Sách ebook được sưu tầm từ Internet, Bản quyền sách thuộc về Tác giả & Nhà xuất bản. Trang Web hiện đặt quảng cáo để có kinh phí duy trì hoạt động, mong Quý Bạn đọc thông cảm ạ.
Danh từ là tên của con người, nơi chốn, đồ vật hay ý niệm. Danh từ riêng (proper noun) chỉ những con người, nơi chốn hay đồ vật cụ thể như: Kevin, Atlanta, God, English,… thường được viết hoa.
Danh từ riêng dùng để chỉ tên của một người, một địa điểm, nơi chốn cụ thể được gọi là tên riêng (noun of address). Những danh từ còn lại chỉ những thứ khác được gọi là danh từ thường (common nouns) và thường không viết hoa.
Một nhóm các từ có liên quan với nhau có thể đóng vai trò là danh từ trong câu. Nhóm các từ này gọi là mệnh đề danh từ (noun clause), bao gồm chủ ngữ và động từ, xem ví dụ sau:
• What he did for the country was unbelievable (Những gì anh ấy đã làm cho đất nước thật là khó tin).
Trong ví dụ này, “What he did for the country” (Những gì anh ấy đã làm cho đất nước) là một mệnh đề danh từ.
Cụm danh từ (noun phrase) gồm danh từ và các từ bổ nghĩa cho nó đóng vai trò như một danh từ đơn.
• Professional football team (Đội bóng chuyên nghiệp)
• Abnormally long fingers (Ngón tay dài bất thường)
• Money market account (Tài khoản thị trường tiền tệ)
• Real estate investment trust (Kỳ vọng đầu tư bất động sản)
• Grossly exaggerated totals (Tổng phóng đại cực độ)
Cũng có những nhóm các từ tạo nên danh từ ghép (compound nouns) như các cụm sau:
• Son-in-law (Con rể)
• Stick-in-the-mud (Kẻ bảo thủ)
Có những loại danh từ sau đây:
– Danh từ đếm được (Count Nouns): dùng để chỉ những thứ có thể đếm được, như: five dollars (năm đôla), a dozen (một tá), seven continents (bảy châu lục)…
– Danh từ không đếm được (Mass Nouns): dùng để chỉ những gì không đếm được như: water (nước), air (không khí), energy (năng lượng), data (dữ liệu),…
– Danh từ tập hợp (Collective Nouns): dùng để chỉ những nhóm người hoặc vật, như: team (đội), class (lớp), jury (ban giám khảo),…
– Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns): dùng để chỉ những thứ trừu tượng như: love (tình yêu), peace (hòa bình), justice (công lý), hope (niềm hy vọng), hatred (sự thù hận), friendship (tình bạn),…
– Một số từ có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được tuỳ vào cách sử dụng. Việc một danh từ là đếm được hay không đếm được sẽ xác định cách sử dụng nó đối với bài viết và người viết, như trong các câu sau:
• The team got into trouble (Cả đội đã gặp phải khó khăn) (không đếm được)
• The team had many troubles (Cả đội đã có nhiều khó khăn) (đếm được)
Danh từ có thể ở dạng chủ ngữ cách (subjective case), sở hữu cách (possessive case), hay tân ngữ cách (objective case). Cách (case) sẽ cho bạn biết vai trò của danh từ trong câu như trong các ví dụ dưới đây:
• The football player (chủ ngữ cách) runs very fast (Cầu thủ bóng đá chạy rất nhanh)
• He selected a car (tân ngữ cách) (Anh ấy đã chọn một chiếc ôtô)
• The football player’s (sở hữu cách) jersey was torn. (Cái áo len của cầu thủ bóng đá đã bị rách)
Danh từ trong chủ ngữ cách và tân ngữ cách giống nhau. Danh từ trong sở hữu cách đi với một dấu nháy (’) và theo sau là chữ cái s.
2. Động từ (Verbs)
Động từ được dùng trong câu để mô tả một hành động hay tình trạng. Hãy xem các câu sau đây:
• I am an administrative assistant. (Tôi là một trợ lý hành chính) (chỉ tình trạng)
• The assistant worked late. (Người trợ lý đã làm việc muộn) (chỉ hành động)
Có nhiều cách phân loại động từ khác nhau, ngoại động từ (Transitive verbs) cần có tân ngữ theo sau:
• Will you lay the book on the desk? (Bạn sẽ để quyển sách ở bàn chứ?).
Trong ví dụ này, the book (quyển sách) là tân ngữ.
Nội động từ (Intransitive verbs) không cần có tân ngữ theo sau:
• The dog lies down every day after lunch. (Con chó nằm ngủ sau bữa trưa mỗi ngày).
Một số động từ có thể là nội động từ hay ngoại động từ tùy thuộc vào cách thức sử dụng chúng trong câu. Những từ khác hoàn toàn có thể chỉ được dùng theo một cách.
Dạng của động từ cũng được chia thành động từ có ngôi (finite) và động từ không có ngôi (non-finite). Một động từ có ngôi có thể đứng một mình như là động từ chính trong câu còn động từ không có ngôi thì không, như các câu sau:
• The car destroyed the mailbox (Chiếc ôtô đã phá hủy hộp thư). (có ngôi)
• The broken mailbox . . . (Hộp thư bị hỏng…) (không có ngôi).
Có các dạng động từ (verb forms) sau:
– Dạng cơ bản (Base form)
– Dạng hiện tại (Present participle)
– Dạng quá khứ (Past form)
– Dạng phân từ (Past participle)
Các dạng này giúp xác định thì (tense) của động từ. Thì của động từ sẽ cho bạn biết hành động đó đang xảy ra, sẽ xảy ra hay đã xảy ra rồi. Không giống như một vài ngôn ngữ khác, động từ trong tiếng Anh được chia thì không phải chỉ bởi phần đuôi mà còn dùng trợ động từ (auxiliary words), xem các ví dụ sau đây:
• I write (Tôi viết) (Dạng cơ bản)
• I am writing (Tôi đang viết) (Dạng hiện tại)
• I wrote (Tôi đã viết) (Dạng quá khứ)
• I have written (Tôi đã và đang viết) (Dạng phân từ)
2.1. Động từ liên kết (Linking Verbs)
Động từ liên kết được dùng để liên kết chủ ngữ và bổ ngữ, thông thường một danh từ hoặc một tính từ đóng vai trò bổ nghĩa cho chủ ngữ. Đây thường là các dạng của động từ to be, hoặc những động từ liên quan đến năm giác quan: look (nhìn), sound (nghe), smell (ngửi), feel (sờ), taste (nếm) và những động từ liên quan đến tình trạng: appear (có vẻ), seem (dường như), become (trở nên), grow (trở thành), turn (biến thành), prove (tỏ ra), remain (vẫn còn).
• These children are all students. (Tất cả những đứa trẻ này đều là học sinh).
• Those clouds look dark. (Những đám mây kia trông đen quá).
• Rain seems likely (Hình như là sắp có mưa).
2.2. Thức (Mood)
Thức của động từ phản ánh thái độ của người nói hay người viết, có ba kiểu thái độ đi kèm với động từ, bao gồm:
– Thức trình bày (Indicative mood) được dùng để trần thuật hay đặt câu hỏi. Đây là thức phổ biến nhất của động từ. Ví dụ như:
• Distinction is the consequence, never the object, of a great mind. (Sự lỗi lạc là một kết quả, không bao giờ là mục tiêu, của một trí tuệ vĩ đại.)
• With respect to novels what shall I say? (Đối với các tiểu thuyết, tôi sẽ nói về điều gì?)
– Thức mệnh lệnh (Imperative mood) được dùng để chỉ dẫn, ra lệnh hay gợi ý mạnh. Động từ ở thức mệnh lệnh không cần đi với chủ ngữ vì chủ ngữ được mặc định là người đối thoại trực tiếp – you:
• Get out of here (Ra khỏi đây ngay).
• Go to the store before you come home (Hãy vào cửa hàng trước khi về nhà).
– Thức giả định (Subjunctive mood) được dùng với mệnh đề phụ thuộc để diễn tả ước muốn; dùng với “If” và một mệnh đề điều kiện; dùng với “as if” và “as though” khi suy đoán; hay dùng với “that” để diễn tả nhu cầu.
• He wishes she were here. (Anh ta ước rằng cô ấy ở đây).
• We would have won the game if we played harder. (Chúng tôi đã có thể thắng trận đấu nếu như chúng tôi chơi tốt hơn).
• They acted as if they were hungry. (Họ hành động như thể là họ bị đói vậy)
• The letter demanded that membership dues be paid on time (Bức thư yêu cầu rằng nợ thành viên phải được trả đúng hạn).
Điều quan trọng nhất về thức của động từ là khả năng phân biệt giữa câu phát biểu có thực (factual statements) và câu phát biểu giả định (hypothetical statements). Câu phát biểu giả định thường sử dụng các từ could, would, hay might.
2.3. Động ngữ (Phrasal Verbs)
Động ngữ được hình thành từ một động từ với một từ hoặc cụm từ khác. Động ngữ thường có một giới từ theo sau. Thông thường, động ngữ là những cụm từ đàm thoại ngẫu nhiên được chấp nhận trong việc sử dụng ngôn ngữ phổ thông.
• The old people were sitting around doing nothing. (Những cụ già ngồi quanh chẳng làm gì cả) (sitting around là động ngữ).
• He looked up his old teacher in the phone book. (Anh ấy tìm người thầy giáo cũ trong cuốn sổ điện thoại) (look up là động ngữ).
Nhưng nghĩa của động ngữ thường không rõ ràng. Chúng có thể được dùng trong hội thoại hàng ngày, nên tránh dùng trong các văn bản giao dịch chính thức.
2.4. Động từ nguyên nhân (Causative Verbs)
Động từ nguyên nhân được dùng để mô tả một hành động tất yếu sẽ đến một hành động khác, xem xét câu sau:
• The devil made me do it. (Quỷ dữ đã khiến tôi làm việc đó).
Trong ví dụ này, made đã làm cho do xảy ra.
Các động từ nguyên nhân khác bao gồm: let (để cho), make (làm cho), help (giúp đỡ), allow (cho phép), have (cho phép), require (đòi hỏi), motivate (thúc đẩy), get (khiến cho), convince (thuyết phục), hire (thuê), assist (giúp đỡ), encourage (khuyến khích), permit (cho phép), employ (thuê), và force (bắt buộc).
Hầu hết sau các động từ nguyên nhân là tân ngữ (danh từ hoặc đại từ) và một động từ nguyên thể (to + động từ), ví dụ:
• He allows his dog to sleep all day. (Anh ấy để cho con chó của mình ngủ cả ngày).
Có ba động từ nguyên nhân không tuân theo cấu trúc này gồm: have, make, và let. Những động từ này thường được theo sau bởi tân ngữ và dạng cơ bản của động từ:
• She made her associates read the entire report. (Cô ấy buộc các phụ tá đọc toàn bộ bản báo cáo).
2.5. Động từ hành cách (Factitive Verbs)
Những động từ như: make (khiến), choose (chọn), judge (phán đoán), elect (bầu chọn), select (chọn lựa), name (gọi tên), được gọi là các động từ hành cách. Những động từ này có thể kèm theo hai tân ngữ, xem ví dụ sau:
• The people elected Mike Jackson President of the homeowners association. (Mọi người đã bầu chọn Mike Jackson là Chủ tịch của hiệp hội chủ nhà.)
Trong ví dụ này, Mike Jackson là tân ngữ còn President of the homeowners association là bổ ngữ thứ hai.
2.6. Thì của động từ (Verbs tense)
Thì của động từ (tense) chỉ ra thời điểm diễn ra hành động hay trạng thái. Có ba loại thì làm thay đổi đuôi của động từ:
– Thì hiện tại (present tense): chỉ một sự việc nào đó đang diễn ra:
• He is an executive. (Anh ấy là một giám đốc.)
• He wears nice suits. (Anh ấy mặc quần áo đẹp.)
– Thì quá khứ đơn (simple past tense): chỉ một sự việc đã xảy ra trong quá khứ:
• He was an executive. (Anh ấy từng là một giám đốc.)
• He wore nice suits. (Anh ấy đã mặc quần áo đẹp.)
– Thì quá khứ phân từ (past participle) được kết hợp với một trợ động từ để chỉ một việc gì đó đã xảy ra trong quá khứ trước một hành động khác:
• He had been an executive. (Anh ấy đã từng là một giám đốc).
• He had worn nice suits. (Anh ấy đã từng mặc quần áo đẹp).
Trong tiếng Anh, động từ thì tương lai được hình thành bằng việc dùng trợ động từ:
• He will be an executive. (Anh ấy sẽ là một giám đốc.)
• He will wear nice suits. (Anh ấy sẽ mặc quần áo đẹp.)
2.7. Động từ tiếp diễn (Progressive Verbs)
Động từ dạng tiếp diễn chỉ một việc gì đó đang tồn tại hoặc đang diễn ra, được hình thành bởi việc kết hợp dạng phân từ hiện tại (đuôi -ing) với một trợ động từ.
• She is crying. (Cô ấy đang khóc.)
• She was crying. (Cô ấy đã khóc.)
• She will be crying. (Cô ấy sẽ khóc.)
• She has been crying. (Cô ấy khóc suốt.)
• She had been crying. (Cô ấy đã khóc suốt.)
• She will have been crying. (Cô ấy sẽ khóc suốt.)
Dạng tiếp diễn xảy ra chỉ với các động từ động (dynamic verbs – động từ chỉ khả năng thay đổi), chứ không áp dụng với động từ trạng thái (stative verbs), vì dạng này miêu tả một tính chất không có khả năng thay đổi, không thể nói: She is being tall.
Về cơ bản, động từ được chia thành hai loại: động từ động (chỉ hoạt động, quá trình cảm giác,…) và động từ trạng thái (tri giác và nhận thức không linh hoạt, và liên hệ):
– Động từ hoạt động (Activity Verbs) như: ask (hỏi), play (chơi), work (làm việc), write (viết), say (nói), listen (nghe), call (gọi), eat (ăn).
– Động từ quá trình (Process Verbs) như: change (thay đổi), grow (phát triển), mature (trưởng thành), widen (mở rộng).
– Động từ chỉ cảm giác cơ thể (Verbs of Bodily Sensation) như: hurt (đau), itch (ngứa), ache (nhức), feel (cảm thấy).
– Động từ chỉ khả năng chuyển đổi (Transitional Events Verbs) như: arrive (đến), die (chết), land (hạ cánh), leave (rời đi), lose (đánh mất).
– Động từ tức thời (Momentary Verbs) như: hit (đánh), jump (nhảy), throw (ném), kick (đá).
– Động từ tri giác và nhận thức không linh hoạt (Verbs of Inert Perception and Cognition) như: guess (đoán), hate (ghét), hear (nghe), please (vừa lòng), satisfy (hài lòng).
– Động từ liên hệ (Relational Verbs) như: equal (bằng với), possess (sở hữu), own (sở hữu), include (gồm có), cost (trị giá), concern (liên quan), contain (bao gồm).
2.8. Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)
Hầu hết các động từ được chuyển sang dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ bằng việc thêm đuôi –ed vào động từ cơ bản.
• He walked. (Anh ấy đã đi bộ.)
• He has walked (Anh ấy đã và đang đi bộ.)
Có vài động từ bất quy tắc không tuân theo quy định này, trong đó, có những động từ phổ biến như: to be và to have.
2.9. Phối hợp các thì (Sequence of Tenses)
Trong một câu có mối quan hệ giữa động từ trong mệnh đề chính (main clause) và động từ trong mệnh đề phụ thuộc (dependent clause), thì của các động từ không cần phải giống nhau nhưng chúng phải đáp ứng được tính chính xác về thời gian và thứ tự, ví dụ:
• My father will have returned, before I leave. (Bố tôi sẽ trở lại trước khi tôi đi).
2.10. Hình thái động từ (Verbals)
Hình thái động từ là các từ có ý nghĩa như chỉ một hành động hay trạng thái nhưng thực chất lại không đóng vai trò là một động từ. Đôi khi chúng cũng được gọi là động từ không có ngôi (nonfinite verbs). Hình thái động từ thường được sử dụng với những từ khác trong cụm hình thái động từ (verbal phrase).
• Reading novels is one of her hobbies. (Đọc tiểu thuyết là một trong những sở thích của cô ấy.)
Trong ví dụ trên, reading novels là một cụm hình thái động từ, trong đó hình thái động từ là reading.
Phân từ (participle) là hình thái động từ đóng vai trò giống như tính từ.
• The running dog chased the speeding car. (Con chó chạy đuổi theo chiếc ôtô đang phóng nhanh).
Phân từ hiện tại (present participle) miêu tả hoàn cảnh hiện tại; phân từ quá khứ (past participle) miêu tả một việc nào đó đã từng xảy ra.
• The burned tree fell down in the storm. (Cái cây cháy đã bị đổ trong cơn bão.)
2.11. Động từ nguyên thể (Infinitive)
Động từ nguyên thể được hình thành từ một động từ gốc đi với từ to:
• To be, or not to be. (Tồn tại, hay không tồn tại.)
Nguyên thể hiện tại (present infinitive) miêu tả một tình huống trong hiện tại:
• I like to dream. (Tôi thích mơ ước.)
Nguyên thể hoàn thành (perfect infinitive) miêu tả một thời điểm sớm hơn thời điểm nói đến trong câu..
• I would like to have slept until nine. (Tôi thích ngủ đến lúc 9 giờ.)
Một trong những lỗi viết thường gặp là tách rời động từ nguyên thể (Split infinitives). Một động từ nguyên thể bị gọi là “tách rời” (split) khi một từ (thường là trạng từ) được đặt vào giữa to của nguyên thể và động từ gốc.
• To boldly go where no man has gone before. (Liều lĩnh đi đến những nơi chưa ai từng tới.)
Nhiều ý kiến cho rằng nguyên thể là một đơn vị riêng lẻ và không thể bị tách rời. Khi sử dụng dạng này, các lỗi cũng được nhận ra dễ dàng, vì vậy, người viết thường tránh sử dụng nó. Việc tách rời nguyên thể không sai, nhưng để không vấp phải tranh luận, tốt nhất là hạn chế việc tách rời nguyên thể trong các văn bản giao dịch.
2.12. Danh động từ (Gerund)
Danh động từ là dạng động từ đuôi –ing, đóng vai trò như danh từ.
• Walking in the street after dark can be dangerous. (Đi bộ trên phố khi trời tối có thể sẽ nguy hiểm).
Danh động từ thường được đi kèm với những từ khác tạo thành cụm danh động từ (gerund phrase), xem xét ví dụ sau:
• Walking in the street after dark can be dangerous. (Đi bộ trên phố sau khi trời tối có thể sẽ nguy hiểm).
Trong ví dụ trên, Walking in the street after dark là cụm danh động từ, trong đó danh động từ là walking.
Bởi vì danh động từ và cụm danh động từ là danh từ, chúng chỉ có thể được dùng như một danh từ.
• Being President is a difficult job: Là chủ ngữ. (Làm Tổng thống là một công việc khó khăn.)
• He didn’t really like being poor: Là tân ngữ của động từ. (Anh ấy thực sự không thích là người nghèo.)
• He read a book about being careful: Là tân ngữ của giới từ. (Anh ấy đọc một cuốn sách về việc cẩn trọng.)
2.13. Động từ nguyên thể (Infinitives), danh động từ (Gerunds) và phối hợp các thì (Sequence)
Động từ nguyên thể và danh động từ không thực sự là động từ, mặc dù chúng cũng miêu tả các hành động. Khi kết hợp với trợ động từ, động từ nguyên thể và danh động từ có thể diễn đạt khái niệm thời gian, tham khảo bảng dưới đây để rõ hơn về cách dùng.
BẢNG 1-1. Động từ nguyên thể (Infinitives), Danh động từ (Gerunds), và phối hợp các thì (Sequence).
Dạng đơn (Simple Forms) :
• We had planned to watch the Super Bowl . (Chúng tôi dự định sẽ xem trận Super Bowl.)
• Seeing the Cowboys win is always a great thrill. (Chứng kiến chiến thắng của đội Cowboys luôn luôn là niềm xúc động lớn lao).
Dạng hoàn thành (Perfect Forms)
• The Cowboys hoped to have won the Super Bowl. (Đội Cowboys đã hy vọng sẽ thắng trận Super Bowl.)
• I was thrilled about their having been in the big game. (Tôi đã rất xúc động về những gì họ đã trải qua trong trận đấu lớn đó.)
Dạng bị động (Passive Forms)
• To be chosen as an NFL player must be the biggest thrill in any football player’s life. (Được chọn là người chơi của NFL hẳn phải là niềm xúc động lớn nhất trong cuộc đời của bất cứ cầu thủ bóng bầu dục nào.)
• Being chosen, however, doesn’t mean you get to play. (Tuy nhiên, việc được chọn cũng không có nghĩa là bạn sẽ được chơi.)
Dạng bị động hoàn thành (Perfective Passive Forms)
• The men did not seem satisfied simply to have been selected as players. (Cậu ta có vẻ như không hài lòng với việc chỉ đơn giản được chọn là cầu thủ.)
• Having been honored this way, they went out and earned it by winning the Super Bowl. (Đã từng được vinh danh như thế này, họ tiến ra và giành lấy điều đó bằng cách chiến thắng trận Super Bowl.)
Dạng nguyên thể hoàn thành tiếp diễn (Perfective Progressive Infinitive)
• To have been competing at this level was quite an accomplishment. (Để được thi đấu ở hạng này thật sự phải là một tài năng.)
2.14. Dạng bị động và chủ động (Passive and Active Voices)
Động từ có thể ở dạng chủ động (active in voice) hay bị động (passive in voice). Ở dạng chủ động (active voice), chủ ngữ chính là “người làm” (do-er) hay “người là” (be-er) còn động từ miêu tả một hành động. Ở dạng bị động (passive voice), chủ ngữ không phải là “người làm” hay “người là”, thay vào đó, chủ ngữ chịu tác động của hành động, như các ví dụ sau:
• The assistant used the computer. (Người trợ lý đã sử dụng máy vi tính.) – Dạng chủ động.
• The computer was used by the assistant. (Cái máy vi tính đã được sử dụng bởi người trợ lý.) – Dạng bị động.
Hiện nay, có những công cụ kiểm tra ngữ pháp được tin học hoá, dễ dàng sử dụng để nhận biết cấu trúc bị động và đưa ra các hướng sửa đổi. Sử dụng động từ ở dạng bị động không sai, nhưng nên diễn đạt bằng dạng chủ động để bài viết dễ hiểu hơn.
Thể bị động có thể được sử dụng khi cần thu hút sự chú ý vào người hoặc vật bị tác động, ví dụ như:
• George was killed while riding a bicycle. (George đã bị giết khi đang đạp xe.)
Hoặc dùng thể bị động khi chủ ngữ không quan trọng:
• The meteor shower can be observed just after dark. (Mưa sao băng chỉ có thể quan sát được sau khi trời tối.)
Trong các văn bản chuyên môn cần sử dụng thể bị động, khi “người làm” (do-er) và “người là” (be-er) có thể là bất cứ ai, vì muốn nhấn mạnh vào quá trình. Thay vì viết “I developed a computer program that can print checks.” (Tôi đã nâng cấp một chiếc máy tính có thể in hoá đơn.), có thể viết “A computer program was developed that can print checks.” (Một chiếc máy tính đã được nâng cấp để có thể in hoá đơn.)
Thể bị động được hình thành bằng kết hợp một dạng của động từ to be với dạng quá khứ phân từ của động từ chính.
Chỉ có ngoại động từ (những từ có thể đi kèm tân ngữ) mới có thể chuyển sang dạng bị động. Tuy nhiên, có một số ngoại động từ không thể chuyển sang bị động như động từ to have. Bạn có thể nói hoặc viết rằng, “She has a new computer” (Cô ấy có một có cái máy tính mới), nhưng không thể nói rằng “A new computer is had by her”.
Những động từ không thể dùng ở dạng bị động bao gồm: resemble (giống với), look like (trông giống như), equal (bằng với), agree with (đồng ý với), mean (nghĩa là), contain (chứa đựng), hold (nắm giữ), comprise (bao gồm), lack (thiếu), suit (thích hợp), fit (vừa với), become (trở nên).
3. Tính từ (Adjectives)
Tính từ là những từ miêu tả hoặc bổ nghĩa cho một danh từ chỉ người, nơi chốn hoặc đồ vật. Những mạo từ như a, an, và the là tính từ. Còn những tính từ khác chỉ trạng thái, tính chất,… như: tall (cao), solid (rắn chắc), cold (lạnh lẽo),…
Ngoài ra, một nhóm từ gồm chủ ngữ và động từ có thể đóng vai trò là tính từ, được gọi là mệnh đề tính từ (adjective clause):
• My brother, who is much older than I am, is a psychologist. (Anh trai tôi, người lớn tuổi hơn tôi rất nhiều, là một nhà tâm lý học).
Nếu chủ ngữ và động từ bị lược bỏ khỏi mệnh đề tính từ thì sẽ hình thành cụm tính từ (adjective phrase), ví dụ như:
• He is the man who is keeping my family fed. (Ông ấy là người nuôi sống gia đình tôi).
Không nên lạm dụng việc sử dụng tính từ. Hãy dùng danh từ và động từ miêu tả để tạo ra sự phong phú, đa dạng cho câu.
3.1. Vị trí của tính từ trong câu (Adjective Position in a Sentence)
Tính từ thường đứng ngay trước danh từ hoặc cụm danh từ nó bổ nghĩa. Khi tính từ được viết thành một chuỗi phải sắp xếp chúng theo một trật tự nhất định tùy vào chủng loại. Khi các đại từ bất định (indefinite pronouns) như: something (cái gì đó), someone (ai đó), và anybody (bất cứ ai) – được tính từ bổ nghĩa, tính từ sẽ đứng sau đại từ đó.
Việc sắp xếp trật tự các tính từ trong câu khá khó với người học tiếng Anh. Các tính từ được sắp xếp theo trật tự như sau:
#1. Từ hạn định (Determiners) – mạo từ (articles) và các từ hạn chế (limiters) khác như: a (một), an (một), five (năm), her (của cô ấy), our (của chúng tôi), those (những cái đó), that (cái đó), several (một vài), some (một số),…
#2. Sự quan sát (Observation) – các từ sau từ hạn định (post-determiners), các tính từ hạn chế (limiter adjectives) và các tính từ đưa ra đánh giá khách quan như: beautiful (đẹp), expensive (đắt), gorgeous (rực rỡ), dilapidated (đổ nát), delicious (ngon miệng),…
#3. Kích thước và hình dạng (Size and shape)– những tính từ đặt ra những thước đo khách quan như: big (to lớn), little (nhỏ bé), enormous (khổng lồ), long (dài), short (ngắn), square (vuông),…
#4. Tuổi tác (Age) – những tính từ miêu tả tuổi như: old (cũ), antique (cổ), new (mới), young (trẻ),…
#5. Màu sắc (Colour) – những tính từ biểu thị màu sắc như: red (đỏ), white (trắng), và black (đen),…
#6. Nguồn gốc (Origin) – những tính từ biểu thị nguồn gốc của danh từ như: American (thuộc nước Mỹ), French (thuộc nước Pháp), và Canadian (thuộc Canada),…
#7. Chất liệu (Material) – những tính từ miêu tả một thứ được làm từ chất liệu gì như: silk (bằng lụa), wooden (bằng gỗ), silver (bằng bạc), metallic (bằng kim loại),…
#8. Tính chất (Qualifier) – từ hạn chế cuối cùng mà thường là một phần của danh từ như: rocking chair (ghế đá), hunting cabin (lều săn), passenger car (ôtô khách), book cover (bìa sách),…
Những câu chứa hai đến ba tính từ cùng lúc sẽ khó đọc. Hơn nữa, khi các tính từ thuộc về cùng một lớp, hay còn gọi là các tính từ ngang hàng (coordinated adjectives), cần dấu phẩy ngăn cách chúng trong câu. Cân nhắc xem có thể chèn từ and hay but vào giữa các tính từ không. Có thể nói “inexpensive but comfortable house” (căn nhà không đắt nhưng tiện nghi), hoặc có thể ngắt quãng câu như “inexpensive, comfortable house” (căn nhà không đắt, tiện nghi).
3.2. Mức độ của tính từ (Degrees of Adjectives)
Tính từ có thể diễn tả mức độ của từ được bổ nghĩa: dạng nguyên (positive), so sánh hơn kém (comparative) và so sánh nhất (superlative). Dùng so sánh hơn kém để so sánh hai thứ và so sánh nhất để so sánh nhiều hơn ba thứ. Từ than đi kèm với tính từ so sánh hơn kém (comparative adjective) và từ the đứng trước tính từ so sánh nhất (superlative adjective). Các hậu tố biến đổi –er và –est được dùng để tạo nên hầu hết các phép so sánh. Đôi khi, hậu tố –ier và –iest được thêm vào khi tính từ có hai âm tiết đuôi –y.
Tham khảo các bảng dưới đây về mức độ của tính từ và dạng bất quy tắc trong so sánh hơn kém và so sánh nhất.
Bảng 1-2. Mức độ của tính từ (Degrees of Adjectives)
Bảng 1-3. Dạng bất quy tắc trong so sánh hơn kém và so sánh nhất
Cần thận trọng trong việc chuyển sang dạng tính từ so sánh hơn kém và so sánh nhất khi nó đã miêu tả một trạng thái độc nhất hoặc tột cùng của so sánh. Ví dụ: perfect (hoàn hảo) và pregnant (dồi dào).
Không dùng từ more với một tính từ so sánh hơn kém đã có hậu tố -er, hay từ most với một tính từ so sánh nhất đã có hậu tố -est. Kết quả là những cụm từ không chính xác như: more larger và most largest.
– Less và Fewer (Ít hơn)
Khi thực hiện một phép so sánh về lượng, thường lựa chọn giữa hai tính từ less và fewer. Khi đang nói về những thứ có thể đếm được, nên dùng từ fewer; khi nói đến một lượng có thể đo được nhưng không thể đếm được, nên dùng từ less:
• He has fewer assets, but less worries. (Anh ấy có ít của cải hơn, nhưng cũng ít nỗi lo hơn.)
– Than I/Me (hơn tôi)
Khi thực hiện một phép so sánh giữa bản thân mình với một ai khác, thường kết thúc câu với dạng chủ ngữ hay tân ngữ: “… than I/she” (hơn tôi/cô ấy).
• He is taller than I am. (Anh ấy cao hơn tôi.) hay
• He is taller than she is. (Anh ấy cao hơn cô ấy.)
Trong các câu kiểu này, chúng ta thường bỏ đi động từ trong mệnh đề thứ hai, am hay is.
Tuy nhiên, hãy thận trọng với những phép so sánh như: “I like him better than she.” hay “I like him better than her”. Câu đầu mang nghĩa bạn thích anh ấy hơn là cô ta thích anh ấy. Câu sau lại có nghĩa bạn thích người đàn ông hơn là bạn thích người phụ nữ. Để tránh sự nhầm lẫn với từ than, bạn nên viết “I like him better than she does” (Tôi thích anh ấy hơn cô ấy thích) hay “I like him better than I like her” (Tôi thích anh ấy hơn thích cô ấy).
– Good với well (tốt)
Chúng ta thường phải lựa chọn sử dụng giữa well và good trong câu. Good là một tính từ còn well là một trạng từ. Khi mô tả một động từ hành động (action verb), chỉ sử dụng trạng từ well.
• He speaks well. (Anh ấy nói giỏi.)
Khi dùng động từ liên kết (linking verb) hay động từ đi với năm giác quan của con người, sẽ sử dụng tính từ good để thay thế.
• You smell good today. (Hôm nay bạn có mùi dễ chịu.)
Well thường được dùng sau những động từ liên kết liên quan đến sức khoẻ, vì trong trường hợp này, well là một tính từ, trái nghĩa với ill.
• How are you doing? I am well, thank you. (Bạn có khoẻ không? Tôi khoẻ, cảm ơn.)
– Bad với badly (tồi)
Quy tắc áp dụng cho well và good cũng được áp dụng tương tự cho bad và badly. Bad là một tính từ còn badly là một trạng từ.
Dùng tính từ bad khi nói đến cảm giác của con người, ví dụ:
• “I felt bad” (Tôi đã cảm thấy khó chịu).
Còn nếu nói “I felt badly” (Tôi sờ tệ lắm), câu này hàm ý rằng có điều gì đó không ổn với xúc giác của bạn.
3.3. Tính từ riêng (Capitalizing Proper Adjectives) và Tính từ tập hợp (Collective Adjectives)
Khi tính từ bắt nguồn từ một danh từ riêng, nó thường được viết hoa, như dưới đây:
• Christian music (Thánh ca), Nixon era (Thời kỳ Nixon), Victorian poet (nhà thơ thời Nữ hoàng Victoria), và Jeffersonian democracy (nền dân chủ theo học thuyết Jefferson).
Khi mạo từ the kết hợp với một tính từ mô tả một lớp hay nhóm người, cụm từ được hình thành có thể đóng vai trò như một danh từ: the meek, the rich, the poor. Điểm khác biệt giữa danh từ tập hợp (colllective nouns) và tính từ tập hợp (collective adjectives) là tính từ tập hợp luôn luôn ở số nhiều và cần phải đi cùng với động từ số nhiều:
• The meek will inherit the earth. (Những người nhu mì sẽ thừa hưởng đất đai.) – phỏng theo Kinh thánh, sách Phúc Âm của Matthew, chương 5, câu 5.
3.4. Tính từ đối lập (Adjectival Opposites)
Từ đối lập của một tính từ có thể được tạo thành từ nhiều cách khác nhau. Như tìm một tính từ trái nghĩa (adjective antonym), đối lập với cold (lạnh) là hot (nóng). Hoặc tạo từ trái nghĩa bằng sử dụng tiền tố (prefix):
Hoặc tạo ra tính từ đối lập bằng cách kết hợp tính từ đó với less hay least. Phương pháp này thường được sử dụng để nói giảm nói tránh trong một số trường hợp:
• That is the least beautiful girl in the class. (Cô ấy là người kém xinh nhất lớp.)
Hay hơn nói là:
• That is the ugliest girl in the class. (Cô ấy là người xấu xí nhất lớp.)
3.5. Tính từ bắt đầu bằng chữ A (A-adjectives)
Có một nhóm các tính từ tuân theo quy tắc riêng, được gọi là các a-adjectives gồm có các từ: ablaze (rực cháy), afloat (trôi nổi), afraid (sợ), aghast (kinh hoàng), alert (cảnh báo), alike (giống nhau), alive (còn sống), alone (một mình), aloof (cách biệt), ashamed (xấu hổ), asleep (buồn ngủ), averse (chống đối), awake (tỉnh táo) và aware (hiểu biết). Những tính từ này được dùng sau động từ liên kết (linking verbs), ví dụ như:
• The man was ashamed. (Người đàn ông đã phải hổ thẹn.)
Đôi khi, có thể dùng một a-adjective trước từ nó bổ nghĩa. Một vài a-adjectives được bổ nghĩa bởi “very much” (rất nhiều), như ví dụ sau:
• The man was very much ashamed. (Người đàn ông đã rất hổ thẹn.)
4. Trạng từ (Adverbs)
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay một trạng từ khác. Trạng từ thường miêu tả thời gian, địa điểm, nguyên nhân, hay trong hoàn cảnh nào mà một chuyện gì đó đã xảy ra. Trạng từ thường có đuôi –ly, tuy nhiên, cũng có những từ không có đuôi –ly vẫn đóng vai trò là trạng từ và các từ có đuôi –ly lại không phải là trạng từ mà là tính từ.
Khi một nhóm từ bao gồm chủ ngữ và động từ đóng vai trò là trạng từ (bổ nghĩa cho một động từ khác trong câu), được gọi là mệnh đề trạng từ (adverb clause).
• When this game is over, we’re going home for dinner. (Khi trận đấu này kết thúc, chúng tôi sẽ về nhà ăn tối).
Khi một nhóm từ không bao gồm chủ ngữ và động từ đóng vai trò như trạng từ, được gọi là cụm trạng từ (adverbial phrase). Một cụm giới từ (prepositional phrases) thường có chức năng của một trạng từ, như:
• She works on weekends. (Cô ấy làm việc vào cuối tuần).
Cụm động từ nguyên thể (infinitive phrase) có thể đóng vai trò như một trạng từ:
• The assistant ran to catch the bus. (Người trợ lý chạy theo để bắt xe buýt).
Trạng từ có thể bổ nghĩa cho tính từ, trong khi tính từ không thể bổ nghĩa cho trạng từ:
• The executive showed a wonderfully casual attitude. (Vị giám đốc thể hiện một thái độ hết sức ngạc nhiên).
Giống như tính từ, trạng từ cũng có dạng so sánh hơn kém và so sánh nhất, như các ví dụ sau:
• You should walk faster if you want to get some exercise. (Bạn nên đi bộ nhanh hơn nếu bạn muốn tập thể dục).
• The candidate who types fastest gets the job. (Người dự tuyển đánh máy nhanh nhất được nhận việc).
Đôi khi, những từ như more và most, less và least cũng được dùng để chỉ lượng:
• The house was the most beautifully decorated home on the tour. (Ngôi nhà ấy là chỗ ở được trang trí đẹp nhất trong chuyến du lịch).
Một cấu trúc khác cũng được dùng để tạo trạng từ là cấu trúc as…as như ví dụ dưới đây:
• He can’t read as fast as his sister. (Anh ấy không thể đọc nhanh được như chị của mình).
Trạng từ có hai dạng, một loại có đuôi –ly và một loại kia không có. Trong vài trường hợp, hai dạng này có nghĩa khác nhau, xem các ví dụ sau để làm sáng tỏ:
• They departed late. (Họ đã khởi hành muộn).
• Lately, they can’t seem to be on time. (Gần đây, họ có vẻ như không thể đúng giờ).
Trong hầu hết các trường hợp, dạng không có đuôi –ly nên được đặt trong các tình huống giao tiếp thông thường hay không phải là các văn bản giao dịch.
• He did her wrong. (Anh ấy đã khiến cô ấy làm sai).
Trạng từ thường được dùng như từ khuếch đại (intensifiers) nhằm truyền tải ý nghĩa mạnh hơn hay yếu hơn. Từ khuếch đại có ba chức năng khác nhau, gồm: nhấn mạnh (emphasize), phóng đại (amplify), hoặc làm giảm mức độ (tone down) của động từ.
Nhấn mạnh
• I really don’t like him. (Tôi thật sự không thích anh ta.)
• He simply ignores me. (Anh ta chỉ đơn giản là phớt lờ tôi.)
Phóng đại:
• He completely wrecked his new car. (Anh ta đã hoàn toàn phá hỏng chiếc ôtô mới của mình).
• I absolutely love fresh fruit. (Tôi cực kỳ thích trái cây tươi.)
Giảm mức độ:
• I kind of like this restaurant’s food (Tôi khá thích thức ăn ở cửa hàng này).
• She mildly disapproved of his smoking. (Cô ấy nhẹ nhàng phản đối việc anh ta hút thuốc lá.)
4.1. Các loại trạng từ (Types of Adverbs)
Có năm loại trạng từ chính:
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner):
• He spoke slowly and walked quietly. (Anh ấy nói chậm và đi khẽ.)
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place):
• He lives there now. (Bây giờ anh ấy đang sống ở đó.)
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency):
• He drives to work every morning. (Anh ấy lái xe đi làm mỗi buổi sáng.)
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time):
• He slept late. (Anh ấy đã đi ngủ muộn.)
Trạng từ chỉ mục đích (Adverbs of purpose):
• He drives his car slowly to avoid getting a ticket. (Anh ấy lái xe chậm để tránh bị phạt.)
4.2. Một số lưu ý khi sử dụng trạng từ
Trạng từ trong một bản liệt kê có đánh số (Adverbs in a numbered List):
Trong văn bản bình thường tốt hơn hết là không nên đánh số các mục trừ trường hợp có ba hoặc bốn mục. Nếu một văn bản có nhiều hơn ba mục thì cần định dạng dọc theo một bản liệt kê có đánh số. Khi tạo một chuỗi đánh số, không nên dùng trạng từ đuôi –ly như: secondly, thirdly,… mà hãy dùng dạng liệt kê: first, second, third, ...
Trạng từ cần tránh (Adverbs to Avoid):
Những trạng từ như: very (rất), extremely (cực kỳ) và really (thực sự) không thật sự tăng thêm nghĩa cho từ. Hơn nữa, chúng lại thường không có ý nghĩa rõ ràng khi dùng trong các văn bản giao dịch.
Vị trí của trạng từ (Positions of Adverbs):
Trạng từ có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Đặc biệt, trạng từ chỉ cách thức rất linh hoạt trong vấn đề này, như các câu sau:
• Solemnly the President returned the salute.
• The President solemnly returned the salute.
• The President returned the salute solemnly.
Trong các ví dụ trên đều diễn đạt một nghĩa: Tổng thống nghiêm trang đáp lại sự chào mừng, nhưng với các vị trí khác nhau của trạng từ.
Trạng từ chỉ tần suất có thể đặt ở những vị trí sau trong câu:
• Trước động từ chính: He never gets up before noon. (Anh ấy không bao giờ ngủ dậy trước buổi trưa.)
• Giữa trợ động từ và động từ chính: I have rarely called my sister without a good reason. (Tôi hiếm khi gọi cho chị gái mà không có lý do chính đáng.)
• Trước động từ used to: I always used to talk to him at the bus stop. (Tôi đã luôn nói chuyện với anh ấy ở bến xe buýt).
Trạng từ bất định chỉ thời gian (Indefinite adverbs of time) có thể đứng trước động từ hay giữa trợ động từ và động từ chính:
• He finally showed up for the date. (Anh ấy cuối cùng cũng xuất hiện đúng ngày.)
• He has recently traveled to France. (Anh ấy gần đây mới đi Pháp.)
Thứ tự của các trạng từ (Order of Adverbs):
Khi có nhiều hơn một trạng từ trong câu thì chúng sẽ xuất hiện theo một thứ tự cơ bản như bảng dưới đây.
BẢNG 1-4. Thứ tự trạng từ (Order of Adverbs)
Cụm trạng từ (adverbial phrases) ngắn đứng trước cụm trạng từ dài không kể đến nội dung của chúng:
• Mike takes a short swim before breakfast every morning in the summer. (Mike bơi một đoạn ngắn trước bữa sáng vào mỗi ngày hè).
Trong số các loại cụm trạng từ chỉ: cách thức, địa điểm, tần suất, cụm trạng từ cụ thể hơn sẽ đứng trước, như ví dụ dưới đây:
• He promised to meet her for coffee sometime next week. (Anh ấy đã hứa gặp cô ấy để uống cà phê lúc nào đó trong tuần tới).
Nếu bạn chuyển một trạng từ bổ nghĩa lên đầu câu, sự nhấn mạnh tăng cường sẽ nằm ở trạng từ đó. Đây là công dụng đặc biệt của trạng từ chỉ cách thức, như ví dụ sau:
• Slowly, ever so carefully, the little boy crept into his parent’s bedroom. (Chậm rãi, luôn rất cẩn thận, cậu nhóc lẻn vào phòng ngủ của bố mẹ).
Thứ tự trạng từ không phù hợp (Inappropriate Adverb Order)
Từ bổ nghĩa (Modifiers) đôi khi lại đặt không đúng với từ cần bổ nghĩa.
• They reported that Leslie Fiedler, a famous literary critic, had won the lottery on the evening news. (Họ thuật lại rằng Leslie Fiedler, một nhà phê bình văn học nổi tiếng, đã thắng xổ số trên mục tin tức buổi tối).
Tốt hơn là chuyển từ bổ nghĩa ngay sau động từ mà nó bổ nghĩa (như câu trên là động từ tường thuật (reported) hoặc tới đầu câu, ví dụ trên có thể viết lại như sau:
• They reported on the evening news that Leslie Fiedler, a famous literacy critic, had won the lottery.
Trạng từ only và barely thường bị đặt sai chỗ, ví dụ:
• He only grew to be five feet tall.
Sẽ đúng hơn nếu viết:
• He grew to be only five feet tall. (Cậu ấy lớn lên chỉ cao có năm feet).
Định ngữ (Adjuncts), phân ly ngữ (Disjuncts) và liên ngữ (Conjuncts):
Trạng từ thường được thêm vào trong mạch câu một cách khéo léo. Khi việc thêm vào này đúng, trạng từ đó được gọi là định ngữ (adjunct). Khi một trạng từ không phù hợp với mạch câu, nó được gọi là một phân ly ngữ (disjunct) hay liên ngữ (conjunct) và thường được đặt giữa một dấu phẩy hoặc một loạt các dấu phẩy. Một phân ly ngữ đóng vai trò đánh giá phần còn lại trong câu, nó bổ nghĩa cho cả câu chứ không chỉ bổ nghĩa cho động từ.
• Honestly, Bill, I don’t really care. (Thật lòng, Bill ạ, tôi không thực sự quan tâm đâu).
Liên ngữ đóng vai trò là từ kết nối trong mạch viết của văn bản, báo hiệu sự chuyển đổi:
• If they start talking politics, then I’m leaving. (Nếu họ chuyển sang nói về chính trị, thì tôi sẽ bỏ đi đấy).
Khi chuyển ý có thể sử dụng trạng từ liên ngữ, thông thường là những từ như: however và nevertheless:
• I love this job; however, Idon’t think I can afford to stay. (Tôi thích công việc này; tuy nhiên, tôi không nghĩ tôi có thể đủ điều kiện để ở lại).
Mệnh đề trạng từ đặc biệt (Special Adverbial Clauses):
Một số trạng từ có những quy tắc đặc biệt cho vị trí của chúng. Như trạng từ: enough và not enough thường ở vị trí đứng sau từ, như các ví dụ sau:
• Is your food hot enough? (Đồ ăn của bạn có đủ nóng không?)
• This food is not hot enough. (Chỗ đồ ăn này không đủ nóng).
Ngoài ra, enough cũng có thể là một tính từ. Khi được dùng như một tính từ thì nó đứng trước danh từ:
• The teacher didn’t give us enough time. (Giáo viên đã không cho chúng tôi đủ thời gian).
Còn khi sử dụng enough như một trạng từ thì thường được theo sau bởi động từ nguyên thể, như sau:
• They didn’t play hard enough to win. (Họ không chơi cố gắng đủ để chiến thắng).
Trạng từ too thường đứng trước tính từ và các trạng từ khác, xem ví dụ sau:
• He ate too fast. He eats too quickly. (Anh ấy ăn quá nhanh).
Khi too xuất hiện sau một trạng từ, nó là một liên từ và được ngăn cách bởi một dấu phẩy:
• John works hard. He works quickly, too. (John làm việc chăm chỉ. Anh ấy làm việc cũng nhanh nữa).
Trạng từ too cũng có thể đứng trước động từ nguyên thể, như trong ví dụ sau:
• He talks too slowly to keep my attention. (Anh ấy nói thật chậm rãi để làm tôi chú ý).
Hay có thể đứng trước cụm giới từ for + tân ngữ của giới từ + một động từ nguyên thể:
• This food is too spicy for grandma to eat. (Đồ ăn này quá cay để bà có thể ăn được).
Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs):
Mệnh đề tính từ (adjectival clause) có thể được mở đầu bởi trạng từ quan hệ (relative adverbs): where, when, và why. Mặc dù là một mệnh đề tính từ bổ nghĩa cho danh từ nhưng từ quan hệ đóng vai trò của trạng từ, bổ nghĩa cho động từ trong mệnh đề.
Trạng từ quan hệ where mở đầu một mệnh đề bổ nghĩa cho một danh từ chỉ địa điểm, xem xét ví dụ dưới đây:
• My family now lives in the town where my grandfather used to be sheriff. (Gia đình tôi giờ đang sống ở thị trấn nơi trước đây ông tôi đã từng là cảnh sát trưởng).
Trong ví dụ trên, đại từ quan hệ where bổ nghĩa cho động từ used to be, nhưng cả mệnh đề bổ nghĩa cho danh từ town.
Mệnh đề when bổ nghĩa cho danh từ chỉ thời gian, như trong ví dụ sau:
• My favorite day of the week is Friday, when the weekend is about to begin. (Ngày yêu thích trong tuần của tôi là thứ Sáu, khi cuối tuần sắp sửa bắt đầu).
Mệnh đề why bổ nghĩa cho danh từ chỉ nguyên nhân:
• Do you know the reason why school is out today? (Bạn có biết lý do tại sao hôm nay lại nghỉ học không?)
Đôi khi, trạng từ quan hệ bị bỏ ra khỏi những mệnh đề này, người viết dùng từ that để thay thế, câu trong ví dụ trên có thể viết như dưới đây:
• Do you know the reason that school is out today?
Trạng từ bộc lộ quan điểm (Viewpoint Adverbs):
Trạng từ bộc lộ quan điểm thường đứng sau danh từ và có liên quan tới tính từ đứng trước danh từ đó. Ví dụ:
• Investing all our money in technology stocks was probably not a good idea financially. (Đầu tư toàn bộ số tiền của chúng ta vào cổ phiếu công nghệ có thể không phải là một ý kiến hay về mặt tài chính).
Trạng từ trọng tâm (Focus Adverbs):
Trạng từ trọng tâm được dùng để giới hạn một khía cạnh đặc biệt của câu, như:
• He got a promotion just for being there. (Anh ấy được thăng chức chỉ vì làm ở đây).
Trạng từ phủ định (Negative Adverbs):
Trạng từ phủ định có thể tạo ra nghĩa phủ định trong câu mà không cần dùng đến những từ như: no, not, neither, nor, hay never, như các ví dụ dưới đây:
• He seldom smiles. (Anh ấy hiếm khi cười).
• He hardly eats anything since he got sick. (Anh ấy hầu như chẳng ăn được gì từ khi bị ốm).
• After the team lost so many key players, rarely did anyone attend the games. (Sau khi đội mất đi quá nhiều cầu thủ chủ chốt, hiếm có người nào dự các trận đấu nữa).
5. Đại từ (Pronouns)
Thông thường, đại từ đề cập tới một danh từ, một cá nhân, nhóm người hay đồ vật mà khái niệm đã được làm rõ từ trước. Từ được đại từ thay thế cho gọi là tiền ngữ (antecedent).
• Jeanne accepted Carmelo’s proposal. She knew he was the right guy for her. (Jeanne đã chấp nhận lời cầu hôn của Carmelo. Cô biết anh ấy là chàng trai phù hợp với mình).
Tuy nhiên, không phải tất cả đại từ đều đề cập đến một tiền ngữ nào đó, ví dụ:
• Everyone on this floor charges over one-hundred dollars an hour. (Mỗi người trong tầng này đều được trả hơn 100 đôla một giờ).
Trong ví dụ trên, đại từ everyone không có tiền ngữ.
5.1. Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
Đại từ nhân xưng đổi ngôi tuỳ theo cách sử dụng chúng trong câu. Đại từ I thường được dùng làm chủ ngữ trong câu.
• I am tall. (Tôi cao).
Còn đại từ me được dùng như một tân ngữ:
• He gave me a car. (Anh ấy cho tôi một cái ôtô).
Trong khi đại từ my được dùng cho dạng sở hữu.
• That’s my house. (Đó là nhà của tôi).
Tương tự cũng như các đại từ nhân xưng khác: số ít you, he/she, it và số nhiều we, you, they, các dạng này được gọi là các ngôi (case) như minh họa trong bảng dưới đây:
BẢNG 1-5. Các ngôi khác nhau của đại từ
Khi một đại từ nhân xưng liên kết với một danh từ hay đại từ khác bởi một liên từ, nó không bị đổi ngôi.
• I am taking a course in Latin. (Tôi đang học một khoá tiếng Latin).
• John and I are taking a course in Latin. (John và tôi đang học một khoá tiếng Latin).
Trong ví dụ thứ hai, “John” được nêu ra trước “I”. Cũng tương tự như vậy khi sử dụng dạng tân ngữ như trong các ví dụ sau:
• The professor gave the Latin books to me. (Giáo sư đưa sách cho tôi).
• The professor gave the Latin books to John and me. (Giáo sư đưa sách cho John và tôi).
Khi một đại từ và một danh từ kết hợp với nhau, phải chọn ngôi của đại từ sao cho phù hợp nếu không có danh từ.
• We teachers are demanding a raise. (Giáo viên chúng tôi đang đòi tăng lương).
Trong khi đó, với ngôi thứ hai, sẽ không có nhầm lẫn vì đại từ you như nhau ở cả dạng chủ ngữ và vị ngữ.
• You teachers are demanding too much money. (Giáo viên các bạn đòi hỏi quá nhiều tiền).
Trong số các dạng đại từ sở hữu, có dạng sở hữu chủ ngữ như mine (của họ), yours (của bạn), ours (của chúng tôi) và theirs (của họ):
• This new house is mine. (Ngôi nhà mới này là của tôi).
• Look at their houses. (Hãy xem những ngôi nhà của họ).
• Theirs needs work. (Của họ cần phải được sửa).
• Ours is in good shape. (Của chúng tôi có hình dáng đẹp).
• Mine is newer than yours. (Của tôi mới hơn của bạn).
5.2 Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns)
Đại từ chỉ định bao gồm những từ như: this, that, these, those và such, có thể được dùng như là đại từ hay từ hạn định (determiner).
Khi là đại từ, đại từ chỉ định xác định một danh từ:
• That is marvelous! (Điều đó thật kỳ diệu!)
• I will never forget this. (Tôi sẽ không bao giờ quên chuyện này).
• Such is life. (Đúng là cuộc sống).
Khi là từ hạn định, đại từ chỉ định bổ nghĩa cho danh từ theo sau giống như tính từ. Chúng thường được dùng để diễn đạt cảm giác về thời gian và khoảng cách.
• These – strawberries that are in front of me – (những quả dâu ở trước mặt) look delicious!
• Those – that are further away – (những quả dâu ở xa hơn) look even better. (Chỗ dâu này trông ngon quá. Chỗ dâu kia trông còn ngon hơn).
Nhận thức về khoảng cách theo cảm giác cũng có thể được truyền tải nhờ việc dùng đại từ chỉ định:
• You’re going to eat that? (Bạn định ăn cái đó à?).
Đại từ được dùng theo cách này nhận được sự nhấn mạnh đặc biệt trong câu nói. Khi được dùng như chủ ngữ, đại từ chỉ định có thể được dùng để đề cập đến vật cũng như người:
• This is my brother. (Đây là anh trai tôi).
• This is my book. (Đây là quyển sách của tôi).
5.3 Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
Đại từ quan hệ bao gồm: who, whoever, which và that nói tới một nhóm từ, danh từ, hay đại từ khác. Đại từ who liên kết chủ ngữ với động từ trong mệnh đề độc lập.
Người ta thường dùng which để mở đầu những mệnh đề xen vào giữa câu, chúng có thể bị bỏ ra khỏi câu mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Một mệnh đề có sử dụng who thường bị ngăn cách bởi một hoặc hai dấu phẩy. Trong khi đó, người ta dùng that để mở đầu các mệnh đề không thể thiếu được cho nghĩa của cả câu và không bị ngăn cách bởi dấu phẩy. Thông thường, đại từ which được dùng để chỉ đồ vật, who chỉ con người, that chỉ sự vật, hiện tượng nhưng cũng có khi được dùng để chỉ người một cách chung chung.
Các đại từ quan hệ mở rộng whoever, whomever và whatever được biết đến như là các đại từ quan hệ bất định, chúng không xác định vật gì hoặc người gì một cách cụ thể.
• The company will hire whomever it pleases. (Công ty sẽ thuê bất cứ ai họ thấy hài lòng).
• She seemed to say whatever came to mind. (Cô ấy có vẻ như nghĩ gì nói nấy).
• Whoever took the money will be punished. (Bất cứ ai lấy tiền đều sẽ bị phạt).
Trong khi đó, what có thể là đại từ quan hệ bất định khi được dùng như trong câu sau:
• He will give you what you need for the trip. (Anh ấy sẽ đưa bạn những gì bạn cần cho chuyến đi).
5.4 Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)
Các đại từ bất định như: everybody (mọi người), anybody (bất cứ ai), somebody (một ai đó), all (tất cả), each (mỗi), every (mỗi), some (một số), none (không một ai), one (một người) không thay cho các danh từ cụ thể nhưng bản thân lại đóng vai trò là danh từ.
Một trong những rắc rối với đại từ bất định everybody là nó có vẻ như ở số nhiều nhưng lại đi với động từ ở dạng số ít.
• Everybody is coming. (Mọi người đang đến).
Đại từ bất định none có thể là số ít hoặc số nhiều, nhưng thường ở dạng số nhiều hơn, trừ khi có một điều gì khác trong câu xác định nó phải là số ít. Some có thể là số ít hay số nhiều phụ thuộc vào việc nó đề cập đến thứ đếm được hay không đếm được.
Một số đại từ bất định cũng đóng vai trò giống các từ hạn định (determiners) như: enough (đủ), few (ít), fewer (ít hơn), less (ít hơn), little (ít), many (nhiều), much (nhiều), several (một vài), more (hơn), most (nhất), all (tất cả), both (cả hai), every (mọi), each (mỗi), any (bất cứ), either (hoặc), neither (cũng không), none (không một ai), some (một số).
5.5 Đại từ nhấn mạnh (Intensive Pronouns)
Các đại từ nhấn mạnh như: myself (bản thân tôi), yourself (bản thân bạn), herself (bản thân cô ấy), ourselves (bản thân chúng tôi/chúng ta), themselves (bản thân họ) gồm có một đại từ sở hữu cộng với hậu tố “self” hay “selves”. Chúng được dùng để nhấn mạnh cho một danh từ.
• I myself didn’t play baseball. (Bản thân tôi không chơi bóng chày).
5.6 Reflexive Pronouns (Đại từ phản thân)
Đại từ phản thân chỉ ra chủ ngữ của câu tiếp nhận hành động của động từ.
• People who cheat on their taxes are only hurting themselves.(Người nào gian lận khi đóng thuế chỉ tự làm hại bản thân họ mà thôi).
Bất cứ khi nào có một đại từ phản thân trong câu thì sẽ có một người mà đại từ đó phản ánh, xem ví dụ sau:
• Please give the food to myself.
Trong ví dụ trên, cách nói này sai vì không có từ I nào trong câu cả.
Trên thực tế còn tồn tại một xu hướng sử dụng đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh với đuôi –self khi chúng không phù hợp, như:
• These books will be read by myself.
Cũng tương tự như đã nêu ở trên, câu trên sử dụng myself không phù hợp nên được viết như sau cho hợp lý hơn:
• These books will be read by me. (Những quyển sách này sẽ được tôi đọc).
Đại từ nhấn mạnh one có dạng phản thân riêng của nó:
• One must trust oneself. (Một người phải tin vào chính bản thân mình).
Tương tự như vậy, các đại từ nhấn mạnh khác dùng himself hoặc themselves là dạng phản thân.
5.7 Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns)
Đại từ nghi vấn được dùng để mở đầu một câu hỏi, bao gồm những đại từ như : what, which, …
• What is that? Who is coming? Which dog do you like best? (Cái gì đó? Ai đang đến? Con chó nào bạn thích nhất?)
Cần phân biệt mục đích của việc sử dụng đại từ nghi vấn trong câu, dùng để hỏi hay để làm đại từ liên hệ. Which được dùng trong khi nói tới một mối quan hệ cụ thể hơn that, xem các ví dụ sau:
• Which dogs do you like best? (Con chó nào bạn thích nhất?)
• What dogs do you like best? (Giống chó gì bạn thích nhất?)
Trong câu trên, người nói đang hỏi về một con chó cụ thể, còn trong câu sau lại chỉ giống chó nói chung mà bạn thích nhất.
Đại từ nghi vấn còn đứng đầu các mệnh đề danh từ trong câu. Trong một số trường hợp, đại từ nghi vấn cũng có thể đóng vai trò là từ hạn định, với vai trò này, đại từ được gọi là tính từ nghi vấn.
• It doesn’t matter which road you take. (Bạn chọn lối đi nào không quan trọng).
5.8 Đại từ tương hỗ (Reciprocal Pronouns)
Các đại từ tương hỗ như: each other và one another (lẫn nhau) được dùng để liên kết các ý. Trong trường hợp có nhiều hơn hai người liên quan, nên dùng one other.
• My brother and I give each other a hard time. (Anh trai tôi và tôi đã tạo cho nhau một thời gian nặng nề).
Ngoài ra, các đại từ tương hỗ cũng có thể ở dạng sở hữu.
• They borrowed each other’s clothes. (Họ mượn quần áo của nhau).
5.9 Sự phù hợp giữa đại từ và tiền ngữ (Pronouns and Antecedent Agreement)
Một đại từ thường có liên hệ mật thiết với tiền ngữ của nó, cả hai phải phù hợp với nhau về số lượng. Nếu tiền ngữ là số nhiều, đại từ cũng phải là số nhiều; nếu tiền ngữ là số ít, đại từ cũng phải là số ít.
Một số đại từ như: anyone, anybody, everyone, everybody, someone, somebody, no one, và nobody luôn ở dạng số ít. Điều này gây rắc rối cho người dùng vì rõ ràng everyone và everybody nói đến nhiều hơn một người. Tương tự như vậy, với either và neither, dù chúng có vẻ nói đến hai thứ nhưng vẫn là số ít.
Một trong số những câu hỏi ngữ pháp thường gặp có liên quan đến đại từ who (who, whose, whom, whoever và whomever). Lựa chọn giữa số ít và số nhiều sẽ được quyết định bởi thứ mà đại từ đó nói tới. Nó có thể đề cập đến một con người riêng hoặc một nhóm người.
• The person who broke my window should confess. (Người làm vỡ cửa sổ nhà tôi nên thú nhận đi).
• The people who have been without power should complain. (Những người sống không có điện nên đi khiếu nại).
Có thể tham khảo bảng dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng đại từ who trong khi so sánh nó với he và they.
Bảng 1-6. Đại từ who so sánh với he và they
Cách sử dụng đúng các dạng khác nhau của who là đưa ra sự so sánh bằng cách đặt câu đó trong việc lựa chọn giữa he và him. Nếu thấy him đúng, hãy chọn whom, còn he có vẻ phù hợp hơn hãy chọn who. Tham khảo các câu dưới đây để làm sáng tỏ hơn:
• Who do you think is coming? (Do you think he is coming?) Bạn nghĩ ai sẽ tới? (Bạn có nghĩ anh ấy sẽ tới không?)
• Whom shall we invite to the movie? (Shall we invite him to the movie?) Chúng ta sẽ mời ai đi xem phim? (Chúng ta sẽ mời anh ta đi xem phim chứ?)
• Give the money to whomever you please. (Give the money to him.) Đưa tiền cho bất cứ ai bạn cảm thấy hài lòng. (Đưa tiền cho anh ấy).
• Give the money to whoever wants it most. (He seems to want it most). Đưa tiền cho ai muốn nhất. (Anh ta có vẻ muốn nhất).
• Whoever guesses my age will win the prize. (He guesses my age.) Bất cứ ai đoán được tuổi tôi sẽ được thưởng. (Anh ấy đoán được tuổi của tôi).
Một vấn đề có liên quan khác là sự nhầm lẫn giữa whose và who’s. Who’s không phải dạng sở hữu mà là chữ viết tắt của who is.
6. Giới từ (Prepositions)
Giới từ được dùng để miêu tả mối quan hệ giữa các từ khác nhau trong câu, như: at, in, on, hay between, chúng miêu tả bản chất không gian của sự vật.
Giới từ hầu như luôn kết hợp với các từ khác để trở thành cụm giới từ (prepositional phrases). Cụm giới từ gồm một giới từ và có thể thêm một từ hạn định và/hoặc một hay hai tính từ, theo sau bởi một đại từ hay danh từ được gọi là tân ngữ của giới từ.
Cụm giới từ đóng vai trò bổ nghĩa, có thể là tính từ hay trạng từ để xác định về thời gian và không gian; hoặc giải thích khi nào hoặc ở đâu; hay trong hoàn cảnh nào thì một việc nào đó xảy ra.
Giới từ có thể được chia thành giới từ chỉ thời gian (prepositions of time), giới từ chỉ không gian (prepositions of space), giới từ chỉ vị trí (prepositions of location) và giới từ chỉ sự vận động (prepositions of movement).
At, on và in đóng vai trò là giới từ chỉ thời gian. Dùng at để chỉ những thời điểm cụ thể.
• Meet me at five o’clock. (Gặp tôi lúc 5 giờ).
Dùng on để chỉ thứ và ngày:
• I work all day on Saturdays. (Tôi làm việc cả ngày thứ Bảy).
Dùng in đối với thời điểm không cụ thể:
• He likes to read in the evenings. (Anh ấy thích đọc vào buổi tối).
Trong khi đó, giới từ for được dùng để đo thời gian:
• He worked for 20 years. (Anh ấy đã làm việc trong 20 năm).
Giới từ since được dùng với một ngày hay thời điểm cụ thể:
• I have known him since January, 2003. (Tôi quen anh ấy từ tháng 1 năm 2003).
Ngoài vai trò là giới từ chỉ thời gian, at, on và in còn đóng vai trò là giới từ chỉ nơi chốn. Dùng at đối với những địa điểm cụ thể.
• I live at 5203 Legendary Lane. (Tôi sống ở số 5203 hẻm Legendary).
Dùng on để chỉ đường phố:
• I live on Legendary Lane. (Tôi sống ở hẻm Legendary).
Dùng in đối với tên thị trấn, lãnh thổ, và quốc gia:
• I live in Acworth. (Tôi sống ở Acworth).
Bên cạnh đó, at, on và in cũng có thể được dùng như giới từ chỉ vị trí. Chúng được dùng cụ thể đối với từng vị trí nhất định.
Người ta dùng giới từ in để chỉ các vị trí như:
• in the bed (trên giường)
• in the bedroom (trong phòng ngủ)
• in the car (trong ôtô)
• in the class (trong lớp)
• in the library (trong thư viện)
• in the room (trong phòng)
• in the school (ở trường)
Dùng giới từ at để chỉ các vị trí như dưới đây:
• at class (trên lớp)
• at home (ở nhà)
• at the library (ở thư viện)
• at the office (ở văn phòng)
• at school (ở trường)
• at work (ở nơi làm việc)
Còn dùng giới từ on chỉ các vị trí sau:
• on the bed (ở trên giường)
• on the ceiling (trên trần nhà)
• on the floor (trên sàn nhà)
• on the horse (trên lưng ngựa)
• on the plane (trên máy bay)
• on the train (trên tàu)
Giới từ to được dùng để biểu thị sự di chuyển tới một nơi nào đó.
• I am driving to work. (Tôi đang lái xe đến chỗ làm).
Toward và towards biểu thị sự vận động, cả hai từ có cách dùng giống nhau với cùng một biến thể chính tả. Bạn có thể sử dụng một trong hai từ này.
• We were working towards a common goal. (Chúng tôi đã cùng làm việc hướng tới một mục tiêu chung).
Một số giới từ hay đi với các danh từ, tính từ và động từ cụ thể, sự kết hợp này phổ biến đến mức chúng gần như trở thành một từ, tham khảo danh sách các giới từ kết hợp với danh từ dưới đây:
• Approval of (sự tán thành với)
• Awareness of (hiểu biết về)
• Belief in (lòng tin vào)
• Concern for (sự quan tâm tới)
• Confusion about (sự nhầm lẫn về)
• Desire for (khao khát về)
• Fondness for (sự yêu mến với)
• Grasp of (sự níu giữ)
• Hatred of (lòng căm ghét với)
• Hope for (hy vọng về)
• Interest in (hứng thú với)
• Love of (tình yêu với)
• Need for (nhu cầu với)
• Participation in (sự tham gia vào)
• Reason for (lý do của)
• Respect for (lòng kính trọng với)
• Success in (sự thành công trong)
• Understanding of (sự am hiểu về)
Danh sách của các từ kết hợp giữa tính từ và giới từ:
• Afraid of (sợ)
• Angry at (tức giận với)
• Aware of (hiểu biết về)
• Capable of (có năng lực về)
• Careless about (bất cẩn về)
• Familiar with (quen với)
• Fond of (yêu thích với)
• Happy about (hạnh phúc với)
• Interested in (hứng thú với)
• Jealous of (ghen tị về)
• Made of (làm từ)
• Married to (cưới ai)
• Proud of (tự hào về)
• Similar to (tương tự như)
• Sorry for (tiếc về)
• Sure of (chắc chắn về)
• Tired of (mệt mỏi với)
• Worried about (lo lắng về)
Sự kết hợp của động từ và giới từ được gọi là cụm động từ (phrasal verb).
• Apologize for (hối lỗi về)
• Ask about (hỏi về)
• Ask for (yêu cầu về)
• Belong to (thuộc về)
• Bring up (mang theo)
• Care for (quan tâm tới)
• Find out (tìm ra)
• Give up (từ bỏ)
• Grow up (lớn lên)
• Look for (tìm kiếm)
• Look forward to (mong đợi được)
• Look up (tra tìm)
• Make up (trang điểm)
• Pay for (chi trả cho)
• Prepare for (chuẩn bị cho)
• Study for (nghiên cứu về)
• Talk about (nói về)
• Think about (suy nghĩ về)
• Trust in (tin tưởng vào)
• Work for (làm việc cho)
• Worry about (lo lắng về)
7. Liên từ (Conjunctions)
Liên từ là những từ liên kết các phần của câu. Những liên từ đơn giản nhất được gọi là liên từ phối hợp (coordinating conjunctions), bao gồm: and (và), but (nhưng), or (hoặc), yet (còn), for (vì), nor (cũng không) và so (nên).
Khi một liên từ phối hợp liên kết hai mệnh đề độc lập, nó thường đi kèm với một dấu phẩy (,):
• John wants to play football for Texas, but he has had trouble with his grades. (John muốn chơi bóng cho đội Texas, nhưng anh ấy gặp chút rắc rối với thứ hạng của mình).
Cũng có thể sử dụng dấu phẩy và từ and khi chúng đi kèm với một chuỗi liệt kê các mục:
• John needs to study harder in math, history, physics, and economics. (John cần phải học chăm các môn Toán, Lịch sử, Vật lý và Kinh tế học hơn).
Khi một liên từ phối hợp được dùng để liên kết tất cả các thành phần trong một chuỗi, không dùng dấu phẩy:
• Math and history and physics are the subjects that give John the most trouble. (Toán và lịch sử và vật lý là những môn học gây cho John nhiều khó khăn nhất).
Dấu phẩy cũng được dùng với but khi câu biểu thị sự đối lập:
• John is a great player, but not very smart. (John là một cầu thủ giỏi, nhưng lại không thông minh lắm).
Những liên từ phối hợp phổ biến nhất là and, but và or, mỗi từ này lại có cách dùng riêng của nó.
– Liên từ phối hợp And: Có thể được dùng với ý nghĩa sau:
Ám chỉ một ý nối tiếp với một ý khác:
• Steve sent in his application and waited for the response in the mail. (Steve gửi đơn xin việc và chờ hồi âm trên hòm thư).
Ám chỉ một ý là kết quả của ý kia:
• Linda heard the thunder and quickly took shelter inside the house. (Linda nghe thấy tiếng sấm và vội vã trú tạm vào trong nhà).
Ám chỉ một ý đối lập với ý kia. Nhưng người ta thường sử dụng liên từ but cho mục đích này.
• Lori is an artist, and her sister is a doctor. (Lori là một hoạ sĩ, còn chị cô ấy là một bác sĩ).
Ám chỉ một yếu tố gây ngạc nhiên:
• Atlanta is a beautiful city and has symptoms of urban blight. (Atlanta là một thành phố đẹp và có những dấu hiệu của những cái xấu vùng đô thị).
Ám chỉ tính độc lập của một mệnh đề:
• Drink too much water before the trip, and you’ll soon find yourself stopping at every rest area. (Uống quá nhiều nước trước chuyến đi, và bạn sẽ sớm phải dừng ở trạm nghỉ chân thôi).
Mang ý nghĩa nhận xét về mệnh đề đầu tiên:
• Horace became addicted to gambling- and that’s why he moved to Las Vegas. (Horace đã trở nên nghiện cờ bạc – và đó là lý do tại sao anh ấy lại chuyển tới Las Vegas).
– Liên từ phối hợp: But, dùng theo các cách sau:
Ám chỉ một sự đối lập ngoài mong đợi:
• Tom lost money in his investments, but he still maintained a comfortable lifestyle. (Tom đã bị lỗ trong các phi vụ đầu tư, nhưng anh ấy vẫn duy trì được một cuộc sống thoải mái).
Biểu thị một cách tích cực những gì phần đầu câu đã hàm ý một cách tiêu cực:
• Tom never invested foolishly but listened carefully to the advice of investment newsletters. (Tom không bao giờ đầu tư một cách không suy xét mà không lắng nghe cẩn thận lời khuyên của các bản tin).
Kết nối hai ý với nghĩa “ngoại trừ”:
• Everyone but Tom is making money in the stock market. (Tất cả mọi người trừ Tom đều đang kiếm tiền trên thị trường chứng khoán).
– Liên từ phối hợp: Or.
Ám chỉ rằng chỉ có một khả năng là có thật và loại trừ những khả năng còn lại:
• You can sell your investment now or you can lose all your money. (Bạn có thể bán số tiền đầu tư ngay bây giờ hoặc bạn sẽ mất tất cả tiền bạc của mình).
Ám chỉ một phương án thay thế:
• We can go out to eat and to a movie, or we can just stay home and see what’s on TV. (Chúng ta có thể đi ăn và xem phim, hoặc chúng ta có thể chỉ ở nhà và xem TV).
Ám chỉ một sự sàng lọc của mệnh đề đầu:
• The University of Texas is the best school in the state, or so it seems to every UT alumni. (Trường đại học của Texas là trường tốt nhất của bang, ít nhất là với các cựu sinh viên UT).
Ám chỉ một sự sửa đổi của phần đầu câu:
• There’s no way you can lose money in this investment, or so Eric told himself. (Không thể nào bị lỗ tiền trong vụ đầu tư này, hoặc là Eric chỉ tự nhủ vậy).
Ám chỉ một tính huống tiêu cực:
• You have two choices: pay taxes or die. (Bạn có hai sự lựa chọn: đóng thuế hoặc là chết).
– Các liên từ khác
Liên từ nor thỉnh thoảng cũng được dùng một mình; tuy nhiên, nó được dùng phổ biến nhất trong một cặp tương tác với neither.
• He is neither rich nor poor. (Anh ấy không giàu cũng chẳng nghèo).
Nor có thể được dùng với nghĩa biểu thị tiêu cực.
• This is not how I normally dress, nor should you get the idea I have no taste in clothes. (Đây không phải là cách tôi hay mặc, bạn không nên có ý nghĩ rằng tôi không có khiếu thẩm mỹ về quần áo).
Từ yet đôi lúc cũng đóng vai trò là trạng từ và có nhiều nghĩa khác nhau như in addition, even, still, eventually. Nó cũng đóng vai trò là một liên từ phối hợp với nghĩa giống nevertheless hay but.
• Rosemary is an expert in computer programming, yet her real passion is poetry. (Rosemary là một chuyên gia lập trình máy tính, nhưng niềm đam mê thực sự của cô ấy là thơ ca).
Từ for thường được dùng như một giới từ, nhưng đôi khi nó đóng vai trò như một liên từ phối hợp. Khi được dùng như một liên từ phối hợp nó có nghĩa giống because hay since.
• For he’s a jolly good fellow. (Bởi vì anh ấy là một đồng nghiệp tốt).
Liên từ so có thể được dùng để liên kết hai mệnh đề độc lập cùng với một dấu phẩy. Nó có nghĩa giống với as well hay in addition. Người ta có thể lược bỏ từ so trong câu và dùng một dấu chấm phẩy (;) giữa hai mệnh đề.
• Một liên từ phụ thuộc đứng ở đầu mệnh đề phụ thuộc và tạo nên mối quan hệ giữa mệnh đề với phần còn lại của câu.
• He spoke Spanish as if he had been born in Mexico. (Anh ấy nói tiếng Tây Ban Nha như thể anh ấy sinh ra ở Mexico vậy).
Có nhiều liên từ phụ thuộc là giới từ; khi đóng vai trò là liên từ phụ thuộc, chúng đứng đầu mệnh đề phụ thuộc, tham khảo bảng dưới đây để rõ hơn về các liên từ phụ thuộc thường dùng.
Bảng 1-7. Các liên từ phụ thuộc thường dùng
– Liên từ tương quan kết hợp với những từ khác tạo nên cặp từ bình đẳng về mặt ngữ pháp. Dưới đây là các liên từ tương quan:
– Both . . . and… (cả … và …)
– Not only . . . but also (không những … mà còn)
– Also… (cũng)
– Neither . . . nor (không … mà cũng không…)
– Not . . . but.. (…không … nhưng…)
– Whether . . . or.. (dù … hay không…)
– Either . . . or… (hoặc … hoặc…)
– As . . . as … (cũng như là…)
8. Mạo từ (Articles), Từ hạn định (Determiners) và Lượng từ (Quantifiers)
Mạo từ (Articles), từ hạn định (Determiners), lượng từ (Quantifiers) là những tiểu từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ, như: the dog (con chó), a cat (một con mèo), those people (những người đó), whatever purpose (bất cứ mục đích gì), either way (con đường nào), your choice (lựa chọn của bạn). Những từ này sẽ cho bạn biết chủ từ là cụ thể hay chung chung; hay cho bạn biết về lượng là bao nhiêu (how much hay how many).
Việc lựa chọn giữa mạo từ riêng hay từ hạn định là một vấn đề khó khăn đối với người sử dụng tiếng Anh. Có thể tham khảo bảng liệt kê các loại từ hạn định dưới đây:
9. Thán từ (Interjections)
Thán từ là những từ hoặc cụm từ được dùng để biểu lộ sự kích động, ra lệnh, hay phản đối. Chúng thường nằm trong các câu có cấu trúc tạp.
• Wow, I can’t believe it. (Ôi, tôi không thể tin nổi).
• Oh, I didn’t realize you were here. (Ồ, tôi đã không nhận ra anh đã ở đây).
• No, you shouldn’t have done that! (Không, bạn đã không nên làm thế!)
Hầu hết các thán từ được xem như các thành phần xen giữa (parenthetical elements), được tách riêng với phần câu còn lại bởi dấu phẩy hoặc một tập hợp dấu phẩy. Nếu thán từ biểu thị cảm xúc mạnh, sẽ đặt một dấu chấm than (!) đằng sau.
Danh từ là tên của con người, nơi chốn, đồ vật hay ý niệm. Danh từ riêng (proper noun) chỉ những con người, nơi chốn hay đồ vật cụ thể như: Kevin, Atlanta, God, English,… thường được viết hoa.
Danh từ riêng dùng để chỉ tên của một người, một địa điểm, nơi chốn cụ thể được gọi là tên riêng (noun of address). Những danh từ còn lại chỉ những thứ khác được gọi là danh từ thường (common nouns) và thường không viết hoa.
Một nhóm các từ có liên quan với nhau có thể đóng vai trò là danh từ trong câu. Nhóm các từ này gọi là mệnh đề danh từ (noun clause), bao gồm chủ ngữ và động từ, xem ví dụ sau:
• What he did for the country was unbelievable (Những gì anh ấy đã làm cho đất nước thật là khó tin).
Trong ví dụ này, “What he did for the country” (Những gì anh ấy đã làm cho đất nước) là một mệnh đề danh từ.
Cụm danh từ (noun phrase) gồm danh từ và các từ bổ nghĩa cho nó đóng vai trò như một danh từ đơn.
• Professional football team (Đội bóng chuyên nghiệp)
• Abnormally long fingers (Ngón tay dài bất thường)
• Money market account (Tài khoản thị trường tiền tệ)
• Real estate investment trust (Kỳ vọng đầu tư bất động sản)
• Grossly exaggerated totals (Tổng phóng đại cực độ)
Cũng có những nhóm các từ tạo nên danh từ ghép (compound nouns) như các cụm sau:
• Son-in-law (Con rể)
• Stick-in-the-mud (Kẻ bảo thủ)
Có những loại danh từ sau đây:
– Danh từ đếm được (Count Nouns): dùng để chỉ những thứ có thể đếm được, như: five dollars (năm đôla), a dozen (một tá), seven continents (bảy châu lục)…
– Danh từ không đếm được (Mass Nouns): dùng để chỉ những gì không đếm được như: water (nước), air (không khí), energy (năng lượng), data (dữ liệu),…
– Danh từ tập hợp (Collective Nouns): dùng để chỉ những nhóm người hoặc vật, như: team (đội), class (lớp), jury (ban giám khảo),…
– Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns): dùng để chỉ những thứ trừu tượng như: love (tình yêu), peace (hòa bình), justice (công lý), hope (niềm hy vọng), hatred (sự thù hận), friendship (tình bạn),…
– Một số từ có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được tuỳ vào cách sử dụng. Việc một danh từ là đếm được hay không đếm được sẽ xác định cách sử dụng nó đối với bài viết và người viết, như trong các câu sau:
• The team got into trouble (Cả đội đã gặp phải khó khăn) (không đếm được)
• The team had many troubles (Cả đội đã có nhiều khó khăn) (đếm được)
Danh từ có thể ở dạng chủ ngữ cách (subjective case), sở hữu cách (possessive case), hay tân ngữ cách (objective case). Cách (case) sẽ cho bạn biết vai trò của danh từ trong câu như trong các ví dụ dưới đây:
• The football player (chủ ngữ cách) runs very fast (Cầu thủ bóng đá chạy rất nhanh)
• He selected a car (tân ngữ cách) (Anh ấy đã chọn một chiếc ôtô)
• The football player’s (sở hữu cách) jersey was torn. (Cái áo len của cầu thủ bóng đá đã bị rách)
Danh từ trong chủ ngữ cách và tân ngữ cách giống nhau. Danh từ trong sở hữu cách đi với một dấu nháy (’) và theo sau là chữ cái s.
Động từ được dùng trong câu để mô tả một hành động hay tình trạng. Hãy xem các câu sau đây:
• I am an administrative assistant. (Tôi là một trợ lý hành chính) (chỉ tình trạng)
• The assistant worked late. (Người trợ lý đã làm việc muộn) (chỉ hành động)
Có nhiều cách phân loại động từ khác nhau, ngoại động từ (Transitive verbs) cần có tân ngữ theo sau:
• Will you lay the book on the desk? (Bạn sẽ để quyển sách ở bàn chứ?).
Trong ví dụ này, the book (quyển sách) là tân ngữ.
Nội động từ (Intransitive verbs) không cần có tân ngữ theo sau:
• The dog lies down every day after lunch. (Con chó nằm ngủ sau bữa trưa mỗi ngày).
Một số động từ có thể là nội động từ hay ngoại động từ tùy thuộc vào cách thức sử dụng chúng trong câu. Những từ khác hoàn toàn có thể chỉ được dùng theo một cách.
Dạng của động từ cũng được chia thành động từ có ngôi (finite) và động từ không có ngôi (non-finite). Một động từ có ngôi có thể đứng một mình như là động từ chính trong câu còn động từ không có ngôi thì không, như các câu sau:
• The car destroyed the mailbox (Chiếc ôtô đã phá hủy hộp thư). (có ngôi)
• The broken mailbox . . . (Hộp thư bị hỏng…) (không có ngôi).
Có các dạng động từ (verb forms) sau:
– Dạng cơ bản (Base form)
– Dạng hiện tại (Present participle)
– Dạng quá khứ (Past form)
– Dạng phân từ (Past participle)
Các dạng này giúp xác định thì (tense) của động từ. Thì của động từ sẽ cho bạn biết hành động đó đang xảy ra, sẽ xảy ra hay đã xảy ra rồi. Không giống như một vài ngôn ngữ khác, động từ trong tiếng Anh được chia thì không phải chỉ bởi phần đuôi mà còn dùng trợ động từ (auxiliary words), xem các ví dụ sau đây:
• I write (Tôi viết) (Dạng cơ bản)
• I am writing (Tôi đang viết) (Dạng hiện tại)
• I wrote (Tôi đã viết) (Dạng quá khứ)
• I have written (Tôi đã và đang viết) (Dạng phân từ)
Động từ liên kết được dùng để liên kết chủ ngữ và bổ ngữ, thông thường một danh từ hoặc một tính từ đóng vai trò bổ nghĩa cho chủ ngữ. Đây thường là các dạng của động từ to be, hoặc những động từ liên quan đến năm giác quan: look (nhìn), sound (nghe), smell (ngửi), feel (sờ), taste (nếm) và những động từ liên quan đến tình trạng: appear (có vẻ), seem (dường như), become (trở nên), grow (trở thành), turn (biến thành), prove (tỏ ra), remain (vẫn còn).
• These children are all students. (Tất cả những đứa trẻ này đều là học sinh).
• Those clouds look dark. (Những đám mây kia trông đen quá).
• Rain seems likely (Hình như là sắp có mưa).
Thức của động từ phản ánh thái độ của người nói hay người viết, có ba kiểu thái độ đi kèm với động từ, bao gồm:
– Thức trình bày (Indicative mood) được dùng để trần thuật hay đặt câu hỏi. Đây là thức phổ biến nhất của động từ. Ví dụ như:
• Distinction is the consequence, never the object, of a great mind. (Sự lỗi lạc là một kết quả, không bao giờ là mục tiêu, của một trí tuệ vĩ đại.)
• With respect to novels what shall I say? (Đối với các tiểu thuyết, tôi sẽ nói về điều gì?)
– Thức mệnh lệnh (Imperative mood) được dùng để chỉ dẫn, ra lệnh hay gợi ý mạnh. Động từ ở thức mệnh lệnh không cần đi với chủ ngữ vì chủ ngữ được mặc định là người đối thoại trực tiếp – you:
• Get out of here (Ra khỏi đây ngay).
• Go to the store before you come home (Hãy vào cửa hàng trước khi về nhà).
– Thức giả định (Subjunctive mood) được dùng với mệnh đề phụ thuộc để diễn tả ước muốn; dùng với “If” và một mệnh đề điều kiện; dùng với “as if” và “as though” khi suy đoán; hay dùng với “that” để diễn tả nhu cầu.
• He wishes she were here. (Anh ta ước rằng cô ấy ở đây).
• We would have won the game if we played harder. (Chúng tôi đã có thể thắng trận đấu nếu như chúng tôi chơi tốt hơn).
• They acted as if they were hungry. (Họ hành động như thể là họ bị đói vậy)
• The letter demanded that membership dues be paid on time (Bức thư yêu cầu rằng nợ thành viên phải được trả đúng hạn).
Điều quan trọng nhất về thức của động từ là khả năng phân biệt giữa câu phát biểu có thực (factual statements) và câu phát biểu giả định (hypothetical statements). Câu phát biểu giả định thường sử dụng các từ could, would, hay might.
Động ngữ được hình thành từ một động từ với một từ hoặc cụm từ khác. Động ngữ thường có một giới từ theo sau. Thông thường, động ngữ là những cụm từ đàm thoại ngẫu nhiên được chấp nhận trong việc sử dụng ngôn ngữ phổ thông.
• The old people were sitting around doing nothing. (Những cụ già ngồi quanh chẳng làm gì cả) (sitting around là động ngữ).
• He looked up his old teacher in the phone book. (Anh ấy tìm người thầy giáo cũ trong cuốn sổ điện thoại) (look up là động ngữ).
Nhưng nghĩa của động ngữ thường không rõ ràng. Chúng có thể được dùng trong hội thoại hàng ngày, nên tránh dùng trong các văn bản giao dịch chính thức.
Động từ nguyên nhân được dùng để mô tả một hành động tất yếu sẽ đến một hành động khác, xem xét câu sau:
• The devil made me do it. (Quỷ dữ đã khiến tôi làm việc đó).
Trong ví dụ này, made đã làm cho do xảy ra.
Các động từ nguyên nhân khác bao gồm: let (để cho), make (làm cho), help (giúp đỡ), allow (cho phép), have (cho phép), require (đòi hỏi), motivate (thúc đẩy), get (khiến cho), convince (thuyết phục), hire (thuê), assist (giúp đỡ), encourage (khuyến khích), permit (cho phép), employ (thuê), và force (bắt buộc).
Hầu hết sau các động từ nguyên nhân là tân ngữ (danh từ hoặc đại từ) và một động từ nguyên thể (to + động từ), ví dụ:
• He allows his dog to sleep all day. (Anh ấy để cho con chó của mình ngủ cả ngày).
Có ba động từ nguyên nhân không tuân theo cấu trúc này gồm: have, make, và let. Những động từ này thường được theo sau bởi tân ngữ và dạng cơ bản của động từ:
• She made her associates read the entire report. (Cô ấy buộc các phụ tá đọc toàn bộ bản báo cáo).
Những động từ như: make (khiến), choose (chọn), judge (phán đoán), elect (bầu chọn), select (chọn lựa), name (gọi tên), được gọi là các động từ hành cách. Những động từ này có thể kèm theo hai tân ngữ, xem ví dụ sau:
• The people elected Mike Jackson President of the homeowners association. (Mọi người đã bầu chọn Mike Jackson là Chủ tịch của hiệp hội chủ nhà.)
Trong ví dụ này, Mike Jackson là tân ngữ còn President of the homeowners association là bổ ngữ thứ hai.
Thì của động từ (tense) chỉ ra thời điểm diễn ra hành động hay trạng thái. Có ba loại thì làm thay đổi đuôi của động từ:
– Thì hiện tại (present tense): chỉ một sự việc nào đó đang diễn ra:
• He is an executive. (Anh ấy là một giám đốc.)
• He wears nice suits. (Anh ấy mặc quần áo đẹp.)
– Thì quá khứ đơn (simple past tense): chỉ một sự việc đã xảy ra trong quá khứ:
• He was an executive. (Anh ấy từng là một giám đốc.)
• He wore nice suits. (Anh ấy đã mặc quần áo đẹp.)
– Thì quá khứ phân từ (past participle) được kết hợp với một trợ động từ để chỉ một việc gì đó đã xảy ra trong quá khứ trước một hành động khác:
• He had been an executive. (Anh ấy đã từng là một giám đốc).
• He had worn nice suits. (Anh ấy đã từng mặc quần áo đẹp).
Trong tiếng Anh, động từ thì tương lai được hình thành bằng việc dùng trợ động từ:
• He will be an executive. (Anh ấy sẽ là một giám đốc.)
• He will wear nice suits. (Anh ấy sẽ mặc quần áo đẹp.)
Động từ dạng tiếp diễn chỉ một việc gì đó đang tồn tại hoặc đang diễn ra, được hình thành bởi việc kết hợp dạng phân từ hiện tại (đuôi -ing) với một trợ động từ.
• She is crying. (Cô ấy đang khóc.)
• She was crying. (Cô ấy đã khóc.)
• She will be crying. (Cô ấy sẽ khóc.)
• She has been crying. (Cô ấy khóc suốt.)
• She had been crying. (Cô ấy đã khóc suốt.)
• She will have been crying. (Cô ấy sẽ khóc suốt.)
Dạng tiếp diễn xảy ra chỉ với các động từ động (dynamic verbs – động từ chỉ khả năng thay đổi), chứ không áp dụng với động từ trạng thái (stative verbs), vì dạng này miêu tả một tính chất không có khả năng thay đổi, không thể nói: She is being tall.
Về cơ bản, động từ được chia thành hai loại: động từ động (chỉ hoạt động, quá trình cảm giác,…) và động từ trạng thái (tri giác và nhận thức không linh hoạt, và liên hệ):
– Động từ hoạt động (Activity Verbs) như: ask (hỏi), play (chơi), work (làm việc), write (viết), say (nói), listen (nghe), call (gọi), eat (ăn).
– Động từ quá trình (Process Verbs) như: change (thay đổi), grow (phát triển), mature (trưởng thành), widen (mở rộng).
– Động từ chỉ cảm giác cơ thể (Verbs of Bodily Sensation) như: hurt (đau), itch (ngứa), ache (nhức), feel (cảm thấy).
– Động từ chỉ khả năng chuyển đổi (Transitional Events Verbs) như: arrive (đến), die (chết), land (hạ cánh), leave (rời đi), lose (đánh mất).
– Động từ tức thời (Momentary Verbs) như: hit (đánh), jump (nhảy), throw (ném), kick (đá).
– Động từ tri giác và nhận thức không linh hoạt (Verbs of Inert Perception and Cognition) như: guess (đoán), hate (ghét), hear (nghe), please (vừa lòng), satisfy (hài lòng).
– Động từ liên hệ (Relational Verbs) như: equal (bằng với), possess (sở hữu), own (sở hữu), include (gồm có), cost (trị giá), concern (liên quan), contain (bao gồm).
Hầu hết các động từ được chuyển sang dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ bằng việc thêm đuôi –ed vào động từ cơ bản.
• He walked. (Anh ấy đã đi bộ.)
• He has walked (Anh ấy đã và đang đi bộ.)
Có vài động từ bất quy tắc không tuân theo quy định này, trong đó, có những động từ phổ biến như: to be và to have.
Trong một câu có mối quan hệ giữa động từ trong mệnh đề chính (main clause) và động từ trong mệnh đề phụ thuộc (dependent clause), thì của các động từ không cần phải giống nhau nhưng chúng phải đáp ứng được tính chính xác về thời gian và thứ tự, ví dụ:
• My father will have returned, before I leave. (Bố tôi sẽ trở lại trước khi tôi đi).
Hình thái động từ là các từ có ý nghĩa như chỉ một hành động hay trạng thái nhưng thực chất lại không đóng vai trò là một động từ. Đôi khi chúng cũng được gọi là động từ không có ngôi (nonfinite verbs). Hình thái động từ thường được sử dụng với những từ khác trong cụm hình thái động từ (verbal phrase).
• Reading novels is one of her hobbies. (Đọc tiểu thuyết là một trong những sở thích của cô ấy.)
Trong ví dụ trên, reading novels là một cụm hình thái động từ, trong đó hình thái động từ là reading.
Phân từ (participle) là hình thái động từ đóng vai trò giống như tính từ.
• The running dog chased the speeding car. (Con chó chạy đuổi theo chiếc ôtô đang phóng nhanh).
Phân từ hiện tại (present participle) miêu tả hoàn cảnh hiện tại; phân từ quá khứ (past participle) miêu tả một việc nào đó đã từng xảy ra.
• The burned tree fell down in the storm. (Cái cây cháy đã bị đổ trong cơn bão.)
Động từ nguyên thể được hình thành từ một động từ gốc đi với từ to:
• To be, or not to be. (Tồn tại, hay không tồn tại.)
Nguyên thể hiện tại (present infinitive) miêu tả một tình huống trong hiện tại:
• I like to dream. (Tôi thích mơ ước.)
Nguyên thể hoàn thành (perfect infinitive) miêu tả một thời điểm sớm hơn thời điểm nói đến trong câu..
• I would like to have slept until nine. (Tôi thích ngủ đến lúc 9 giờ.)
Một trong những lỗi viết thường gặp là tách rời động từ nguyên thể (Split infinitives). Một động từ nguyên thể bị gọi là “tách rời” (split) khi một từ (thường là trạng từ) được đặt vào giữa to của nguyên thể và động từ gốc.
• To boldly go where no man has gone before. (Liều lĩnh đi đến những nơi chưa ai từng tới.)
Nhiều ý kiến cho rằng nguyên thể là một đơn vị riêng lẻ và không thể bị tách rời. Khi sử dụng dạng này, các lỗi cũng được nhận ra dễ dàng, vì vậy, người viết thường tránh sử dụng nó. Việc tách rời nguyên thể không sai, nhưng để không vấp phải tranh luận, tốt nhất là hạn chế việc tách rời nguyên thể trong các văn bản giao dịch.
Danh động từ là dạng động từ đuôi –ing, đóng vai trò như danh từ.
• Walking in the street after dark can be dangerous. (Đi bộ trên phố khi trời tối có thể sẽ nguy hiểm).
Danh động từ thường được đi kèm với những từ khác tạo thành cụm danh động từ (gerund phrase), xem xét ví dụ sau:
• Walking in the street after dark can be dangerous. (Đi bộ trên phố sau khi trời tối có thể sẽ nguy hiểm).
Trong ví dụ trên, Walking in the street after dark là cụm danh động từ, trong đó danh động từ là walking.
Bởi vì danh động từ và cụm danh động từ là danh từ, chúng chỉ có thể được dùng như một danh từ.
• Being President is a difficult job: Là chủ ngữ. (Làm Tổng thống là một công việc khó khăn.)
• He didn’t really like being poor: Là tân ngữ của động từ. (Anh ấy thực sự không thích là người nghèo.)
• He read a book about being careful: Là tân ngữ của giới từ. (Anh ấy đọc một cuốn sách về việc cẩn trọng.)
Động từ nguyên thể và danh động từ không thực sự là động từ, mặc dù chúng cũng miêu tả các hành động. Khi kết hợp với trợ động từ, động từ nguyên thể và danh động từ có thể diễn đạt khái niệm thời gian, tham khảo bảng dưới đây để rõ hơn về cách dùng.
BẢNG 1-1. Động từ nguyên thể (Infinitives), Danh động từ (Gerunds), và phối hợp các thì (Sequence).
Dạng đơn (Simple Forms) :
• We had planned to watch the Super Bowl . (Chúng tôi dự định sẽ xem trận Super Bowl.)
• Seeing the Cowboys win is always a great thrill. (Chứng kiến chiến thắng của đội Cowboys luôn luôn là niềm xúc động lớn lao).
Dạng hoàn thành (Perfect Forms)
• The Cowboys hoped to have won the Super Bowl. (Đội Cowboys đã hy vọng sẽ thắng trận Super Bowl.)
• I was thrilled about their having been in the big game. (Tôi đã rất xúc động về những gì họ đã trải qua trong trận đấu lớn đó.)
Dạng bị động (Passive Forms)
• To be chosen as an NFL player must be the biggest thrill in any football player’s life. (Được chọn là người chơi của NFL hẳn phải là niềm xúc động lớn nhất trong cuộc đời của bất cứ cầu thủ bóng bầu dục nào.)
• Being chosen, however, doesn’t mean you get to play. (Tuy nhiên, việc được chọn cũng không có nghĩa là bạn sẽ được chơi.)
Dạng bị động hoàn thành (Perfective Passive Forms)
• The men did not seem satisfied simply to have been selected as players. (Cậu ta có vẻ như không hài lòng với việc chỉ đơn giản được chọn là cầu thủ.)
• Having been honored this way, they went out and earned it by winning the Super Bowl. (Đã từng được vinh danh như thế này, họ tiến ra và giành lấy điều đó bằng cách chiến thắng trận Super Bowl.)
Dạng nguyên thể hoàn thành tiếp diễn (Perfective Progressive Infinitive)
• To have been competing at this level was quite an accomplishment. (Để được thi đấu ở hạng này thật sự phải là một tài năng.)
Động từ có thể ở dạng chủ động (active in voice) hay bị động (passive in voice). Ở dạng chủ động (active voice), chủ ngữ chính là “người làm” (do-er) hay “người là” (be-er) còn động từ miêu tả một hành động. Ở dạng bị động (passive voice), chủ ngữ không phải là “người làm” hay “người là”, thay vào đó, chủ ngữ chịu tác động của hành động, như các ví dụ sau:
• The assistant used the computer. (Người trợ lý đã sử dụng máy vi tính.) – Dạng chủ động.
• The computer was used by the assistant. (Cái máy vi tính đã được sử dụng bởi người trợ lý.) – Dạng bị động.
Hiện nay, có những công cụ kiểm tra ngữ pháp được tin học hoá, dễ dàng sử dụng để nhận biết cấu trúc bị động và đưa ra các hướng sửa đổi. Sử dụng động từ ở dạng bị động không sai, nhưng nên diễn đạt bằng dạng chủ động để bài viết dễ hiểu hơn.
Thể bị động có thể được sử dụng khi cần thu hút sự chú ý vào người hoặc vật bị tác động, ví dụ như:
• George was killed while riding a bicycle. (George đã bị giết khi đang đạp xe.)
Hoặc dùng thể bị động khi chủ ngữ không quan trọng:
• The meteor shower can be observed just after dark. (Mưa sao băng chỉ có thể quan sát được sau khi trời tối.)
Trong các văn bản chuyên môn cần sử dụng thể bị động, khi “người làm” (do-er) và “người là” (be-er) có thể là bất cứ ai, vì muốn nhấn mạnh vào quá trình. Thay vì viết “I developed a computer program that can print checks.” (Tôi đã nâng cấp một chiếc máy tính có thể in hoá đơn.), có thể viết “A computer program was developed that can print checks.” (Một chiếc máy tính đã được nâng cấp để có thể in hoá đơn.)
Thể bị động được hình thành bằng kết hợp một dạng của động từ to be với dạng quá khứ phân từ của động từ chính.
Chỉ có ngoại động từ (những từ có thể đi kèm tân ngữ) mới có thể chuyển sang dạng bị động. Tuy nhiên, có một số ngoại động từ không thể chuyển sang bị động như động từ to have. Bạn có thể nói hoặc viết rằng, “She has a new computer” (Cô ấy có một có cái máy tính mới), nhưng không thể nói rằng “A new computer is had by her”.
Những động từ không thể dùng ở dạng bị động bao gồm: resemble (giống với), look like (trông giống như), equal (bằng với), agree with (đồng ý với), mean (nghĩa là), contain (chứa đựng), hold (nắm giữ), comprise (bao gồm), lack (thiếu), suit (thích hợp), fit (vừa với), become (trở nên).
Tính từ là những từ miêu tả hoặc bổ nghĩa cho một danh từ chỉ người, nơi chốn hoặc đồ vật. Những mạo từ như a, an, và the là tính từ. Còn những tính từ khác chỉ trạng thái, tính chất,… như: tall (cao), solid (rắn chắc), cold (lạnh lẽo),…
Ngoài ra, một nhóm từ gồm chủ ngữ và động từ có thể đóng vai trò là tính từ, được gọi là mệnh đề tính từ (adjective clause):
• My brother, who is much older than I am, is a psychologist. (Anh trai tôi, người lớn tuổi hơn tôi rất nhiều, là một nhà tâm lý học).
Nếu chủ ngữ và động từ bị lược bỏ khỏi mệnh đề tính từ thì sẽ hình thành cụm tính từ (adjective phrase), ví dụ như:
• He is the man who is keeping my family fed. (Ông ấy là người nuôi sống gia đình tôi).
Không nên lạm dụng việc sử dụng tính từ. Hãy dùng danh từ và động từ miêu tả để tạo ra sự phong phú, đa dạng cho câu.
Tính từ thường đứng ngay trước danh từ hoặc cụm danh từ nó bổ nghĩa. Khi tính từ được viết thành một chuỗi phải sắp xếp chúng theo một trật tự nhất định tùy vào chủng loại. Khi các đại từ bất định (indefinite pronouns) như: something (cái gì đó), someone (ai đó), và anybody (bất cứ ai) – được tính từ bổ nghĩa, tính từ sẽ đứng sau đại từ đó.
Việc sắp xếp trật tự các tính từ trong câu khá khó với người học tiếng Anh. Các tính từ được sắp xếp theo trật tự như sau:
#1. Từ hạn định (Determiners) – mạo từ (articles) và các từ hạn chế (limiters) khác như: a (một), an (một), five (năm), her (của cô ấy), our (của chúng tôi), those (những cái đó), that (cái đó), several (một vài), some (một số),…
#2. Sự quan sát (Observation) – các từ sau từ hạn định (post-determiners), các tính từ hạn chế (limiter adjectives) và các tính từ đưa ra đánh giá khách quan như: beautiful (đẹp), expensive (đắt), gorgeous (rực rỡ), dilapidated (đổ nát), delicious (ngon miệng),…
#3. Kích thước và hình dạng (Size and shape)– những tính từ đặt ra những thước đo khách quan như: big (to lớn), little (nhỏ bé), enormous (khổng lồ), long (dài), short (ngắn), square (vuông),…
#4. Tuổi tác (Age) – những tính từ miêu tả tuổi như: old (cũ), antique (cổ), new (mới), young (trẻ),…
#5. Màu sắc (Colour) – những tính từ biểu thị màu sắc như: red (đỏ), white (trắng), và black (đen),…
#6. Nguồn gốc (Origin) – những tính từ biểu thị nguồn gốc của danh từ như: American (thuộc nước Mỹ), French (thuộc nước Pháp), và Canadian (thuộc Canada),…
#7. Chất liệu (Material) – những tính từ miêu tả một thứ được làm từ chất liệu gì như: silk (bằng lụa), wooden (bằng gỗ), silver (bằng bạc), metallic (bằng kim loại),…
#8. Tính chất (Qualifier) – từ hạn chế cuối cùng mà thường là một phần của danh từ như: rocking chair (ghế đá), hunting cabin (lều săn), passenger car (ôtô khách), book cover (bìa sách),…
Những câu chứa hai đến ba tính từ cùng lúc sẽ khó đọc. Hơn nữa, khi các tính từ thuộc về cùng một lớp, hay còn gọi là các tính từ ngang hàng (coordinated adjectives), cần dấu phẩy ngăn cách chúng trong câu. Cân nhắc xem có thể chèn từ and hay but vào giữa các tính từ không. Có thể nói “inexpensive but comfortable house” (căn nhà không đắt nhưng tiện nghi), hoặc có thể ngắt quãng câu như “inexpensive, comfortable house” (căn nhà không đắt, tiện nghi).
Tính từ có thể diễn tả mức độ của từ được bổ nghĩa: dạng nguyên (positive), so sánh hơn kém (comparative) và so sánh nhất (superlative). Dùng so sánh hơn kém để so sánh hai thứ và so sánh nhất để so sánh nhiều hơn ba thứ. Từ than đi kèm với tính từ so sánh hơn kém (comparative adjective) và từ the đứng trước tính từ so sánh nhất (superlative adjective). Các hậu tố biến đổi –er và –est được dùng để tạo nên hầu hết các phép so sánh. Đôi khi, hậu tố –ier và –iest được thêm vào khi tính từ có hai âm tiết đuôi –y.
Tham khảo các bảng dưới đây về mức độ của tính từ và dạng bất quy tắc trong so sánh hơn kém và so sánh nhất.
Bảng 1-2. Mức độ của tính từ (Degrees of Adjectives)
Bảng 1-3. Dạng bất quy tắc trong so sánh hơn kém và so sánh nhất
Cần thận trọng trong việc chuyển sang dạng tính từ so sánh hơn kém và so sánh nhất khi nó đã miêu tả một trạng thái độc nhất hoặc tột cùng của so sánh. Ví dụ: perfect (hoàn hảo) và pregnant (dồi dào).
Không dùng từ more với một tính từ so sánh hơn kém đã có hậu tố -er, hay từ most với một tính từ so sánh nhất đã có hậu tố -est. Kết quả là những cụm từ không chính xác như: more larger và most largest.
– Less và Fewer (Ít hơn)
Khi thực hiện một phép so sánh về lượng, thường lựa chọn giữa hai tính từ less và fewer. Khi đang nói về những thứ có thể đếm được, nên dùng từ fewer; khi nói đến một lượng có thể đo được nhưng không thể đếm được, nên dùng từ less:
• He has fewer assets, but less worries. (Anh ấy có ít của cải hơn, nhưng cũng ít nỗi lo hơn.)
– Than I/Me (hơn tôi)
Khi thực hiện một phép so sánh giữa bản thân mình với một ai khác, thường kết thúc câu với dạng chủ ngữ hay tân ngữ: “… than I/she” (hơn tôi/cô ấy).
• He is taller than I am. (Anh ấy cao hơn tôi.) hay
• He is taller than she is. (Anh ấy cao hơn cô ấy.)
Trong các câu kiểu này, chúng ta thường bỏ đi động từ trong mệnh đề thứ hai, am hay is.
Tuy nhiên, hãy thận trọng với những phép so sánh như: “I like him better than she.” hay “I like him better than her”. Câu đầu mang nghĩa bạn thích anh ấy hơn là cô ta thích anh ấy. Câu sau lại có nghĩa bạn thích người đàn ông hơn là bạn thích người phụ nữ. Để tránh sự nhầm lẫn với từ than, bạn nên viết “I like him better than she does” (Tôi thích anh ấy hơn cô ấy thích) hay “I like him better than I like her” (Tôi thích anh ấy hơn thích cô ấy).
– Good với well (tốt)
Chúng ta thường phải lựa chọn sử dụng giữa well và good trong câu. Good là một tính từ còn well là một trạng từ. Khi mô tả một động từ hành động (action verb), chỉ sử dụng trạng từ well.
• He speaks well. (Anh ấy nói giỏi.)
Khi dùng động từ liên kết (linking verb) hay động từ đi với năm giác quan của con người, sẽ sử dụng tính từ good để thay thế.
• You smell good today. (Hôm nay bạn có mùi dễ chịu.)
Well thường được dùng sau những động từ liên kết liên quan đến sức khoẻ, vì trong trường hợp này, well là một tính từ, trái nghĩa với ill.
• How are you doing? I am well, thank you. (Bạn có khoẻ không? Tôi khoẻ, cảm ơn.)
– Bad với badly (tồi)
Quy tắc áp dụng cho well và good cũng được áp dụng tương tự cho bad và badly. Bad là một tính từ còn badly là một trạng từ.
Dùng tính từ bad khi nói đến cảm giác của con người, ví dụ:
• “I felt bad” (Tôi đã cảm thấy khó chịu).
Còn nếu nói “I felt badly” (Tôi sờ tệ lắm), câu này hàm ý rằng có điều gì đó không ổn với xúc giác của bạn.
Khi tính từ bắt nguồn từ một danh từ riêng, nó thường được viết hoa, như dưới đây:
• Christian music (Thánh ca), Nixon era (Thời kỳ Nixon), Victorian poet (nhà thơ thời Nữ hoàng Victoria), và Jeffersonian democracy (nền dân chủ theo học thuyết Jefferson).
Khi mạo từ the kết hợp với một tính từ mô tả một lớp hay nhóm người, cụm từ được hình thành có thể đóng vai trò như một danh từ: the meek, the rich, the poor. Điểm khác biệt giữa danh từ tập hợp (colllective nouns) và tính từ tập hợp (collective adjectives) là tính từ tập hợp luôn luôn ở số nhiều và cần phải đi cùng với động từ số nhiều:
• The meek will inherit the earth. (Những người nhu mì sẽ thừa hưởng đất đai.) – phỏng theo Kinh thánh, sách Phúc Âm của Matthew, chương 5, câu 5.
Từ đối lập của một tính từ có thể được tạo thành từ nhiều cách khác nhau. Như tìm một tính từ trái nghĩa (adjective antonym), đối lập với cold (lạnh) là hot (nóng). Hoặc tạo từ trái nghĩa bằng sử dụng tiền tố (prefix):
Hoặc tạo ra tính từ đối lập bằng cách kết hợp tính từ đó với less hay least. Phương pháp này thường được sử dụng để nói giảm nói tránh trong một số trường hợp:
• That is the least beautiful girl in the class. (Cô ấy là người kém xinh nhất lớp.)
Hay hơn nói là:
• That is the ugliest girl in the class. (Cô ấy là người xấu xí nhất lớp.)
Có một nhóm các tính từ tuân theo quy tắc riêng, được gọi là các a-adjectives gồm có các từ: ablaze (rực cháy), afloat (trôi nổi), afraid (sợ), aghast (kinh hoàng), alert (cảnh báo), alike (giống nhau), alive (còn sống), alone (một mình), aloof (cách biệt), ashamed (xấu hổ), asleep (buồn ngủ), averse (chống đối), awake (tỉnh táo) và aware (hiểu biết). Những tính từ này được dùng sau động từ liên kết (linking verbs), ví dụ như:
• The man was ashamed. (Người đàn ông đã phải hổ thẹn.)
Đôi khi, có thể dùng một a-adjective trước từ nó bổ nghĩa. Một vài a-adjectives được bổ nghĩa bởi “very much” (rất nhiều), như ví dụ sau:
• The man was very much ashamed. (Người đàn ông đã rất hổ thẹn.)
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay một trạng từ khác. Trạng từ thường miêu tả thời gian, địa điểm, nguyên nhân, hay trong hoàn cảnh nào mà một chuyện gì đó đã xảy ra. Trạng từ thường có đuôi –ly, tuy nhiên, cũng có những từ không có đuôi –ly vẫn đóng vai trò là trạng từ và các từ có đuôi –ly lại không phải là trạng từ mà là tính từ.
Khi một nhóm từ bao gồm chủ ngữ và động từ đóng vai trò là trạng từ (bổ nghĩa cho một động từ khác trong câu), được gọi là mệnh đề trạng từ (adverb clause).
• When this game is over, we’re going home for dinner. (Khi trận đấu này kết thúc, chúng tôi sẽ về nhà ăn tối).
Khi một nhóm từ không bao gồm chủ ngữ và động từ đóng vai trò như trạng từ, được gọi là cụm trạng từ (adverbial phrase). Một cụm giới từ (prepositional phrases) thường có chức năng của một trạng từ, như:
• She works on weekends. (Cô ấy làm việc vào cuối tuần).
Cụm động từ nguyên thể (infinitive phrase) có thể đóng vai trò như một trạng từ:
• The assistant ran to catch the bus. (Người trợ lý chạy theo để bắt xe buýt).
Trạng từ có thể bổ nghĩa cho tính từ, trong khi tính từ không thể bổ nghĩa cho trạng từ:
• The executive showed a wonderfully casual attitude. (Vị giám đốc thể hiện một thái độ hết sức ngạc nhiên).
Giống như tính từ, trạng từ cũng có dạng so sánh hơn kém và so sánh nhất, như các ví dụ sau:
• You should walk faster if you want to get some exercise. (Bạn nên đi bộ nhanh hơn nếu bạn muốn tập thể dục).
• The candidate who types fastest gets the job. (Người dự tuyển đánh máy nhanh nhất được nhận việc).
Đôi khi, những từ như more và most, less và least cũng được dùng để chỉ lượng:
• The house was the most beautifully decorated home on the tour. (Ngôi nhà ấy là chỗ ở được trang trí đẹp nhất trong chuyến du lịch).
Một cấu trúc khác cũng được dùng để tạo trạng từ là cấu trúc as…as như ví dụ dưới đây:
• He can’t read as fast as his sister. (Anh ấy không thể đọc nhanh được như chị của mình).
Trạng từ có hai dạng, một loại có đuôi –ly và một loại kia không có. Trong vài trường hợp, hai dạng này có nghĩa khác nhau, xem các ví dụ sau để làm sáng tỏ:
• They departed late. (Họ đã khởi hành muộn).
• Lately, they can’t seem to be on time. (Gần đây, họ có vẻ như không thể đúng giờ).
Trong hầu hết các trường hợp, dạng không có đuôi –ly nên được đặt trong các tình huống giao tiếp thông thường hay không phải là các văn bản giao dịch.
• He did her wrong. (Anh ấy đã khiến cô ấy làm sai).
Trạng từ thường được dùng như từ khuếch đại (intensifiers) nhằm truyền tải ý nghĩa mạnh hơn hay yếu hơn. Từ khuếch đại có ba chức năng khác nhau, gồm: nhấn mạnh (emphasize), phóng đại (amplify), hoặc làm giảm mức độ (tone down) của động từ.
Nhấn mạnh
• I really don’t like him. (Tôi thật sự không thích anh ta.)
• He simply ignores me. (Anh ta chỉ đơn giản là phớt lờ tôi.)
Phóng đại:
• He completely wrecked his new car. (Anh ta đã hoàn toàn phá hỏng chiếc ôtô mới của mình).
• I absolutely love fresh fruit. (Tôi cực kỳ thích trái cây tươi.)
Giảm mức độ:
• I kind of like this restaurant’s food (Tôi khá thích thức ăn ở cửa hàng này).
• She mildly disapproved of his smoking. (Cô ấy nhẹ nhàng phản đối việc anh ta hút thuốc lá.)
Có năm loại trạng từ chính:
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner):
• He spoke slowly and walked quietly. (Anh ấy nói chậm và đi khẽ.)
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place):
• He lives there now. (Bây giờ anh ấy đang sống ở đó.)
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency):
• He drives to work every morning. (Anh ấy lái xe đi làm mỗi buổi sáng.)
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time):
• He slept late. (Anh ấy đã đi ngủ muộn.)
Trạng từ chỉ mục đích (Adverbs of purpose):
• He drives his car slowly to avoid getting a ticket. (Anh ấy lái xe chậm để tránh bị phạt.)
Trạng từ trong một bản liệt kê có đánh số (Adverbs in a numbered List):
Trong văn bản bình thường tốt hơn hết là không nên đánh số các mục trừ trường hợp có ba hoặc bốn mục. Nếu một văn bản có nhiều hơn ba mục thì cần định dạng dọc theo một bản liệt kê có đánh số. Khi tạo một chuỗi đánh số, không nên dùng trạng từ đuôi –ly như: secondly, thirdly,… mà hãy dùng dạng liệt kê: first, second, third, ...
Trạng từ cần tránh (Adverbs to Avoid):
Những trạng từ như: very (rất), extremely (cực kỳ) và really (thực sự) không thật sự tăng thêm nghĩa cho từ. Hơn nữa, chúng lại thường không có ý nghĩa rõ ràng khi dùng trong các văn bản giao dịch.
Vị trí của trạng từ (Positions of Adverbs):
Trạng từ có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Đặc biệt, trạng từ chỉ cách thức rất linh hoạt trong vấn đề này, như các câu sau:
• Solemnly the President returned the salute.
• The President solemnly returned the salute.
• The President returned the salute solemnly.
Trong các ví dụ trên đều diễn đạt một nghĩa: Tổng thống nghiêm trang đáp lại sự chào mừng, nhưng với các vị trí khác nhau của trạng từ.
Trạng từ chỉ tần suất có thể đặt ở những vị trí sau trong câu:
• Trước động từ chính: He never gets up before noon. (Anh ấy không bao giờ ngủ dậy trước buổi trưa.)
• Giữa trợ động từ và động từ chính: I have rarely called my sister without a good reason. (Tôi hiếm khi gọi cho chị gái mà không có lý do chính đáng.)
• Trước động từ used to: I always used to talk to him at the bus stop. (Tôi đã luôn nói chuyện với anh ấy ở bến xe buýt).
Trạng từ bất định chỉ thời gian (Indefinite adverbs of time) có thể đứng trước động từ hay giữa trợ động từ và động từ chính:
• He finally showed up for the date. (Anh ấy cuối cùng cũng xuất hiện đúng ngày.)
• He has recently traveled to France. (Anh ấy gần đây mới đi Pháp.)
Thứ tự của các trạng từ (Order of Adverbs):
Khi có nhiều hơn một trạng từ trong câu thì chúng sẽ xuất hiện theo một thứ tự cơ bản như bảng dưới đây.
BẢNG 1-4. Thứ tự trạng từ (Order of Adverbs)
Cụm trạng từ (adverbial phrases) ngắn đứng trước cụm trạng từ dài không kể đến nội dung của chúng:
• Mike takes a short swim before breakfast every morning in the summer. (Mike bơi một đoạn ngắn trước bữa sáng vào mỗi ngày hè).
Trong số các loại cụm trạng từ chỉ: cách thức, địa điểm, tần suất, cụm trạng từ cụ thể hơn sẽ đứng trước, như ví dụ dưới đây:
• He promised to meet her for coffee sometime next week. (Anh ấy đã hứa gặp cô ấy để uống cà phê lúc nào đó trong tuần tới).
Nếu bạn chuyển một trạng từ bổ nghĩa lên đầu câu, sự nhấn mạnh tăng cường sẽ nằm ở trạng từ đó. Đây là công dụng đặc biệt của trạng từ chỉ cách thức, như ví dụ sau:
• Slowly, ever so carefully, the little boy crept into his parent’s bedroom. (Chậm rãi, luôn rất cẩn thận, cậu nhóc lẻn vào phòng ngủ của bố mẹ).
Thứ tự trạng từ không phù hợp (Inappropriate Adverb Order)
Từ bổ nghĩa (Modifiers) đôi khi lại đặt không đúng với từ cần bổ nghĩa.
• They reported that Leslie Fiedler, a famous literary critic, had won the lottery on the evening news. (Họ thuật lại rằng Leslie Fiedler, một nhà phê bình văn học nổi tiếng, đã thắng xổ số trên mục tin tức buổi tối).
Tốt hơn là chuyển từ bổ nghĩa ngay sau động từ mà nó bổ nghĩa (như câu trên là động từ tường thuật (reported) hoặc tới đầu câu, ví dụ trên có thể viết lại như sau:
• They reported on the evening news that Leslie Fiedler, a famous literacy critic, had won the lottery.
Trạng từ only và barely thường bị đặt sai chỗ, ví dụ:
• He only grew to be five feet tall.
Sẽ đúng hơn nếu viết:
• He grew to be only five feet tall. (Cậu ấy lớn lên chỉ cao có năm feet).
Định ngữ (Adjuncts), phân ly ngữ (Disjuncts) và liên ngữ (Conjuncts):
Trạng từ thường được thêm vào trong mạch câu một cách khéo léo. Khi việc thêm vào này đúng, trạng từ đó được gọi là định ngữ (adjunct). Khi một trạng từ không phù hợp với mạch câu, nó được gọi là một phân ly ngữ (disjunct) hay liên ngữ (conjunct) và thường được đặt giữa một dấu phẩy hoặc một loạt các dấu phẩy. Một phân ly ngữ đóng vai trò đánh giá phần còn lại trong câu, nó bổ nghĩa cho cả câu chứ không chỉ bổ nghĩa cho động từ.
• Honestly, Bill, I don’t really care. (Thật lòng, Bill ạ, tôi không thực sự quan tâm đâu).
Liên ngữ đóng vai trò là từ kết nối trong mạch viết của văn bản, báo hiệu sự chuyển đổi:
• If they start talking politics, then I’m leaving. (Nếu họ chuyển sang nói về chính trị, thì tôi sẽ bỏ đi đấy).
Khi chuyển ý có thể sử dụng trạng từ liên ngữ, thông thường là những từ như: however và nevertheless:
• I love this job; however, Idon’t think I can afford to stay. (Tôi thích công việc này; tuy nhiên, tôi không nghĩ tôi có thể đủ điều kiện để ở lại).
Mệnh đề trạng từ đặc biệt (Special Adverbial Clauses):
Một số trạng từ có những quy tắc đặc biệt cho vị trí của chúng. Như trạng từ: enough và not enough thường ở vị trí đứng sau từ, như các ví dụ sau:
• Is your food hot enough? (Đồ ăn của bạn có đủ nóng không?)
• This food is not hot enough. (Chỗ đồ ăn này không đủ nóng).
Ngoài ra, enough cũng có thể là một tính từ. Khi được dùng như một tính từ thì nó đứng trước danh từ:
• The teacher didn’t give us enough time. (Giáo viên đã không cho chúng tôi đủ thời gian).
Còn khi sử dụng enough như một trạng từ thì thường được theo sau bởi động từ nguyên thể, như sau:
• They didn’t play hard enough to win. (Họ không chơi cố gắng đủ để chiến thắng).
Trạng từ too thường đứng trước tính từ và các trạng từ khác, xem ví dụ sau:
• He ate too fast. He eats too quickly. (Anh ấy ăn quá nhanh).
Khi too xuất hiện sau một trạng từ, nó là một liên từ và được ngăn cách bởi một dấu phẩy:
• John works hard. He works quickly, too. (John làm việc chăm chỉ. Anh ấy làm việc cũng nhanh nữa).
Trạng từ too cũng có thể đứng trước động từ nguyên thể, như trong ví dụ sau:
• He talks too slowly to keep my attention. (Anh ấy nói thật chậm rãi để làm tôi chú ý).
Hay có thể đứng trước cụm giới từ for + tân ngữ của giới từ + một động từ nguyên thể:
• This food is too spicy for grandma to eat. (Đồ ăn này quá cay để bà có thể ăn được).
Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs):
Mệnh đề tính từ (adjectival clause) có thể được mở đầu bởi trạng từ quan hệ (relative adverbs): where, when, và why. Mặc dù là một mệnh đề tính từ bổ nghĩa cho danh từ nhưng từ quan hệ đóng vai trò của trạng từ, bổ nghĩa cho động từ trong mệnh đề.
Trạng từ quan hệ where mở đầu một mệnh đề bổ nghĩa cho một danh từ chỉ địa điểm, xem xét ví dụ dưới đây:
• My family now lives in the town where my grandfather used to be sheriff. (Gia đình tôi giờ đang sống ở thị trấn nơi trước đây ông tôi đã từng là cảnh sát trưởng).
Trong ví dụ trên, đại từ quan hệ where bổ nghĩa cho động từ used to be, nhưng cả mệnh đề bổ nghĩa cho danh từ town.
Mệnh đề when bổ nghĩa cho danh từ chỉ thời gian, như trong ví dụ sau:
• My favorite day of the week is Friday, when the weekend is about to begin. (Ngày yêu thích trong tuần của tôi là thứ Sáu, khi cuối tuần sắp sửa bắt đầu).
Mệnh đề why bổ nghĩa cho danh từ chỉ nguyên nhân:
• Do you know the reason why school is out today? (Bạn có biết lý do tại sao hôm nay lại nghỉ học không?)
Đôi khi, trạng từ quan hệ bị bỏ ra khỏi những mệnh đề này, người viết dùng từ that để thay thế, câu trong ví dụ trên có thể viết như dưới đây:
• Do you know the reason that school is out today?
Trạng từ bộc lộ quan điểm (Viewpoint Adverbs):
Trạng từ bộc lộ quan điểm thường đứng sau danh từ và có liên quan tới tính từ đứng trước danh từ đó. Ví dụ:
• Investing all our money in technology stocks was probably not a good idea financially. (Đầu tư toàn bộ số tiền của chúng ta vào cổ phiếu công nghệ có thể không phải là một ý kiến hay về mặt tài chính).
Trạng từ trọng tâm (Focus Adverbs):
Trạng từ trọng tâm được dùng để giới hạn một khía cạnh đặc biệt của câu, như:
• He got a promotion just for being there. (Anh ấy được thăng chức chỉ vì làm ở đây).
Trạng từ phủ định (Negative Adverbs):
Trạng từ phủ định có thể tạo ra nghĩa phủ định trong câu mà không cần dùng đến những từ như: no, not, neither, nor, hay never, như các ví dụ dưới đây:
• He seldom smiles. (Anh ấy hiếm khi cười).
• He hardly eats anything since he got sick. (Anh ấy hầu như chẳng ăn được gì từ khi bị ốm).
• After the team lost so many key players, rarely did anyone attend the games. (Sau khi đội mất đi quá nhiều cầu thủ chủ chốt, hiếm có người nào dự các trận đấu nữa).
Thông thường, đại từ đề cập tới một danh từ, một cá nhân, nhóm người hay đồ vật mà khái niệm đã được làm rõ từ trước. Từ được đại từ thay thế cho gọi là tiền ngữ (antecedent).
• Jeanne accepted Carmelo’s proposal. She knew he was the right guy for her. (Jeanne đã chấp nhận lời cầu hôn của Carmelo. Cô biết anh ấy là chàng trai phù hợp với mình).
Tuy nhiên, không phải tất cả đại từ đều đề cập đến một tiền ngữ nào đó, ví dụ:
• Everyone on this floor charges over one-hundred dollars an hour. (Mỗi người trong tầng này đều được trả hơn 100 đôla một giờ).
Trong ví dụ trên, đại từ everyone không có tiền ngữ.
Đại từ nhân xưng đổi ngôi tuỳ theo cách sử dụng chúng trong câu. Đại từ I thường được dùng làm chủ ngữ trong câu.
• I am tall. (Tôi cao).
Còn đại từ me được dùng như một tân ngữ:
• He gave me a car. (Anh ấy cho tôi một cái ôtô).
Trong khi đại từ my được dùng cho dạng sở hữu.
• That’s my house. (Đó là nhà của tôi).
Tương tự cũng như các đại từ nhân xưng khác: số ít you, he/she, it và số nhiều we, you, they, các dạng này được gọi là các ngôi (case) như minh họa trong bảng dưới đây:
BẢNG 1-5. Các ngôi khác nhau của đại từ
Khi một đại từ nhân xưng liên kết với một danh từ hay đại từ khác bởi một liên từ, nó không bị đổi ngôi.
• I am taking a course in Latin. (Tôi đang học một khoá tiếng Latin).
• John and I are taking a course in Latin. (John và tôi đang học một khoá tiếng Latin).
Trong ví dụ thứ hai, “John” được nêu ra trước “I”. Cũng tương tự như vậy khi sử dụng dạng tân ngữ như trong các ví dụ sau:
• The professor gave the Latin books to me. (Giáo sư đưa sách cho tôi).
• The professor gave the Latin books to John and me. (Giáo sư đưa sách cho John và tôi).
Khi một đại từ và một danh từ kết hợp với nhau, phải chọn ngôi của đại từ sao cho phù hợp nếu không có danh từ.
• We teachers are demanding a raise. (Giáo viên chúng tôi đang đòi tăng lương).
Trong khi đó, với ngôi thứ hai, sẽ không có nhầm lẫn vì đại từ you như nhau ở cả dạng chủ ngữ và vị ngữ.
• You teachers are demanding too much money. (Giáo viên các bạn đòi hỏi quá nhiều tiền).
Trong số các dạng đại từ sở hữu, có dạng sở hữu chủ ngữ như mine (của họ), yours (của bạn), ours (của chúng tôi) và theirs (của họ):
• This new house is mine. (Ngôi nhà mới này là của tôi).
• Look at their houses. (Hãy xem những ngôi nhà của họ).
• Theirs needs work. (Của họ cần phải được sửa).
• Ours is in good shape. (Của chúng tôi có hình dáng đẹp).
• Mine is newer than yours. (Của tôi mới hơn của bạn).
Đại từ chỉ định bao gồm những từ như: this, that, these, those và such, có thể được dùng như là đại từ hay từ hạn định (determiner).
Khi là đại từ, đại từ chỉ định xác định một danh từ:
• That is marvelous! (Điều đó thật kỳ diệu!)
• I will never forget this. (Tôi sẽ không bao giờ quên chuyện này).
• Such is life. (Đúng là cuộc sống).
Khi là từ hạn định, đại từ chỉ định bổ nghĩa cho danh từ theo sau giống như tính từ. Chúng thường được dùng để diễn đạt cảm giác về thời gian và khoảng cách.
• These – strawberries that are in front of me – (những quả dâu ở trước mặt) look delicious!
• Those – that are further away – (những quả dâu ở xa hơn) look even better. (Chỗ dâu này trông ngon quá. Chỗ dâu kia trông còn ngon hơn).
Nhận thức về khoảng cách theo cảm giác cũng có thể được truyền tải nhờ việc dùng đại từ chỉ định:
• You’re going to eat that? (Bạn định ăn cái đó à?).
Đại từ được dùng theo cách này nhận được sự nhấn mạnh đặc biệt trong câu nói. Khi được dùng như chủ ngữ, đại từ chỉ định có thể được dùng để đề cập đến vật cũng như người:
• This is my brother. (Đây là anh trai tôi).
• This is my book. (Đây là quyển sách của tôi).
Đại từ quan hệ bao gồm: who, whoever, which và that nói tới một nhóm từ, danh từ, hay đại từ khác. Đại từ who liên kết chủ ngữ với động từ trong mệnh đề độc lập.
Người ta thường dùng which để mở đầu những mệnh đề xen vào giữa câu, chúng có thể bị bỏ ra khỏi câu mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Một mệnh đề có sử dụng who thường bị ngăn cách bởi một hoặc hai dấu phẩy. Trong khi đó, người ta dùng that để mở đầu các mệnh đề không thể thiếu được cho nghĩa của cả câu và không bị ngăn cách bởi dấu phẩy. Thông thường, đại từ which được dùng để chỉ đồ vật, who chỉ con người, that chỉ sự vật, hiện tượng nhưng cũng có khi được dùng để chỉ người một cách chung chung.
Các đại từ quan hệ mở rộng whoever, whomever và whatever được biết đến như là các đại từ quan hệ bất định, chúng không xác định vật gì hoặc người gì một cách cụ thể.
• The company will hire whomever it pleases. (Công ty sẽ thuê bất cứ ai họ thấy hài lòng).
• She seemed to say whatever came to mind. (Cô ấy có vẻ như nghĩ gì nói nấy).
• Whoever took the money will be punished. (Bất cứ ai lấy tiền đều sẽ bị phạt).
Trong khi đó, what có thể là đại từ quan hệ bất định khi được dùng như trong câu sau:
• He will give you what you need for the trip. (Anh ấy sẽ đưa bạn những gì bạn cần cho chuyến đi).
Các đại từ bất định như: everybody (mọi người), anybody (bất cứ ai), somebody (một ai đó), all (tất cả), each (mỗi), every (mỗi), some (một số), none (không một ai), one (một người) không thay cho các danh từ cụ thể nhưng bản thân lại đóng vai trò là danh từ.
Một trong những rắc rối với đại từ bất định everybody là nó có vẻ như ở số nhiều nhưng lại đi với động từ ở dạng số ít.
• Everybody is coming. (Mọi người đang đến).
Đại từ bất định none có thể là số ít hoặc số nhiều, nhưng thường ở dạng số nhiều hơn, trừ khi có một điều gì khác trong câu xác định nó phải là số ít. Some có thể là số ít hay số nhiều phụ thuộc vào việc nó đề cập đến thứ đếm được hay không đếm được.
Một số đại từ bất định cũng đóng vai trò giống các từ hạn định (determiners) như: enough (đủ), few (ít), fewer (ít hơn), less (ít hơn), little (ít), many (nhiều), much (nhiều), several (một vài), more (hơn), most (nhất), all (tất cả), both (cả hai), every (mọi), each (mỗi), any (bất cứ), either (hoặc), neither (cũng không), none (không một ai), some (một số).
Các đại từ nhấn mạnh như: myself (bản thân tôi), yourself (bản thân bạn), herself (bản thân cô ấy), ourselves (bản thân chúng tôi/chúng ta), themselves (bản thân họ) gồm có một đại từ sở hữu cộng với hậu tố “self” hay “selves”. Chúng được dùng để nhấn mạnh cho một danh từ.
• I myself didn’t play baseball. (Bản thân tôi không chơi bóng chày).
Đại từ phản thân chỉ ra chủ ngữ của câu tiếp nhận hành động của động từ.
• People who cheat on their taxes are only hurting themselves.(Người nào gian lận khi đóng thuế chỉ tự làm hại bản thân họ mà thôi).
Bất cứ khi nào có một đại từ phản thân trong câu thì sẽ có một người mà đại từ đó phản ánh, xem ví dụ sau:
• Please give the food to myself.
Trong ví dụ trên, cách nói này sai vì không có từ I nào trong câu cả.
Trên thực tế còn tồn tại một xu hướng sử dụng đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh với đuôi –self khi chúng không phù hợp, như:
• These books will be read by myself.
Cũng tương tự như đã nêu ở trên, câu trên sử dụng myself không phù hợp nên được viết như sau cho hợp lý hơn:
• These books will be read by me. (Những quyển sách này sẽ được tôi đọc).
Đại từ nhấn mạnh one có dạng phản thân riêng của nó:
• One must trust oneself. (Một người phải tin vào chính bản thân mình).
Tương tự như vậy, các đại từ nhấn mạnh khác dùng himself hoặc themselves là dạng phản thân.
Đại từ nghi vấn được dùng để mở đầu một câu hỏi, bao gồm những đại từ như : what, which, …
• What is that? Who is coming? Which dog do you like best? (Cái gì đó? Ai đang đến? Con chó nào bạn thích nhất?)
Cần phân biệt mục đích của việc sử dụng đại từ nghi vấn trong câu, dùng để hỏi hay để làm đại từ liên hệ. Which được dùng trong khi nói tới một mối quan hệ cụ thể hơn that, xem các ví dụ sau:
• Which dogs do you like best? (Con chó nào bạn thích nhất?)
• What dogs do you like best? (Giống chó gì bạn thích nhất?)
Trong câu trên, người nói đang hỏi về một con chó cụ thể, còn trong câu sau lại chỉ giống chó nói chung mà bạn thích nhất.
Đại từ nghi vấn còn đứng đầu các mệnh đề danh từ trong câu. Trong một số trường hợp, đại từ nghi vấn cũng có thể đóng vai trò là từ hạn định, với vai trò này, đại từ được gọi là tính từ nghi vấn.
• It doesn’t matter which road you take. (Bạn chọn lối đi nào không quan trọng).
Các đại từ tương hỗ như: each other và one another (lẫn nhau) được dùng để liên kết các ý. Trong trường hợp có nhiều hơn hai người liên quan, nên dùng one other.
• My brother and I give each other a hard time. (Anh trai tôi và tôi đã tạo cho nhau một thời gian nặng nề).
Ngoài ra, các đại từ tương hỗ cũng có thể ở dạng sở hữu.
• They borrowed each other’s clothes. (Họ mượn quần áo của nhau).
Một đại từ thường có liên hệ mật thiết với tiền ngữ của nó, cả hai phải phù hợp với nhau về số lượng. Nếu tiền ngữ là số nhiều, đại từ cũng phải là số nhiều; nếu tiền ngữ là số ít, đại từ cũng phải là số ít.
Một số đại từ như: anyone, anybody, everyone, everybody, someone, somebody, no one, và nobody luôn ở dạng số ít. Điều này gây rắc rối cho người dùng vì rõ ràng everyone và everybody nói đến nhiều hơn một người. Tương tự như vậy, với either và neither, dù chúng có vẻ nói đến hai thứ nhưng vẫn là số ít.
Một trong số những câu hỏi ngữ pháp thường gặp có liên quan đến đại từ who (who, whose, whom, whoever và whomever). Lựa chọn giữa số ít và số nhiều sẽ được quyết định bởi thứ mà đại từ đó nói tới. Nó có thể đề cập đến một con người riêng hoặc một nhóm người.
• The person who broke my window should confess. (Người làm vỡ cửa sổ nhà tôi nên thú nhận đi).
• The people who have been without power should complain. (Những người sống không có điện nên đi khiếu nại).
Có thể tham khảo bảng dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng đại từ who trong khi so sánh nó với he và they.
Bảng 1-6. Đại từ who so sánh với he và they
Cách sử dụng đúng các dạng khác nhau của who là đưa ra sự so sánh bằng cách đặt câu đó trong việc lựa chọn giữa he và him. Nếu thấy him đúng, hãy chọn whom, còn he có vẻ phù hợp hơn hãy chọn who. Tham khảo các câu dưới đây để làm sáng tỏ hơn:
• Who do you think is coming? (Do you think he is coming?) Bạn nghĩ ai sẽ tới? (Bạn có nghĩ anh ấy sẽ tới không?)
• Whom shall we invite to the movie? (Shall we invite him to the movie?) Chúng ta sẽ mời ai đi xem phim? (Chúng ta sẽ mời anh ta đi xem phim chứ?)
• Give the money to whomever you please. (Give the money to him.) Đưa tiền cho bất cứ ai bạn cảm thấy hài lòng. (Đưa tiền cho anh ấy).
• Give the money to whoever wants it most. (He seems to want it most). Đưa tiền cho ai muốn nhất. (Anh ta có vẻ muốn nhất).
• Whoever guesses my age will win the prize. (He guesses my age.) Bất cứ ai đoán được tuổi tôi sẽ được thưởng. (Anh ấy đoán được tuổi của tôi).
Một vấn đề có liên quan khác là sự nhầm lẫn giữa whose và who’s. Who’s không phải dạng sở hữu mà là chữ viết tắt của who is.
Giới từ được dùng để miêu tả mối quan hệ giữa các từ khác nhau trong câu, như: at, in, on, hay between, chúng miêu tả bản chất không gian của sự vật.
Giới từ hầu như luôn kết hợp với các từ khác để trở thành cụm giới từ (prepositional phrases). Cụm giới từ gồm một giới từ và có thể thêm một từ hạn định và/hoặc một hay hai tính từ, theo sau bởi một đại từ hay danh từ được gọi là tân ngữ của giới từ.
Cụm giới từ đóng vai trò bổ nghĩa, có thể là tính từ hay trạng từ để xác định về thời gian và không gian; hoặc giải thích khi nào hoặc ở đâu; hay trong hoàn cảnh nào thì một việc nào đó xảy ra.
Giới từ có thể được chia thành giới từ chỉ thời gian (prepositions of time), giới từ chỉ không gian (prepositions of space), giới từ chỉ vị trí (prepositions of location) và giới từ chỉ sự vận động (prepositions of movement).
At, on và in đóng vai trò là giới từ chỉ thời gian. Dùng at để chỉ những thời điểm cụ thể.
• Meet me at five o’clock. (Gặp tôi lúc 5 giờ).
Dùng on để chỉ thứ và ngày:
• I work all day on Saturdays. (Tôi làm việc cả ngày thứ Bảy).
Dùng in đối với thời điểm không cụ thể:
• He likes to read in the evenings. (Anh ấy thích đọc vào buổi tối).
Trong khi đó, giới từ for được dùng để đo thời gian:
• He worked for 20 years. (Anh ấy đã làm việc trong 20 năm).
Giới từ since được dùng với một ngày hay thời điểm cụ thể:
• I have known him since January, 2003. (Tôi quen anh ấy từ tháng 1 năm 2003).
Ngoài vai trò là giới từ chỉ thời gian, at, on và in còn đóng vai trò là giới từ chỉ nơi chốn. Dùng at đối với những địa điểm cụ thể.
• I live at 5203 Legendary Lane. (Tôi sống ở số 5203 hẻm Legendary).
Dùng on để chỉ đường phố:
• I live on Legendary Lane. (Tôi sống ở hẻm Legendary).
Dùng in đối với tên thị trấn, lãnh thổ, và quốc gia:
• I live in Acworth. (Tôi sống ở Acworth).
Bên cạnh đó, at, on và in cũng có thể được dùng như giới từ chỉ vị trí. Chúng được dùng cụ thể đối với từng vị trí nhất định.
Người ta dùng giới từ in để chỉ các vị trí như:
• in the bed (trên giường)
• in the bedroom (trong phòng ngủ)
• in the car (trong ôtô)
• in the class (trong lớp)
• in the library (trong thư viện)
• in the room (trong phòng)
• in the school (ở trường)
Dùng giới từ at để chỉ các vị trí như dưới đây:
• at class (trên lớp)
• at home (ở nhà)
• at the library (ở thư viện)
• at the office (ở văn phòng)
• at school (ở trường)
• at work (ở nơi làm việc)
Còn dùng giới từ on chỉ các vị trí sau:
• on the bed (ở trên giường)
• on the ceiling (trên trần nhà)
• on the floor (trên sàn nhà)
• on the horse (trên lưng ngựa)
• on the plane (trên máy bay)
• on the train (trên tàu)
Giới từ to được dùng để biểu thị sự di chuyển tới một nơi nào đó.
• I am driving to work. (Tôi đang lái xe đến chỗ làm).
Toward và towards biểu thị sự vận động, cả hai từ có cách dùng giống nhau với cùng một biến thể chính tả. Bạn có thể sử dụng một trong hai từ này.
• We were working towards a common goal. (Chúng tôi đã cùng làm việc hướng tới một mục tiêu chung).
Một số giới từ hay đi với các danh từ, tính từ và động từ cụ thể, sự kết hợp này phổ biến đến mức chúng gần như trở thành một từ, tham khảo danh sách các giới từ kết hợp với danh từ dưới đây:
• Approval of (sự tán thành với)
• Awareness of (hiểu biết về)
• Belief in (lòng tin vào)
• Concern for (sự quan tâm tới)
• Confusion about (sự nhầm lẫn về)
• Desire for (khao khát về)
• Fondness for (sự yêu mến với)
• Grasp of (sự níu giữ)
• Hatred of (lòng căm ghét với)
• Hope for (hy vọng về)
• Interest in (hứng thú với)
• Love of (tình yêu với)
• Need for (nhu cầu với)
• Participation in (sự tham gia vào)
• Reason for (lý do của)
• Respect for (lòng kính trọng với)
• Success in (sự thành công trong)
• Understanding of (sự am hiểu về)
Danh sách của các từ kết hợp giữa tính từ và giới từ:
• Afraid of (sợ)
• Angry at (tức giận với)
• Aware of (hiểu biết về)
• Capable of (có năng lực về)
• Careless about (bất cẩn về)
• Familiar with (quen với)
• Fond of (yêu thích với)
• Happy about (hạnh phúc với)
• Interested in (hứng thú với)
• Jealous of (ghen tị về)
• Made of (làm từ)
• Married to (cưới ai)
• Proud of (tự hào về)
• Similar to (tương tự như)
• Sorry for (tiếc về)
• Sure of (chắc chắn về)
• Tired of (mệt mỏi với)
• Worried about (lo lắng về)
Sự kết hợp của động từ và giới từ được gọi là cụm động từ (phrasal verb).
• Apologize for (hối lỗi về)
• Ask about (hỏi về)
• Ask for (yêu cầu về)
• Belong to (thuộc về)
• Bring up (mang theo)
• Care for (quan tâm tới)
• Find out (tìm ra)
• Give up (từ bỏ)
• Grow up (lớn lên)
• Look for (tìm kiếm)
• Look forward to (mong đợi được)
• Look up (tra tìm)
• Make up (trang điểm)
• Pay for (chi trả cho)
• Prepare for (chuẩn bị cho)
• Study for (nghiên cứu về)
• Talk about (nói về)
• Think about (suy nghĩ về)
• Trust in (tin tưởng vào)
• Work for (làm việc cho)
• Worry about (lo lắng về)
Liên từ là những từ liên kết các phần của câu. Những liên từ đơn giản nhất được gọi là liên từ phối hợp (coordinating conjunctions), bao gồm: and (và), but (nhưng), or (hoặc), yet (còn), for (vì), nor (cũng không) và so (nên).
Khi một liên từ phối hợp liên kết hai mệnh đề độc lập, nó thường đi kèm với một dấu phẩy (,):
• John wants to play football for Texas, but he has had trouble with his grades. (John muốn chơi bóng cho đội Texas, nhưng anh ấy gặp chút rắc rối với thứ hạng của mình).
Cũng có thể sử dụng dấu phẩy và từ and khi chúng đi kèm với một chuỗi liệt kê các mục:
• John needs to study harder in math, history, physics, and economics. (John cần phải học chăm các môn Toán, Lịch sử, Vật lý và Kinh tế học hơn).
Khi một liên từ phối hợp được dùng để liên kết tất cả các thành phần trong một chuỗi, không dùng dấu phẩy:
• Math and history and physics are the subjects that give John the most trouble. (Toán và lịch sử và vật lý là những môn học gây cho John nhiều khó khăn nhất).
Dấu phẩy cũng được dùng với but khi câu biểu thị sự đối lập:
• John is a great player, but not very smart. (John là một cầu thủ giỏi, nhưng lại không thông minh lắm).
Những liên từ phối hợp phổ biến nhất là and, but và or, mỗi từ này lại có cách dùng riêng của nó.
– Liên từ phối hợp And: Có thể được dùng với ý nghĩa sau:
Ám chỉ một ý nối tiếp với một ý khác:
• Steve sent in his application and waited for the response in the mail. (Steve gửi đơn xin việc và chờ hồi âm trên hòm thư).
Ám chỉ một ý là kết quả của ý kia:
• Linda heard the thunder and quickly took shelter inside the house. (Linda nghe thấy tiếng sấm và vội vã trú tạm vào trong nhà).
Ám chỉ một ý đối lập với ý kia. Nhưng người ta thường sử dụng liên từ but cho mục đích này.
• Lori is an artist, and her sister is a doctor. (Lori là một hoạ sĩ, còn chị cô ấy là một bác sĩ).
Ám chỉ một yếu tố gây ngạc nhiên:
• Atlanta is a beautiful city and has symptoms of urban blight. (Atlanta là một thành phố đẹp và có những dấu hiệu của những cái xấu vùng đô thị).
Ám chỉ tính độc lập của một mệnh đề:
• Drink too much water before the trip, and you’ll soon find yourself stopping at every rest area. (Uống quá nhiều nước trước chuyến đi, và bạn sẽ sớm phải dừng ở trạm nghỉ chân thôi).
Mang ý nghĩa nhận xét về mệnh đề đầu tiên:
• Horace became addicted to gambling- and that’s why he moved to Las Vegas. (Horace đã trở nên nghiện cờ bạc – và đó là lý do tại sao anh ấy lại chuyển tới Las Vegas).
– Liên từ phối hợp: But, dùng theo các cách sau:
Ám chỉ một sự đối lập ngoài mong đợi:
• Tom lost money in his investments, but he still maintained a comfortable lifestyle. (Tom đã bị lỗ trong các phi vụ đầu tư, nhưng anh ấy vẫn duy trì được một cuộc sống thoải mái).
Biểu thị một cách tích cực những gì phần đầu câu đã hàm ý một cách tiêu cực:
• Tom never invested foolishly but listened carefully to the advice of investment newsletters. (Tom không bao giờ đầu tư một cách không suy xét mà không lắng nghe cẩn thận lời khuyên của các bản tin).
Kết nối hai ý với nghĩa “ngoại trừ”:
• Everyone but Tom is making money in the stock market. (Tất cả mọi người trừ Tom đều đang kiếm tiền trên thị trường chứng khoán).
– Liên từ phối hợp: Or.
Ám chỉ rằng chỉ có một khả năng là có thật và loại trừ những khả năng còn lại:
• You can sell your investment now or you can lose all your money. (Bạn có thể bán số tiền đầu tư ngay bây giờ hoặc bạn sẽ mất tất cả tiền bạc của mình).
Ám chỉ một phương án thay thế:
• We can go out to eat and to a movie, or we can just stay home and see what’s on TV. (Chúng ta có thể đi ăn và xem phim, hoặc chúng ta có thể chỉ ở nhà và xem TV).
Ám chỉ một sự sàng lọc của mệnh đề đầu:
• The University of Texas is the best school in the state, or so it seems to every UT alumni. (Trường đại học của Texas là trường tốt nhất của bang, ít nhất là với các cựu sinh viên UT).
Ám chỉ một sự sửa đổi của phần đầu câu:
• There’s no way you can lose money in this investment, or so Eric told himself. (Không thể nào bị lỗ tiền trong vụ đầu tư này, hoặc là Eric chỉ tự nhủ vậy).
Ám chỉ một tính huống tiêu cực:
• You have two choices: pay taxes or die. (Bạn có hai sự lựa chọn: đóng thuế hoặc là chết).
– Các liên từ khác
Liên từ nor thỉnh thoảng cũng được dùng một mình; tuy nhiên, nó được dùng phổ biến nhất trong một cặp tương tác với neither.
• He is neither rich nor poor. (Anh ấy không giàu cũng chẳng nghèo).
Nor có thể được dùng với nghĩa biểu thị tiêu cực.
• This is not how I normally dress, nor should you get the idea I have no taste in clothes. (Đây không phải là cách tôi hay mặc, bạn không nên có ý nghĩ rằng tôi không có khiếu thẩm mỹ về quần áo).
Từ yet đôi lúc cũng đóng vai trò là trạng từ và có nhiều nghĩa khác nhau như in addition, even, still, eventually. Nó cũng đóng vai trò là một liên từ phối hợp với nghĩa giống nevertheless hay but.
• Rosemary is an expert in computer programming, yet her real passion is poetry. (Rosemary là một chuyên gia lập trình máy tính, nhưng niềm đam mê thực sự của cô ấy là thơ ca).
Từ for thường được dùng như một giới từ, nhưng đôi khi nó đóng vai trò như một liên từ phối hợp. Khi được dùng như một liên từ phối hợp nó có nghĩa giống because hay since.
• For he’s a jolly good fellow. (Bởi vì anh ấy là một đồng nghiệp tốt).
Liên từ so có thể được dùng để liên kết hai mệnh đề độc lập cùng với một dấu phẩy. Nó có nghĩa giống với as well hay in addition. Người ta có thể lược bỏ từ so trong câu và dùng một dấu chấm phẩy (;) giữa hai mệnh đề.
• Một liên từ phụ thuộc đứng ở đầu mệnh đề phụ thuộc và tạo nên mối quan hệ giữa mệnh đề với phần còn lại của câu.
• He spoke Spanish as if he had been born in Mexico. (Anh ấy nói tiếng Tây Ban Nha như thể anh ấy sinh ra ở Mexico vậy).
Có nhiều liên từ phụ thuộc là giới từ; khi đóng vai trò là liên từ phụ thuộc, chúng đứng đầu mệnh đề phụ thuộc, tham khảo bảng dưới đây để rõ hơn về các liên từ phụ thuộc thường dùng.
Bảng 1-7. Các liên từ phụ thuộc thường dùng
– Liên từ tương quan kết hợp với những từ khác tạo nên cặp từ bình đẳng về mặt ngữ pháp. Dưới đây là các liên từ tương quan:
– Both . . . and… (cả … và …)
– Not only . . . but also (không những … mà còn)
– Also… (cũng)
– Neither . . . nor (không … mà cũng không…)
– Not . . . but.. (…không … nhưng…)
– Whether . . . or.. (dù … hay không…)
– Either . . . or… (hoặc … hoặc…)
– As . . . as … (cũng như là…)
Mạo từ (Articles), từ hạn định (Determiners), lượng từ (Quantifiers) là những tiểu từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ, như: the dog (con chó), a cat (một con mèo), those people (những người đó), whatever purpose (bất cứ mục đích gì), either way (con đường nào), your choice (lựa chọn của bạn). Những từ này sẽ cho bạn biết chủ từ là cụ thể hay chung chung; hay cho bạn biết về lượng là bao nhiêu (how much hay how many).
Việc lựa chọn giữa mạo từ riêng hay từ hạn định là một vấn đề khó khăn đối với người sử dụng tiếng Anh. Có thể tham khảo bảng liệt kê các loại từ hạn định dưới đây:
Thán từ là những từ hoặc cụm từ được dùng để biểu lộ sự kích động, ra lệnh, hay phản đối. Chúng thường nằm trong các câu có cấu trúc tạp.
• Wow, I can’t believe it. (Ôi, tôi không thể tin nổi).
• Oh, I didn’t realize you were here. (Ồ, tôi đã không nhận ra anh đã ở đây).
• No, you shouldn’t have done that! (Không, bạn đã không nên làm thế!)
Hầu hết các thán từ được xem như các thành phần xen giữa (parenthetical elements), được tách riêng với phần câu còn lại bởi dấu phẩy hoặc một tập hợp dấu phẩy. Nếu thán từ biểu thị cảm xúc mạnh, sẽ đặt một dấu chấm than (!) đằng sau.