi lại,” Kathryn nói. “Cho cảnh sát và báo giới. Đem vào đây chỉ gây lãng phí thôi.”
“Đừng bao giờ đem đồ ăn cho báo giới,” Robert nói nhanh. “Họ như đàn chó lúc nào cũng mong được nựng nịu vuốt ve. Họ thèm khát được cho vào trong nhà.”
Kathryn mỉm cười, cô lắc đầu khi mình có thể cười được. Khuôn mặt cô đau đớn, sự khô héo và vị mặn của nước mắt.
“Thôi, tôi đi đây,” anh ta nói, kéo ống tay áo xuống và cài nút lại. “Chắc cô muốn ở một mình với gia đình.”
Kathryn thật tình không biết cô có muốn ở một mình hay không.
“Anh quay về Washington à?”
“Không, tôi ở khách sạn. Ngày mai tôi sẽ ghé qua trước khi về.” Anh ta đưa tay lấy chiếc áo khoác trên lưng ghế rồi mặc vào. Sau đó anh lấy cà vạt từ túi quần ra.
“Ồ,” cô nói mông lung. “Tốt.”
Anh vắt cà vạt qua cổ áo. “Vậy,” anh lên tiếng, khi đã thắt xong cà vạt. Anh dùng tay kéo nhẹ nó.
Điện thoại reo. Trong bếp, tiếng chuông có vẻ quá lớn, quá trơ trẽn, quá đường đột. Cô nhìn nó bất lực.
“Robert, tôi không thể.”
Anh đi đến điện thoại và trả lời. “Robert Hart nghe đây.”
“Không bình luận.”
“Lúc này thì chưa.”
“Không bình luận.”
Khi anh gác máy, Kathryn lên tiếng.
“Cô lên lầu tắm rửa đi,” anh nói, cắt lời cô. Anh cởi áo khoác ra. “Tôi sẽ hâm nóng chút gì đó.”
“Cũng được,” cô đáp. Và cảm thấy nhẹ nhõm.
***
Ở hành lang trên lầu, cô chợt thấy lúng túng. Hành lang sao quá dài, có quá nhiều cửa và quá nhiều phòng. Những ký ức trong ngày đã bắt đầu nhen nhuốm vào các căn phòng, chồng lên những ký ức trước đó. Cô đi đến cuối hành lang và vào phòng Mattie. Mattie và Julia đều đang ngủ say trên giường. Julia đang khe khẽ ngáy. Họ nằm quay lưng lại với nhau, đắp chung tấm trải giường. Kathryn nhìn tấm trải giường nâng lên hạ xuống trên hai thân người, phát hiện chiếc hoa tai mới của Mattie lấp lánh ở chỗ xương sụn vành tai trái.
Julia trở mình.
“Chào bà,” Kathryn thì thầm, để không đánh thức Mattie. “Con bé sao rồi?”
“Hy vọng là nó ngủ suốt đêm,” Julia đáp, dụi một mắt. “Robert vẫn ở đây à?”
“Vâng ạ.”
“Cậu ta sẽ ở lại đây luôn hay sao?”
“Cháu cũng chẳng biết nữa. Chắc là không đâu. Cháu nghĩ anh ta sẽ nghỉ ở khách sạn với những người khác.”
Kathryn muốn nằm xuống với bà và con gái. Thỉnh thoảng trong ngày, cô đã cảm nhận được sức mạnh ở chân mình giảm sút và đã mong mỏi được ngồi xuống. Ở đây đang có một sự phân chia cấp bậc, cô nghĩ. Trước mặt Kathryn, Mattie có thể là một đứa trẻ. Trước mặt Julia, Kathryn nhận ra cô muốn được Julia ôm ấp vỗ về.
Ở nhà dưới, trên một chiếc bàn đặt ở hành lang, có một bức ảnh của Julia, một bức ảnh đầy hoài niệm từ một thời đại khác. Trong ảnh, Julia mặc váy ôm sẫm màu, dài qua gối một chút, áo sơ mi trắng, và áo len ngắn cài nút. Cổ bà đeo một chuỗi ngọc trai. Bà có vòng eo thon thả, mái tóc đen bóng vén sang một bên. Thân hình bà rất khỏe khoắn, kiểu đẹp mang vẻ nam tính. Trong ảnh, Julia đang ngồi trên sofa, rướn về trước để lấy một vật gì đấy nằm ngoài khung hình. Ở bàn tay kia, bà đang cầm một điếu thuốc lá trong tư thế làm cho hành động hút thuốc trở nên thật quyến rũ: điếu thuốc được cầm hờ hững giữa những ngón tay thanh mảnh, khói thuốc lơ lửng quanh cổ và cằm. Cô gái trong ảnh có lẽ ở độ tuổi hai mươi.
Năm nay Julia đã bảy mươi tám tuổi, thường mặc quần jean thụng lúc nào trông cũng có vẻ ngắn cũn, áo len rộng để che cái bụng quá cỡ. Không còn dấu vết nào của cô gái có mái tóc đen bóng và vòng eo thon ở người đàn bà có mái đầu bạc mỏng đang nằm cạnh Mattie lúc này. Có thể trong ánh mắt vẫn còn nét tương đồng, nhưng ngay cả ở đó, thời gian cũng đã hủy hoại nhan sắc. Mắt của Julia giờ đây thỉnh thoảng lại nhòe nước và gần như đã rụng hết lông mi. Dù quan sát bao nhiêu lần hiện tượng này, Kathryn cũng không tài nào hiểu nổi: không có gì là tồn tại mãi mãi, một ngôi nhà sắp sập, một khuôn mặt mỹ miều, tuổi thơ, một cuộc hôn nhân, tình yêu.
“Cháu không lý giải nổi,” Kathryn nói. “Cháu cảm thấy như cháu đang tạm thời lạc mất Jack và cháu cần phải tìm anh ấy.”
“Cháu sẽ không tìm thấy cậu ấy đâu.” Julia nói. “Cậu ấy đã đi rồi.”
“Cháu biết, cháu biết.”
“Cậu ấy ra đi không đau đớn.”
“Chuyện đó thì chúng ta không biết.”
“Cậu Hart đã đoan chắc như thế mà.”
“Bây giờ chưa ai biết gì đâu. Tất cả chỉ là đồn đại và phỏng đoán thôi.”
“Cháu nên rời khỏi nơi này, Kathryn à. Đây là nhà thương điên ở cuối đường mòn vào nhà của cháu. Bà không muốn dọa cháu, nhưng họ phải đưa Charlie và Burt trở lại để không cho mọi người đến gần cổng.”
Sau lưng Kathryn, một làn không khí lạnh luồn qua khe hở cửa sổ, cô hít vào thật sâu, ngửi thấy mùi muối. Cả ngày hôm nay cô chưa ra ngoài, trừ lúc đưa Mattie vào nhà.
“Bà không biết mất bao lâu nữa chuyện này mới lắng xuống,” Julia nói.
“Robert nói có thể phải mất một khoảng thời gian.”
Kathryn hít sâu vào. Giống như hít khí amoniac, không khí làm sạch đầu, mài sắc các giác quan.
“Không ai có thể giúp cháu vượt qua chuyện này, Kathryn ạ. Đây là việc mà cháu phải tự làm. Cháu biết thế mà, phải không?”
Kathryn nhắm nghiền mắt một lúc.
“Kathryn?”
“Cháu yêu anh ấy,” Kathryn nói.
“Bà biết cháu yêu cậu ấy. Bà biết như thế. Bà cũng rất thương cậu ấy. Tất cả chúng ta đều yêu quý cậu ấy.”
“Tại sao chuyện này lại xảy ra?”
“Quên câu hỏi tại sao đi. Chẳng có tại sao cả. Việc đấy không quan trọng. Chẳng có ích gì. Chuyện đã xảy ra rồi, và không thể làm cho nó trở lại như trước được.”
“Cháu…”
“Cháu mệt rồi. Đi ngủ đi.”
“Cháu không sao.”
“Cháu biết không,” Julia nói. “Khi bố mẹ cháu chết đuối, bà đã nghĩ rằng bà sẽ không thể nào chịu đựng nổi. Bà đã nghĩ rằng một ngày nào đó mình sẽ nổ tung. Nỗi đau thật khủng khiếp. Khủng khiếp. Mất một đứa con trai là – là một việc không thể tưởng tượng nổi cho đến khi nó xảy ra. Và bà đã trách mẹ cháu, Kathryn ạ. Bà sẽ không giả vờ là bà không có cảm giác đó. Mẹ cháu và bố cháu khi uống rượu vào là chết người, cực kỳ bất cẩn và nguy hiểm. Nhưng còn cháu, hoang mang vì mất cả bố lẫn mẹ mà lúc còn sống có cũng như không. Chính điều đó đã cứu bà, Kathryn ạ. Bảo bọc cháu, điều đó đã cứu lấy bà. Phải chăm sóc cháu. Bà phải thôi hỏi tại sao Bobby chết. Bà phải dừng chất vấn. Chẳng có tại sao hết. Và bây giờ cũng vậy.”
Kathryn ngả đầu xuống giường. Julia vỗ về mái tóc cô.
“Cháu yêu cậu ấy. Bà biết như thế.” Julia nói.
***
Kathryn rời phòng Mattie đi vào nhà tắm. Dưới vòi hoa sen, cô mở nước nóng hết cỡ và đứng yên bất động để nước chảy trên người. Mắt cô sưng húp, đau đớn vì khóc. Đầu cô nặng trĩu. Cô phải hỉ mũi quá nhiều lần đến nỗi da ở nhân trung viêm tấy. Cô bị đau đầu từ sáng sớm và đã uống không biết bao nhiêu viên Advil. Cô tưởng tượng máu của mình loãng ra và chảy đi hết cùng với nước từ vòi hoa sen.
Sẽ còn nhiều ngày như thế này, Robert đã nói như vậy. Không tệ như thế này, nhưng cũng chẳng khá hơn.
Cô không thể hình dung cảnh mình sống sót thêm một ngày nào nữa như ngày mà cô vừa mới trải qua.
Cô không nhớ nổi trình tự sự việc. Chuyện gì đã xảy ra đầu tiên hoặc thứ hai hoặc thứ ba. Chuyện gì đã xảy ra vào buổi sáng hay buổi chiều, hay cuối buổi sáng hay đầu buổi chiều. Có những bản tin trên tivi, những phát thanh viên nói đến những từ khiến ruột gan cô quặn thắt mỗi khi nghe đến: Rơi sau khi cất cánh… Quần áo trẻ con và một chiếc ghế trôi… Thảm kịch ở… Chín mươi giây để xác máy bay… Sốc và buồn đau ở cả hai phía của… Chiếc T-900 mười lăm tuổi… Mảnh vụn trải dài… Câu chuyện tiếp diễn về Chuyến bay Vision 384… Các báo cáo chỉ ra rằng… của doanh nhân buổi sáng sớm… Hãng hàng không do Anh và Mỹ đồng sở hữu… Tập trung ở sân bay… Hoạt động thanh tra quy trình bảo dưỡng của FAA… Dự đoán rằng một vụ lớn…
Và tiếp đó là những hình ảnh mà Kathryn ngờ rằng sẽ không bao giờ rời bỏ đầu óc cô. Một quyển kỷ yếu trung học của một nữ sinh choán hết màn hình; một vùng biển rộng lớn với một chiếc trực thăng quần đảo và những mảnh trắng trên đầu sóng; một bà mẹ giơ hai tay ra, lòng bàn tay hướng lên trời, như có thể chặn đứng dòng chữ tuôn trào ngoài mong đợi. Những người đàn ông mặc đồ lặn phức tạp, căng thẳng nhìn xuống biển từ mạn tàu; thân nhân tại sân bay, tìm tên trên bảng danh sách hành khách. Và rồi, ngay tiếp theo cảnh thân nhân, ba tấm ảnh tĩnh xuất hiện, bức này nằm trên bức kia, ba người đàn ông mặc đồng phục trong tư thế nghiêm trang, phía dưới là tên của họ. Kathryn thậm chí còn chưa thấy bức ảnh đó của Jack, không thể hình dung nổi nó được chụp cho mục đích gì. Chắc chắn không phải là cho kết cục này. Không phải trong tình huống này. Nhưng liệu còn dịp nào khác để mặt phi công xuất hiện trên bản tin chứ? cô thầm hỏi.
Suốt ngày hôm đó, Robert đã bảo cô đừng xem tivi. Hình ảnh sẽ ám ảnh cô, anh ta đã cảnh báo như vậy, hình ảnh sẽ không biến mất. Tốt hơn là đừng xem, đừng nhớ, vì chúng sẽ quay lại, trong mơ lẫn ban ngày.
– Đó là điều không thể tưởng tượng nổi, anh nói với cô.
– Tức là, Đừng tưởng tượng về nó.
Nhưng làm sao cô có thể không tưởng tượng về nó? Làm sao cô có thể ngăn chặn dòng chảy chi tiết, dòng chảy từ ngữ và hình ảnh trong đầu?
Suốt ngày hôm đó, điện thoại reo không ngừng nghỉ. Chủ yếu là Robert nghe điện hoặc chuyển máy cho một người của hãng hàng không, nhưng đôi khi, trong lúc họ xem bản tin, anh ta cứ để điện thoại reo, và cô nghe thấy những giọng nói trên máy trả lời tự động. Giọng nói ngập ngừng, thăm dò từ các cơ quan tin tức. Giọng của bạn bè và láng giềng trong thị trấn, gọi điện để nói chuyện này kinh khủng quá (Thật không thể tin được đó là Jack…), (Nếu chúng tôi có thể làm gì…). Giọng của một người phụ nữ lớn tuổi từ Liên đoàn – nghiêm nghị, cứng rắn, yêu cầu Robert gọi lại cho bà ta. Kathryn biết Liên đoàn không muốn đó là lỗi của phi công, còn hãng hàng không thì không muốn đó là lỗi của phi công hoặc động cơ bị hỏng. Cô nghe nói luật sư đã bắt đầu vào cuộc. Cô thắc mắc có luật sư nào đã tìm cách liên lạc với cô không, liệu Robert Hart có ngăn cản anh ta không.
Cô biết các thợ lặn đang tìm kiếm thiết bị ghi dữ liệu chuyến bay và CVR, chiếc hộp chứa đựng những lời cuối cùng. Cô sợ các thợ lặn tìm thấy món thứ hai. Đó là bản tin duy nhất mà cô biết mình không thể nào chịu nổi – nghe giọng nói của Jack, quyền lực trong giọng nói đó, sự điều khiển, và rồi sau đó thì sao? Thật là xâm phạm trắng trợn khi ghi lại những giây cuối cùng của một con người. Ở nơi nào khác ngoài nơi xử tử người ta mới làm việc đó?
Cô bước ra khỏi buồng tắm, lau khô mình, và nhận ra, như một người phụ nữ lơ đãng bước lên xe ô tô mới chợt nhớ mình để quên chìa khóa, rằng cô đã không dùng xà phòng hay dầu gội. Cô lại mở vòi hoa sen và bước vào. Giờ đây giữa những suy nghĩ của cô có các khoảng trống – không khí chết, nút bông.
Cô bước ra khỏi buồng tắm lần thứ hai, lau khô, rồi nhìn nhanh xung quanh để tìm áo choàng. Chiếc áo sơ mi, đôi tất và quần tất mà cô mặc cả ngày hôm đó đang nằm vương vãi trên sàn, nhưng cô đã quên áo choàng tắm. Cô tìm ở sau cửa nhà tắm.
Quần jean của Jack đang treo trên móc. Quần jean cũ, bạc màu ở đầu gối. Cô tự nhủ, hẳn anh đã mặc chiếc quần này vào ngày cuối cùng ở nhà.
Cô áp chiếc quần vào mặt, hít thở qua làn vải jean.
Cô lấy chiếc quần xuống, đặt nó lên bệ rửa mặt. Cô nghe tiếng tiền xu leng keng trong túi quần, tiếng giấy sột soạt. Cô thò tay vào túi sau và tìm thấy một xấp giấy, quăn góc, bị ép phẳng do ngồi lên. Cô lấy ra một mớ tiền gấp lại nhét trong xấp giấy, vài tờ một đô và một tờ hai mươi đô. Có một hóa đơn của Ames, là tiền mua một ổ nối điện, một hộp bóng đèn, một lọ lăn nách khử mùi Right Guard. Có một mảnh giấy hẹn giặt khô màu hồng: sáu áo sơ mi, ép keo nhẹ, móc áo. Một hóa đơn từ Staples: dây cáp máy in và mười hai cây bút. Một hóa đơn từ bưu điện cho một lần mua hàng hai mươi hai đô la; cô nhìn lướt qua và đoán đó là tem. Có một danh thiếp: Barron Todd, Công ty đầu tư. Hai vé số. Vé số ư? Cô không biết là Jack thích mua vé số. Cô nhìn kỹ hơn vào một vé. Có một dòng chữ mờ bằng bút chì. M ở nhà A. Sau đó là một dãy số. Mattie ở nhà ai đó? Nhưng những con số này có ý nghĩa gì? Có rất nhiều số như thế. Một dãy số mà anh đã mua? Sau đó, khi mở xấp giấy dày ra để xem kỹ hơn, cô thấy có hai tờ giấy màu trắng kẻ hàng. Trên tờ thứ nhất là vài dòng, trông như của một bài thơ, viết bằng mực, bằng bút máy thật. Đó là chữ của Jack.
Ở đây trong ngõ hẹp và phương bắc khắc nghiệt, những bội phản
Vĩnh viễn, phản kháng tàn nhẫn vô phương.
Cơn thịnh nộ bất ngờ của dao găm trong đêm tối: cuộc chiến sinh tồn
Của những tế bào mù đói khát từ sự sống trong dạ con.
Cô tựa lưng vào tường, bối rối. Đây là bài thơ nào, và nó có ý nghĩa gì? cô tự hỏi. Tại sao Jack lại viết nó ra?
Cô mở tờ giấy kẻ hàng thứ hai ra. Đó là một danh sách cần nhớ. Mỗi buổi sáng ở nhà, Jack đều lên một danh sách như thế. Cô đọc những món trong danh sách: Ổ cắm điện, Gọi thợ sửa cống, Máy in màu HP cho Mattie, Áo choàng Bergdorf gửi FedEx đến ngày 20.
Áo choàng Bergdorf. FedEx. Đến ngày 20.
Bergdorf Goodman? Trung tâm mua sắm ở New York?
Cô cố gắng suy nghĩ, cố gắng nhớ lại lịch tháng mười hai trên tủ lạnh. Hôm nay, dù là một ngày dài khó tin, vẫn mới là ngày 17 tháng mười hai. Vào ngày 20, cô sẽ ở trường, ngày cuối cùng trước khi nghỉ lễ. Và Jack dự kiến sẽ về nhà vào hôm đó. Giữa các chuyến bay.
Cái này có liên quan đến quà Giáng sinh của cô không?
Cô cầm những tờ giấy trong tay, nắm chặt chúng. Cô tựa lưng vào cửa và trượt người xuống.
Cơn kiệt quệ ngấm sâu tận xương. Cô không thể nhấc đầu lên nổi nữa.