Đối với nhiều người, chương trình kiểm tra chính tả hiện đại trong máy vi tính có thể thay thế hoàn hảo cho việc đọc và sửa bản thảo. Đây là một chương trình tiện ích cho việc soạn thảo văn bản. Tuy nhiên, nhiều khi chương trình không hiển thị những từ sử dụng sai chính tả hoặc bỏ qua những từ có vẻ đúng về ngữ pháp nhưng thực tế sai văn cảnh.
Vì vậy, người làm công việc thư ký, hành chính cũng như những người sử dụng tiếng Anh trong công việc khác vẫn cần phải có kiến thức chính tả cơ bản. Chương này sẽ giới thiệu những quy tắc chính tả cơ bản mà bất kỳ người sử dụng tiếng Anh thường xuyên trong công việc nào cũng nên biết.
Việc cập nhật liên tục kiến thức chính tả và nghĩa của từ là điều không thể thiếu với công việc quản trị hành chính. Hãy luôn có một cuốn từ điển cầm tay, ngoài việc tra cứu về nghĩa của từ còn có những thông tin khác như:
– Âm tiết: có ích khi bạn muốn chia tách một từ cuối dòng văn bản đánh máy;
– Những cách viết chính tả khác nhau với thứ tự ưu tiên cho dạng thông dụng;
– Các cách phát âm thường dùng;
– Danh từ riêng;
– Từ loại;
– Dạng số nhiều của danh từ;
– Thì của động từ;
– Tính từ, trạng từ bất quy tắc trong so sánh hơn và hơn nhất;
– Nguồn gốc của từ;
– Từ đồng nghĩa và trái nghĩa.
1. Dạng số nhiều (Plurals)
– Quy tắc chung nhất để tạo danh từ số nhiều là thêm “s” vào cuối danh từ số ít:
• book – books (quyển sách)
• clock – clocks (đồng hồ)
• pen – pens (bút)
– Danh từ tận cùng là o theo sau một nguyên âm thì thêm s vào cuối:
• curio – curios (đồ cổ)
• ratio – ratios (tỷ lệ)
• folio – folios (trang sách)
• studio – studios (phòng thu)
• radio – radios (máy thu thanh)
– Danh từ tận cùng là o theo sau một phụ âm thì thêm es vào cuối nhưng cũng có trường hợp chỉ thêm s:
• Banjo – banjos (đàn banjo)
• Buffalo – buffaloes (con trâu)
• Cargo – cargoes (hàng hóa)
• Eskimo – Eskimos (người Eskimo)
• Hero – heroes (anh hùng)
• Mosquito – mosqitoes (muỗi)
• Motto – mottoes (câu đố)
• Piano – pianos (đàn dương cầm)
• Potato – potatoes (khoai tây)
• Soprano – sopranos (giọng nữ cao)
• Tomato – tomatoes (cà chua)
– Danh từ số ít tận cùng là ch, sh, s, x, z cần thêm es để thành dạng số nhiều:
• Bush – bushes (bụi cây)
• Chintz – chintzes (vải hoa)
• Dress – dresses (áo váy)
• Inch – inches
• Wax – waxes
– Một danh từ là một phụ âm + y thì ta chuyển y thành i và thêm es ở dạng số nhiều:
• Ability – abilities (khả năng)
• Auxiliary – auxiliaries (bổ trợ)
• Discrepancy – discrepancies (khác biệt)
• Facility – facilities (tiện nghi)
• Industry – industries (ngành công nghiệp)
• Lady – ladies (Quý bà)
• Society – societies (đoàn thể/xã hội)
– Danh từ tận cùng bằng y theo sau một nguyên âm thì chỉ thêm s:
• Attorney – attorneys (Luật sư)
• Monkey – monkeys (Con khỉ)
• Galley – galleys (Lao dịch)
• Turkey – turkeys (Gà tây)
• Kidney – kidneys (Loại/hạng/tính khí)
– Vài danh từ số nhiều kết thúc bằng “en”:
• Child – children (Trẻ em)
• Man – men (Đàn ông)
• Ox – oxen (Con bò)
– Một số danh từ tận cùng bằng f hoặc fe thì chuyển f hoặc fe thành v rồi thêm es:
• Calf – calves (Con bê)
• Life – lives (Sự sống)
• Knife – knives (Con dao)
• Loaf – loaves (Ổ bánh mì)
• Leaf- leaves (Chiếc lá)
• Shelf – shelves (Ngăn/giá đỡ)
– Nhưng có một vài trường hợp ngoại lệ:
• Bailiff- bailiffs (Chấp hành viên)
• Gulf- gulfs (Vịnh)
• Belief- beliefs (Tín ngưỡng)
• Roof- roofs (Nóc nhà)
• Chief- chiefs (Người lãnh đạo)
– Vài danh từ có hình thức số nhiều bằng cách thay đổi nguyên âm:
• Foot- feet (Bàn chân)
• Mouse- mice (Con chuột)
• Goose- geese (Con ngỗng)
• Tooth- teeth (Răng)
– Dạng số nhiều của con số, kí hiệu, kí tự tạo thành bằng cách thêm s (hoặc thêm ‘s để tránh nhầm lẫn)
• COD – CODs (một từ COD – nhiều từ COD)
• One B – four B’s (một chữ B – bốn chữ B)
– Danh từ riêng tận cùng bằng s hoặc âm s, thêm es để tạo dạng số nhiều.
• Brooks – the Brookses
• Burns – the Burnses
• Jones – the Joneses
– Danh từ ghép có dấu gạch ngang hoặc được viết tách ra, dạng số nhiều biểu hiện ở từ quan trọng nhất.
• Attorney-in-fact – attorneys-in-fact (Người được ủy quyền)
• Brigadier general – brigadier generals (Chuẩn tướng)
• Brother-in-law – brothers-in-law (Anh rể)
• Notary public – notaries public (Công chứng viên)
• Passer-by – passers-by (Khách qua đường)
– Danh từ ghép được viết liền như một từ, dạng số nhiều được biểu hiện ở cuối.
• Bookshelf – bookshelves (Giá sách)
• Stepchild – stepchildren (Con riêng)
• Cupful- cupfuls (Tách/chén đầy)
• Stepdaughter – stepdaughters (Con gái riêng)
• Lumberman – lumbermen (Người buôn gỗ)
– Vài danh từ có dạng số ít và số nhiều giống nhau
• Chinese (Người Trung Quốc)
• Sheep (Con cừu)
• Corps (Quân đoàn)
• Vermin (Sinh vật có hại)
• Deer (Hươu, nai)
• Wheat (Lúa mì)
• Salmon (Cá hồi)
– Vài danh từ luôn dùng như ở số ít
• Civics (công dân)
• Molasses (mật)
• Mathematics (môn toán học)
• Music (âm nhạc)
• Measles (bệnh sởi)
• News (thông tin)
• Milk (sữa)
• Statistics (thống kê học)
– Vài danh từ luôn dùng ở dạng số nhiều.
• Pants (quần dài)
• Scissors (cái kéo)
• Proceeds (tiền lãi)
• Thanks (lời cám ơn)
• Remains (đồ thừa)
• Trousers (quần)
• Riches (của cải)
• Tweezers (cái nhíp)
2. Hậu tố (The suffic)
– Từ có tận cùng ge hoặc ce thường giữ lại e khi thêm hậu tố.
• Change – changeable (thay đổi)
• Damage – damageable (phá huỷ)
• Disadvantage – disadvantageous (sự bất lợi)
• Outrage – outrageous (sự xúc phạm)
– Âm e câm ở cuối thường bị bỏ đi khi thêm hậu tố bắt đầu bằng nguyên âm.
• Argue – arguing (tranh cãi)
• Change – changing (thay đổi)
• Conceive- conceivable (nhận thức)
– Âm e câm ở cuối thường được giữ lại khi hậu tố bắt đầu bằng phụ âm.
• Achieve – achievement (đạt được)
• Definite – definitely (rõ ràng)
– Từ kết thúc bằng c, thêm k trước những hậu tố bắt đầu bằng e, i, y; do đó âm gốc vẫn giữ nguyên.
• Frolic – frolicked – frolicking (vui vẻ)
• Mimic – mimicked – mimicking (bắt chước)
• Picnic – picnicked – picnicking (đi chơi ngoài trời)
– Từ kết thúc bằng ie, chuyển ie thành y trước khi thêm hậu tố.
• Die – dying (chết)
• Tie- tying (thắt cà vạt)
• Lie – lying (nằm)
• Vie- vying (ganh đua)
– Từ kết thúc bằng một nguyên âm y, giữ nguyên y khi thêm hậu tố.
• Survey – surveying – surveyor (điều tra)
– Từ kết thúc bằng một phụ âm y, chuyển y thành i khi thêm hậu tố, trừ trường hợp hậu tố ing.
• Embody – embodying – embodied (biểu hiện)
• Rely – relying – relied (tin tưởng)
• Satisfy – satisfying – satisfied (thoả mãn)
– Từ tận cùng bằng nguyên âm + phụ âm, phải gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm hậu tố.
• mop- mopping (lau chùi)
– Ta sẽ gấp đôi phụ âm cuối để thêm hậu tố khi âm tiết cuối đó là âm tiết mang trọng âm.
• Acquit – acquitted (trang trải nợ nần)
– Không gấp đôi phụ âm cuối nếu trọng âm chuyển sang âm tiết khác khi thêm hậu tố, hoặc có hai chữ nguyên âm trước phụ âm đó.
• Refer – referring – reference (liên quan)
• fooled – fooling (lừa gạt)
3. Từ bất quy tắc (Irregular spelling)
– Hãy cẩn thận về chính tả đối với những từ bất quy tắc như dưới đây:
• acknowledgment (sự hiểu biết)
• ninth (thứ chín)
• awful (khủng khiếp)
• truly (thật sự)
• judgment (sự phán xét)
• wholly (toàn bộ)
– Nghe có vẻ giống nhau nhưng có ba cách đọc cho tận cùng ceed, cede và sede:
• Exceed (làm trội hơn)
• Recede (lùi ra xa)
• Intercede (làm trung gian)
• Secede (ly khai)
• Precede (đứng trước)
• Succeed (thành công)
• Proceed (tiến lên)
• Supersede (thay thế)
– Một số từ tận cùng là sede như supersede, một số từ tận cùng là ceed như exceed, proceed, succeed.
– Chú ý những tận cùng là ant, ent:
• Relevant (xác đáng)
• Correspondent (phù hợp)
• Eminent (nổi tiếng)
– Chú ý những tận cùng là ance, ence:
• Occurrence (sự diễn ra)
• Perseverance (tính kiên nhẫn)
– Chú ý những tận cùng là able, ible:
• Deductible (có thể khấu trừ)
• Comfortable (thoải mái)
• Accessible (có thể đạt được)
• Affordable (có thể trang trải được)
• Compatible (thích hợp)
– Đừng bỏ qua những ký tự câm:
• Silhouette /’silu:et/ (hình bóng)
• Diaphragm /’daiəfræm/ (màng ngăn)
• Hemorrhage /’heməridƷ/ (sự xuất huyết)
• Abscess /’æbsis/ (chỗ rỗ kim loại)
• Acquisition /,ækwi’zi∫n/ (sự giành được)
– Đừng nhầm lẫn quy tắc gấp đôi phụ âm:
• Accommodate (điều tiết)
• Necessary (cần thiết)
• Commitment (sự phạm tội)
• Occurrence (sự diễn ra)
– Vài từ có cách phát âm khác với cách viết.
• Asterisk (dấu sao)
• Boundary (đường biên giới)
• Separate (riêng biệt)
• Prerogative (đặc quyền)
• Auxiliary (trạng từ)
4. Cách viết hoa (Capitalization)
Danh từ riêng chỉ tên một người hoặc một tổ chức cụ thể sẽ được viết hoa.
– Tên các đạo luật của Quốc hội Hoa Kỳ (Acts of congress):
• Civil Rights Act (Luật về các quyền dân sự)
• Child Labor Amendment (Thỏa thuận về lao động trẻ em)
• Taft-Hartley Act (Luật Taft-Hartley – về lao động của Mỹ ban hành năm 1947)
• Eighteenth Amendment (Hiến pháp Hoa Kỳ sửa đổi lần thứ 18)
– Tên hội liên hiệp (Assosiations):
• Society of Professional Engineers (Hiệp hội Kỹ sư chuyên nghiệp)
• American Business Association (Hiệp hội doanh nghiệp Mỹ)
• Young Women’s Christian Association (Hiệp hội Phụ nữ Cơ đốc trẻ)
• American Heart Association (Hiệp hội Tim mạch Mỹ)
– Tựa sách và các đề mục (Book tiltes and Their subdivisions)
• The American Way, Chapter VI (Phong cách Mỹ, Chương VI)
• Remembrance of Things Past, Volume 11 (Hoài niệm quá khứ, Tập 11)
• Bulletins and Periodical Titles (Tên các bản tin thường kỳ)
• New York Retail Bulletin, Wall Street Journal (Bản tin bán lẻ New York, Thời báo phố Wall)
– Tên mẫu xe ô tô và mã tàu (Cars of railroads and Automoble models)
• Car 54 (ô tô 54), Train 93 (tàu 93)
• Plymouth
• Cadillac
– Tên nhà thờ và các vị chức sắc (Churches and Church Dignitaries)
• Fifth Avenue Presbyteria Church (Nhà thờ Presbyteria đại lộ Fifth)
• The Archbishop of New York (Tổng giám mục của New York)
• Bishop John Barnes (Giám mục John Barnes)
– Tên thành phố (Cities)
• Jefferson City (thành phố Jefferson), Missouri
• Los Angeles
• The city of Los Angeles (thành phố thuộc Los Angeles)
– Tên câu lạc bộ (Clubs)
• Possum Kingdom Club
• The Do-Gooders
• The Union League Club
• Many Republican clubs in the West
– Tên các bộ luật (Codes)
• The Code of Building Maintenance (Luật Bảo trì Xây dựng)
• The building code (Luật xây dựng)
• Code VI (Luật VI)
– Tên miền và khu vực địa lý (Compass Point designating a specific Region)
• The Northeast (phía ĐôngBắc);
• The Pacific Northwest (Tây Bắc Thái Bình Dương)
• Just drive north (Chỉ đi về hướng bắc)
• The West (Phía Tây)
• West of town (Phía tây của thị trấn)
– Hiến pháp (Constitutions)
• The Constitution of Texas (Hiến pháp bang Texas)
• The Constitution of the United States (Hiến pháp Hoa Kỳ)
• The constitution of any nation (Hiến pháp của các quốc gia)
– Tên các tập đoàn (Corporations)
• American Brake Corporation
• Container Corporation of America
– Tên tòa án (Courts)
• The Criminal Court of Appeals (Tòa phúc thẩm hình sự)
• A court of appeals (Tòa phúc thẩm)
• The Supreme Court (Tòa tối cao)
• The Magistrate’s Court (Tòa địa phương)
• A county court (Tòa dân sự)
– Tên huân huy chương (Decorations)
• Purple Heart (Tặng cho binh sỹ bị thương trong chiến đấu)
• Good Conduct Medal (Huy chương cho phẩm hạnh tốt)
• Croix de Guerre (Huân chương chiến công)
• Soldiers are given decorations to signal their acts of heroism. (Những người lính được trao huân chương cho những hành động anh hùng)
– Học vị (Degrees – Academic)
• B.A (cử nhân văn chương)
• M.D (bác sỹ y khoa)
• D.D (tiến sỹ thần học)
• Ph.D (tiến sỹ)
– Địa hạt (Districts)
• First Congressional District (Đại hội hạt… lần thứ nhất)
• A congressional district (Đại hội địa hạt)
– Tên khóa học (Educational courses)
• English 101 (Anh văn 101)
• Spanish Grammar (Ngữ pháp tiếng Tây Ban Nha)
• Mathematics Made Easy (Làm Toán dễ dàng)
• He is studying physics and chemistry. (Anh ta đang học Vật lý và Hóa học.)
– Tên gọi có ý nghĩa (Epithets):
• First Lady of the State (Phu nhân Tổng thống)
• Alexander the Great (Alexander vĩ đại)
– Tên hạm đội, phi đội (Fleets):
• The Third Fleet (Hạm đội Thứ Ba)
• The ship was part of the fleet. (Con tàu là một phần của hạm đội).
– Tên quỹ tài trợ (Foundations)
• Carnegie Foundation (Quỹ tài trợ Carnegie)
• Ford Foundation (Quỹ Ford)
• He established a foundation. (Anh ta thành lập một quỹ tài trợ.)
– Tên khu vực hành chính (Geographic divisions):
• Lone Star State (bang Lone Star)
• Sooner State (bang Sooner)
• There are fifty states in our country. (Có 50 bang trên đất nước chúng ta.)
• Northern Hemisphere (bán cầu bắc)
• South Pole (Nam Cực)
• Old World (Cựu thế giới), Near East (Cận Đông)
– Các bộ máy của chính phủ (Government divisions)
• Federal Reserve Board (Cục Dự trữ liên bang)
• The Boston Fire Department (Sở cứu hỏa Boston)
• The department was headed by Mr. Charles Bleeker. (Đứng đầu bộ phận này là Mr. Charles Bleeker).
– Những thuật ngữ lịch sử (Historical terms)
• Dark Ages (Thời Trung cổ)
• Battle of the Bulge (Trận Bulge)
• Renaissance (Thời Phục hưng)
• Declaration of Independence (Bản Tuyên ngôn độc lập)
• Christian Era (Sau Công nguyên)
• Magna Carta (Đại hiến chương nước Anh)
• World War II (Chiến tranh thế giới lần thứ hai)
– Tên ngày lễ (Holiday)
• Thanksgiving Day (Lễ Tạ ơn)
• Easter Sunday (Lễ Phục sinh)
• Passover (Lễ Quá hải)
• New Year’s Eve (Tất niên)
– Tên thư viện (Libraries)
• Carnegie Library (Thư viện Carnegie)
• Albany Public Library (Thư viện công cộng Albany).
• The library is a source of information. (Thư viện là tài nguyên thông tin).
– Vị trí (Localities)
• Western Europe
• West Side
• East Africa
• Mississippi Delta
• Wheat Belt
– Chiến dịch quân đội (Military services)
• United States Navy
• Company B
• Signal Corps
• Squadron 28
• Second Battalion
– Giới quý tộc và hoàng gia (Nobility and Royalty)
• Queen of Belgium (Nữ hoàng Bỉ)
• Many queens were honored here. (Nhiều nữ hoàng được vinh danh tại đây).
• Duke of Windsor
• She was proud to have met a duke. (Bà ta tự hào vì được gặp mặt vị công tước).
– Đại dương và đại lục (Oceans and continents)
• Pacific Ocean
• He was glad to be crossing the ocean. (Anh ta vui sướng được vượt qua đại dương).
– Tên công viên, con người và bộ tộc (Parks, People and Tribes)
• Greenleaf Park
• Jews
• Lake Texoma State Park
• Christians
• Yellowstone National Park
• Malay
• The park was in a southern state. (Công viên ở phía nam tổ quốc).
• Chickasaw
– Sự nhân cách hóa (Personification)
• He was recognized by the Chair and spoke briefly. (Anh ta bị nhận ra vì vị Chủ tịch và cách nói ngắn gọn).
• He sang about Summer in all its glory. (Anh ta đã hát về mùa hè với tất cả sự chói chang của nó).
• In summer the days are longer. (Vào mùa hè, các ngày dài hơn)
– Tên hành tinh và thiên thể (Planets and Other Heavenly Bodies)
• Mars (sao Hỏa)
• Venus (sao Kim)
• Big Dipper (chòm Đại Hùng tinh)
• Ngoại trừ: moon (mặt trăng), sun (mặt trời), stars (các vì sao)
– Tên các dòng sông (Rivers)
• Mississippi River
• Wabash River
• The Mississippi and Wabash rivers were flooding after the torrential rains. (Dòng sông Mississippi và Wabash đầy tràn sau những trận mưa xối xả).
– Sân vận động và đội tuyển (Sports Stadiums and Teams)
• Dallas Cowboys (Những chàng cao bồi Dallas)
• Super Bowl
• Madison Square Garden
• Dodgers
5. Confusing Homonyms (Từ đồng âm)
Từ đồng âm là các từ có các phát âm giống nhau nhưng có ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là danh sách những từ đồng âm thường gặp:
• Tick – tic (tích tắc – bệnh giật gân)
• Piqued – peaked (khêu gợi – cao điểm)
• Discrete – discreet (riêng rẽ – thận trọng)
• born- bourn (sinh ra – ranh giới)
• altar – alter (bàn thờ – thay thế)
• compliment – complement (lời khen – phần bổ sung)
• caret – carrot (chữ còn sót – củ cà rốt)
• stationary – stationery (đứng im một chỗ – đồ dùng văn phòng)
• advise – advice (khuyên nhủ – lời khuyên)
• principal – principle (hiệu trưởng – nguyên tắc)
• cubicle – cubical (phòng ngủ nhỏ – hình lập phương)
• rein – reign – rain (dây cương – triều đại – mưa)
• dual- duel (kép/tay đôi – đọ kiếm tay đôi)
• council – counsel (hội đồng – khuyên bảo)
• vice – vise (phó – chủ)
• peace – piece (hoà bình – mẩu)
• tow – toe (kéo/dắt – ngón chân)
• waved – waived (vẫy tay – khước từ)
• role – roll (vai trò – cuộn)
• yoke – yolk (đòn gánh – lòng đỏ trứng)
• ringer – wringer (người rung chuông – máy vắt quần áo)
• loath – loathe (ghét -tính từ – ghê tởm (động từ)
• mettle – metal (khí phách – kim loại)
• breach – breech (vi phạm – khoá nòng súng)
• deserts – desserts (sa mạc – món tráng miệng)
• led – lead (dẫn dắt – lãnh đạo)
• foreword – forward (lời nói đầu – phía trước)
• too – two (cũng – số 2)
6. Sự khác nhau giữa tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ
Nhiều từ trong tiếng Anh – Anh có cách viết khác khi ở tiếng Anh – Mỹ. Xem bảng dưới đây để rõ hơn.
American English | British English | Nghĩa của từ |
---|
• Humor | • Humour | • Hài hước |
• Honor | • Honour | • Danh dự |
• Endeavor | • Endeavour | • Sự cố gắng |
• Center | • Center | • Trung tâm |
• Fiber | • Fibre | • Sợi, thớ vải |
• Theater | • Theatre | • Nhà hát |
• Analyze | • Analyse | • Phân tích |
• Paralyze | • Paralyse | • Làm tê liệt |
• Burned | • Burnt | • Cháy xém |
• Dreamed | • Deami | • Mơ ước |
• Spoiled | • Spoilt | • Cướp bóc |
• Canceled | • Cancelled | • Hủy bỏ |
• Worshiping | • Worshipping | • Thờ cúng |
• Acknowledgment | • Acknowledgment | • Sự hiểu biết |
• Aging | • Ageing | • Lão hóa |
• Usable | • Useable | • Sử dụng |
• Anesthetic | • Anaesthetic | • Thuốc mê |
• Fetus | • Foetus | • Bào thai |
• Manouver | • Manouvere | • Sự thao diễn |
• Encyclopedia | • Encyclopaedia | • Từ điển bách khoa |
• Catalog | • Catalogue | • Catalo |
• Dialog | • Dialogue | • Hội thoại |
• Check | • Cheque | • Bản nháp |
• Plow | • Plough | • Cấy cày |
• Program | • Programme | • Chương trình |
7. Từ ghép và việc đặt dấu gạch ngang.
Từ ghép gồm hai từ trở lên nhưng chỉ dùng để chỉ một khái niệm. Một số từ ghép viết tách hai từ ra, gọi là từ ghép mở. Vài từ ghép cũng có thể viết như một từ duy nhất, gọi là từ ghép đóng. Một biến tấu khác là dùng dấu gạch ngang tách hai từ, gọi là từ ghép gạch nối.
Đây là danh sách những từ ghép mở thông dụng:
• drop in (tạt vào thăm )
• life cycle (vòng đời)
• time frame (khung thời gian)
• stick up (ăn cướp)
• side effects (bên có hiệu lực)
• half brother (anh em cùng cha khác mẹ)
• bed wetter (giường ẩm ướt hơn)
• under way (theo cách mà)
• more or less (ít nhiều)
• T square (vuông T)
• V neck (cổ chữ V)
• ad hoc (mạng vô tuyến dạng ad-hoc)
• bona fide (thành thật)
• vice versa (ngược lại)
Danh mục từ ghép đóng thường dùng:
• backslide (lại sa ngã)
• clearheaded (sáng suốt)
• deadpan (ngây mặt)
• handwrite (viết tay)
• lifeline (dây an toàn)
• longtime (thời gian dài)
• standstill (sự ngừng lại, bế tắc)
• twofold (hai mặt)
• waterlogged (bị ngập nước)
• Sidecar (bên cạnh xe)
• Crossbreed (giống lai)
• Coldcock (vòi nước lạnh)
• Layoffs (sự ngừng sản xuất)
• Makeup (trang điểm)
• Sendoff (sự khởi đầu)
• Shortlist (danh sách ngắn)
• Carryover (số mang sang)
• Ongoing (liên tục)
Danh sách từ ghép gạch nối phổ biến:
• bed-wetting (tiểu dầm)
• cold-shoulder (chơi xấu ai đó)
• cross-fertilize (ghép giống)
• drop-kick (cú đá bóng đang bật nảy)
• time-out (hết giờ)
• back-check (kiểm tra lại)
• stand-in (người thay thế)
• time-out (hết giờ)
• self-esteem (tự tin)
• president-elect (bầu cử tổng thống)
• nuclear-free (phi hạt nhân)
• water-resistant (chống nước)
• anti-inflammatory (chất chống viêm)
• non-native (không nguyên gốc)
• pre-engineered (trước khi được thiết kế)
• multi-item (nhiều mục, phần)
• de-emphasize (giảm cường độ)
• all-knowing (biết tất cả)
• ex-husband (chồng cũ)
• ex-employee (người làm cũ)
• co-worker (đồng nghiệp)
• self-doubts (tự nghi ngờ)
• community-wide (rộng khắp cộng đồng)
Bạn có thể sử dụng dấu gạch ngang để tách hai từ hay hai phần thể hiện con số:
• twenty-nine (hai mươi chín)
• ninety-nine (chín mươi chín)
Khi một phân số gồm nhiều hơn hai số (hỗn số), dấu gạch ngang chỉ dùng ngăn cách giữa hai từ:
• twenty – nine (hai mươi chín)
• two and three – quarters (1 ¾)
• one hundred seventy – five (một trăm bảy lăm)
• thirty – six (ba mươi sáu)
• two and three – quarters (2 ¾)
• one twenty – fitth (1 20/4)
Có rất nhiều cách khác nhau để tạo thành một từ phủ định. Sau đây là những cách tạo thành dạng phủ định thông thường cho từ:
– A hoặc An: thường được sử dụng trước một phụ âm hay những từ được bắt đầu với h:
• Amoral (phi luân lý)
• Asexual (vô tính)
– Anti: được thêm vào một từ để mang ý nghĩa “tương phản” của từ đó:
• Antichrist (kẻ chống lại chúa Giê-su)
• antifreeze (chất chống đông)
• antimatter (phản vật chất)
• antibiotic (kháng sinh)
– Counter: được thêm vào trong một từ với ý nghĩa “đối ngược hay là tương phản” với:
• Counterculture (phản văn hóa)
• Counterclockwise (ngược)
– De: được thêm vào một từ ngữ để hàm ý “sự đảo ngược” của:
• de-emphasize (sự giảm cường độ)
• demagnetize (làm mất từ lực)
• decompose (làm mủn ra)
• deforestation (sự phá rừng)
– Dis: được thêm vào trước một từ mang ý nghĩa “sự đối lập” của:
• Disrespectful (vô lễ)
• Disarm ( tước khí giới)
• Discontented (bất mãn)
– Dys: được thêm vào trước một từ với ý nghĩa “khác biệt hoặc phá hủy/ làm cho yếu kém”:
• Dysfunctional (hoạt động kém)
• Dyspeptic (chứng khó tiêu)
– Mis: được thêm vào trước một từ nhằm mang ý nghĩa “xấu hoặc không chính xác”:
• Misunderstand (hiểu lầm/hiểu sai)
• misfortune (không may)
– Non: được thêm vào trước một từ để làm đảo ngược ý nghĩa của từ đó:
• nonexistent (không tồn tại)
• nonfattening (không gây béo)
– Un , In, Il, Im, Ir: Những tiền tố này được cộng thêm vào trước một từ để làm đảo ngược ý nghĩa của từ:
• undressed (ở trần)
• Imbalance (mất cân bằng)
• Undrinkable (không thể uống được)
• Implausible (đáng ngờ)
• Incapable (không có khả năng)
• Irrefutable (không thể chối cãi)
• Illegitimate (con hoang)
• Irrevocable (không thể huỷ bỏ)
– Less: được thêm vào sau một từ với hàm ý “không có”:
• shoeless (không có giày)
• motionless (bất động)
• helpless (không ai giúp đỡ)
– Free: được thêm vào sau một từ nhằm diễn đạt ý “không có”:
• caffeine-free (không có caffein)
• sugar-free (không đường)
• crime-free (không có tội phạm)
– Những từ hay bị viết sai chính tả:
A
• absence (vắng mặt)
• abundance (nhiều)
• accessible (có thể tới gần được- thân thiện)
• accidentally (tình cờ)
• acclaim (hoan hô)
• accommodate (điều tiết, thích nghi)
• accomplish (hoàn thành)
• accordion (đàn ăccoc)
• accumulate (chất đống)
• achievement (đạt được)
• acquaintance (sự quen biết)
• acquire (đạt được)
• acquitted (làm tròn bổn phận)
• across (ngang qua)
• address (địa chỉ)
• advertisement (mục quảng cáo)
• advice (lời khuyên)
• advise (khuyên nhủ)
• affect (ảnh hưởng)
• alleged (được cho là)
• amateur (nghiệp dư)
• analysis (phân tích (n))
• analyze (phân tích -v)
• annual (hàng năm)
• apartment (căn phòng)
• apparatus (thiết bị máy móc)
• apparent (rõ ràng)
• appearance (sự xuất hiện)
• arctic (phương bắc)
• argument (sự tranh cãi)
• ascend (trèo lên)
• atheist (người theo thuyết vô thần)
• athletic (thuộc điền kinh)
• attendance (sự tham gia)
• auxiliary (trợ từ)
B
• barbecue (lợn quay)
• bargain (món hời)
• basically (căn bản)
• beggar (kẻ ăn mày)
• beginning (bắt đầu)
• belief (niềm tin)
• believe (tin tưởng)
• balloon (khinh khí cầu)
• beneficial (có ích)
• benefit (có lợi)
• biscuit (bánh quy)
• boundaries (đường biên giới)
• business (kinh doanh)
C
• calendar (lịch)
• camouflage (nguỵ trang)
• candidate (ứng viên)
• Caribbean (vùng Caribe)
• Category (loại)
• cemetery (nghĩa trang)
• challenge (thách thức)
• changeable (có thể thay đổi)
• changing (thay đổi)
• characteristic (đặc trưng)
• chief (chính, trưởng)
• choose (chọn lựa)
• chose (chọn)
• cigarette (xì-gà)
• climbed (leo trèo)
• clothes (quần áo)
• clothing (vải vóc)
• cloth (khăn trải)
• collectible (có thể thu thập)
• colonel (thực dân)
• column (hàng cột)
• coming (đang đến)
• commission (tiền hoa hồng)
• committee (uỷ ban)
• commitment (cam kết)
• comparative (so sánh)
• competent (đủ khả năng)
• completely (hoàn toàn)
• concede (thừa nhận)
• conceivable (có thể lừa được)
• conceive (lừa ai)
• condemn (kết án)
• condescend (hạ mình, chiếu cố)
• conscience (lương tâm)
• conscientious (tận tâm)
• conscious (ý thức)
• consistent (kiên định)
• continuous (tiếp diễn)
• controlled (kiểm soát)
• controversial (mang tính tranh cãi)
• controversy (tranh cãi)
• convenient (tiện lợi)
• correlate (tương quan)
• correspondence (sự giao thiệp đối xứng)
• counselor (ông cố vấn)
• courteous (lịch sự)
• courtesy (lịch sự)
• criticism (lời phê bình)
• criticize (phê bình)
D
• deceive (lừa dối)
• defendant (bị cáo)
• deferred (trì hoãn)
• definitely (rõ ràng)
• definition (định nghĩa)
• dependent (phụ thuộc)
• descend (xuống)
• describe (miêu tả)
• description (mô tả)
• desirable (khao khát)
• despair (nỗi tuyệt vọng)
• desperate (liều mạng)
• develop (phát triển)
• dictionary (từ điển)
• difference (sự khác biệt)
• disappearance (sự biến mất)
• disappoint (thất vọng)
• disastrous (thảm hoạ)
• discipline (quy tắc)
• disease (bệnh dịch)
• dispensable (có thể bỏ đi)
• dissatisfied (không thoả mãn)
• dominant (thống trị)
• drunkenness (say)
E
• easily (dễ dàng)
• ecstasy (trại thái thăng hoa)
• effect (ảnh hưởng)
• efficiency (hiệu quả)
• eighth (thứ tám)
• either (hoặc)
• eligible (thích hợp)
• eliminate (loại bỏ)
• embarrass (làm bối rối)
• emperor (hoàng đế)
• encouragement (sự khuyến khích)
• encouraging (khuyến khích)
• enemy (địch thủ)
• entirely (hoàn toàn)
• environment (môi trường)
• equipped (trang bị)
• equivalent (tương đương)
• especially (đặc biệt)
• exaggerate (phóng đại)
• exceed (trội hơn)
• excellence (giỏi)
• exhaust (cạn kiệt)
• existence (sự tồn tại)
• existent (tồn tại)
• expense (chi phí)
• experience (kinh nghiệm)
• experiment (thí nghiệm)
• explanation (sự giải thích)
• extremely (cực kì)
• exuberance (um tùm)
F
• facsimile (bản sao)
• fallacious (dối trá)
• fallacy (nguỵ biện)
• familiar (quen với)
• fascinating (lôi cuốn)
• feasible (có thể thực hành được)
• february (tháng hai)
• fictitious (tưởng tượng)
• fiery (hăng hái)
• finally (cuối cùng)
• financially (thuộc tài chính)
• fluorescent (có huỳnh quang)
• forcibly (mang tính bạo lực)
• foreign (nước ngoài)
• forfeit (tiền bồi thường)
• formerly (trước đây)
• foresee (thấy trước)
• forty (bốn mươi)
• fourth (thứ tư)
• fuelling (cung cấp nhiên liệu)
• fulfill (hoàn thành)
• fundamentally (về cơ bản)
G
• Gauge (máy đo..)
• Generally (nhìn chung)
• Genius (thiên tài)
• Government (sự cai trị)
• Governor (thống đốc)
• Grammar (ngữ pháp)
• Grievous (đau khổ)
• Guarantee (đảm bảo)
• Guardian (người giám hộ)
• Guerrilla (chiến tranh du kích)
• Guidance (sự hướng dẫn)
H
• Handkerchief (khăn tay)
• Happily (hạnh phúc)
• Harass (quấy rồi, làm ai lo lắng)
• Height (chiều cao)
• Heinous (hung bạo)
• Hemorrhage (sự xuất huyết)
• Heroes (anh hùng)
• Hesitancy (sự lưỡng lự)
• Hindrance (cản trở)
• Hoarse (giọng khàn)
• Hoping (hy vọng)
• Humorous (hài hước)
• Hygiene (vệ sinh)
• Hypocrisy (đạo đức giả)
• Hypocrite (kẻ đạo đức giả)
I
• deally (lý tưởng)
• Idiosyncrasy (đặc tính khí chất)
• Ignorance (sự ngu đần)
• Imaginary (tưởng tượng, ảo)
• Immediately (ngay lập tức)
• Implement (công cụ)
• Incidentally (tình cờ)
• Incredible (không thể tin được)
• Independence (sự độc lập)
• Independent (tự do)
• Indicted (truy tố)
• Indispensable (không thể hiểu)
• Inevitable (không thể tránh khỏi)
• Influential (có ảnh hưởng)
• Information (thông tin)
• Inoculate (tiêm chủng)
• Insurance (sự đảm bảo)
• Intelligence (sự thông minh)
• Interference (sự can thiệp)
• Interrupt (sự ngắt quãng)
• Introduce (giới thiệu)
• Irrelevant (không liên quan)
• Irresistible (không thể chống cự)
• Island (hòn đảo)
J
• Jealousy (ghen tị)
• Judicial (thuộc toà án)
K
• knowledge (kiến thức)
L
• Laboratory (phòng thí nghiệm)
• Laid (đặt để)
• Later (sau)
• Latter (thứ hai)
• Legitimate (hợp pháp)
• Leisure (sự thoải mái)
• Length (chiều dài)
• License (giấy phép)
• Lieutenant (trung uý)
• Lightning (sét)
• Likelihood (khả năng)
• Likely (chắc chắn)
• Loneliness (sự cô đơn)
• Loose (mất mát)
• Lose (mất)
• Losing (mất )
• Lovely (đáng yêu)
• Luxury (xa xỉ)
M
• Magazine (tạp chí)
• Maintain (duy trì)
• Maintenance (sự duy trì)
• Manageable (dễ vận dụng)
• Maneuver (sự diễn tập quân sự)
• Manufacture (sản xuất)
• Marriage (sự kết hôn)
• Mathematics (toán học)
• Medicine (thuốc)
• Millennium (thiên niên kỷ)
• Millionaire (triệu phú)
• Miniature (mô hình thu nhỏ)
• Minuscule (nhỏ xíu)
• Minutes (phút, biên bản buổi họp)
• Miscellaneous (hỗn hợp)
• Mischievous (có hại)
• Missile (tên lửa)
• Misspelled (phát âm sai)
• Mortgage (cầm cố)
• Mosquito (con muỗi) – số ít
• Mosquitoes (con muỗi) – số nhiều
• Murmur (cằn nhằn)
• Muscle (cơ bắp)
• Mysterious (bí ẩn)
N
• Narrative (tường thuật)
• Naturally (tự nhiên)
• Necessary (cần thiết)
• Necessity (sự cần thiết)
• Neighbor (hàng xóm)
• Neutron (nơtron)
• Ninety (chín mươi)
• Ninth (thứ chín)
• Noticeable (đáng chú ý)
• Nowadays (ngày nay)
• Nuisance (làm phiền)
O
• Obedience (sự tuân lệnh)
• Obstacle (chướng ngại vật)
• Occasion (dịp, cơ hội)
• Occasionally (thỉnh thoảng)
• Occurred (xảy ra)
• Occurrence (sự diễn ra)
• Official (chính thức)
• Omission (sự bỏ sót)
• Omit (bỏ sót)
• Omitted (bị bỏ sót)
• Opinion (ý kiến)
• Opponent (đối thủ)
• Opportunity (cơ hội)
• Oppression (đàn áp)
• Optimism (sự lạc quan)
• Optimistic (lạc quan)
• Orchestra (dàn nhạc giao hưởng)
• Ordinarily (bình thường)
• Origin (nguồn gốc)
• Outrageous (cưỡng dâm)
• Overrun (chạy vượt lên)
P
• Pamphlets (tài liệu)
• Parallel (song song)
• Particular (riêng biệt)
• Pavilion (rạp, lều)
• Peaceable (hoà bình)
• Peculiar (riêng của)
• Penetrate (xuyên qua)
• Perceive (nhận thức)
• Performance (buổi trình diễn)
• Permanent (vĩnh viễn)
• Permissible (cho phép)
• Permitted (cho phép)
• Perseverance (sự kiên trì)
• Persistence (kiên trì)
• Personal (cá nhân)
• Personnel (nhân sự)
• Perspiration (sự ra mồ hôi)
• Physical (vật lý)
• Physician (bác sỹ)
• Piece (mảnh)
• Pilgrimage (hành hương)
• Pitiful (đáng tiếc)
• Planning (lên kế hoạch)
• Pleasant (dễ chịu)
• Portray (làm cho giống)
• Possess (sở hữu)
• Possession (sở hữu)
• Possessive (mang tính sở hữu)
• Potato (khoai tây)
• Potatoes (khoai tây)
• Possibility (khả năng)
• Possible (có thể)
• Practically (thực tế)
• Prairie (đồng cỏ lớn)
• Precede (đứng trước)
• Precedence (vị trí trước)
• Preceding (đứng trước)
• Preference (sự ưu đãi)
• Preferred (được ưu đãi)
• Prejudice (thành kiến)
• Preparation (sự chuẩn bị)
• Prescription (đơn thuốc)
• Prevalent (phổ biến)
• Primitive (nguyên thuỷ)
• Principal (hiệu trưởng)
• Principle (qui tắc)
• Privilege (đặc ân)
• Probably (có thể)
• Procedure (thủ tục)
• Proceed (tiến hành)
• Profession (nghề nghiệp)
• Professor (chuyên gia)
• Prominent (nổi bật)
• Pronounce (phát âm)
• Pronunciation (sự phát âm)
• Propaganda (tuyên truyền)
• Psychology (tâm lý học)
• Publicly (cộng đồng)
• Pursue (đuổi bắt)
Q
• Quantity (số lượng)
• Quarantine (kiểm dịch)
• Questionnaire (bảng câu hỏi)
• Quizzes (câu hỏi vui)
R
• Realistically (thực tế)
• Realize (nhận ra)
• Really (thật sự)
• Recede (lùi xa)
• Receipt (hoá đơn)
• Receive (nhận)
• Recognize (nhận ra ai)
• Recommend (đề nghị)
• Reference (tham khảo)
• Referring (giới thiệu)
• Relevant (có liên quan)
• Relieving (giảm)
• Religious (tôn giáo)
• Remembrance (vật kỉ niệm)
• Reminiscence (sự nhớ lại)
• Repetition (sự nhắc lại)
• Representative (đại biểu)
• Resemblance (sự giống nhau)
• Reservoir (bể chứa nước)
• Resistance (kháng cự)
• Restaurant (nhà hàng)
• Rheumatism (phong thấp)
• Rhythm (giai điệu)
• Rhythmical (giai điệu)
• Ridiculous (vô lý)
• Roommate (bạn cùng phòng)
S
• Sacrilegious (báng bổ thần thánh)
• Sacrifice (hy sinh)
• Safety (an toàn)
• Salary (lương)
• Satellite (vệ tinh)
• Scary (làm sợ hãi)
• Scenery (cảnh trí)
• Schedule (lịch trình)
• Secede (ly khai)
• Secretary (thư kí)
• Seize (chộp lấy)
• Sense (cảm giác)
• Sentence (câu)
• Separate (riêng biệt)
• Separation (sự tách biệt)
• Sergeant (trung sỹ)
• Several (một vài)
• Severely (dữ dội, nặng)
• Shepherd (trông nom)
• Shining (chói sáng)
• Siege (cuộc vây hãm)
• Similar (tương tự)
• Simile (so sánh)
• Simply (đơn giản)
• Simultaneous (đồng thời)
• Sincerely (chân thành)
• Skiing (trượt tuyết)
• Sophomore (sinh viên năm II)
• Souvenir (đồ lưu niệm)
• Specifically (đặc biệt)
• Specimen (vật mẫu)
• Sponsor (nhà tài trợ)
• Spontaneous (tự phát)
• Statistics (thống kê)
• Stopped (dừng lại)
• Strategy (chiến thuật)
• Strength (độ mạnh)
• Strenuous (vất vả)
• Stubbornness (ngoan cố)
• Studying (nghiên cứu)
• Subordinate (cấp dưới)
• Subtle (tinh tế)
• Succeed (thành công)
• Success (sự thành công)
• Succession (sự kế tiếp)
• Sufficient (đầy đủ)
• Supersede (thay thế)
• Suppress (đàn áp)
• Surprise (làm ngạc nhiên)
• Surround (xung quanh)
• Susceptible (nhạy cảm)
• Suspicious (đáng ngờ)
• Syllable (âm tiết)
• Symmetrical (đối xứng)
• Synonymous (đồng nghĩa)
T
• Tangible (hữu hình)
• Technical (thuộc kỹ thuật)
• Technique (kỹ thuật)
• Temperamental (thuộc về tính cách)
• Temperature (nhiệt độ)
• Tendency (xu hướng)
• Themselves (chính họ)
• Theories (lý thuyết)
• Therefore (vì vậy)
• Thorough (chu đáo)
• Though (dù)
• Through (mặc dù)
• Tomorrow (ngày mai)
• Tournament (giải đấu)
• Towards (với)
• Tragedy (thảm kịch)
• Transferring (chuyển đổi)
• Tries (thử)
• Truly (đúng)
• Twelfth (thứ 20)
• Tyranny (quyền chuyên chế)
U
• Unanimous (nhất trí)
• Undoubtedly (không còn nghi ngờ)
• Unforgettable (không thể quên được)
• Unique (duy nhất)
• Unnecessary (không cần thiết)
• Until (cho đến khi)
• Useable (có thể sử dụng)
• Usage (sử dụng)
• Usually (thường)
• Utilization (sử dụng)
V
• Vacuum (chân không)
• Valuable (giá trị)
• Vengeance (sự trả thù)
• Vigilant (cảnh giác, cẩn trọng)
• Village (làng xóm)
• Villain (côn đồ)
• Violence (bạo lực)
• Visible (có thể nhìn thấy)
• Vision (tầm nhìn)
• Virtue (đức hạnh)
• Volume (lượng)
W
• Warrant (giấy bảo đảm)
• Warriors (quân nhân)
• Weather (thời tiết)
• Wednesday (thứ tư)
• Weird (kỳ dị)
• Wherever (bất cứ nơi đâu)
• Whether (liệu rằng)
• Which (cái nào)
• Wholly (toàn bộ)
• Withdrawal (rút tiền)
• Woman (phụ nữ)
• Women (những người phụ nữ)
• Worthwhile (đáng giá)
• Writing (bài viết)
Y
• Yacht (du thuyền)
• Yield (sản lượng)
• Young (trẻ)
Đối với nhiều người, chương trình kiểm tra chính tả hiện đại trong máy vi tính có thể thay thế hoàn hảo cho việc đọc và sửa bản thảo. Đây là một chương trình tiện ích cho việc soạn thảo văn bản. Tuy nhiên, nhiều khi chương trình không hiển thị những từ sử dụng sai chính tả hoặc bỏ qua những từ có vẻ đúng về ngữ pháp nhưng thực tế sai văn cảnh.
Vì vậy, người làm công việc thư ký, hành chính cũng như những người sử dụng tiếng Anh trong công việc khác vẫn cần phải có kiến thức chính tả cơ bản. Chương này sẽ giới thiệu những quy tắc chính tả cơ bản mà bất kỳ người sử dụng tiếng Anh thường xuyên trong công việc nào cũng nên biết.
Việc cập nhật liên tục kiến thức chính tả và nghĩa của từ là điều không thể thiếu với công việc quản trị hành chính. Hãy luôn có một cuốn từ điển cầm tay, ngoài việc tra cứu về nghĩa của từ còn có những thông tin khác như:
– Âm tiết: có ích khi bạn muốn chia tách một từ cuối dòng văn bản đánh máy;
– Những cách viết chính tả khác nhau với thứ tự ưu tiên cho dạng thông dụng;
– Các cách phát âm thường dùng;
– Danh từ riêng;
– Từ loại;
– Dạng số nhiều của danh từ;
– Thì của động từ;
– Tính từ, trạng từ bất quy tắc trong so sánh hơn và hơn nhất;
– Nguồn gốc của từ;
– Từ đồng nghĩa và trái nghĩa.
– Quy tắc chung nhất để tạo danh từ số nhiều là thêm “s” vào cuối danh từ số ít:
• book – books (quyển sách)
• clock – clocks (đồng hồ)
• pen – pens (bút)
– Danh từ tận cùng là o theo sau một nguyên âm thì thêm s vào cuối:
• curio – curios (đồ cổ)
• ratio – ratios (tỷ lệ)
• folio – folios (trang sách)
• studio – studios (phòng thu)
• radio – radios (máy thu thanh)
– Danh từ tận cùng là o theo sau một phụ âm thì thêm es vào cuối nhưng cũng có trường hợp chỉ thêm s:
• Banjo – banjos (đàn banjo)
• Buffalo – buffaloes (con trâu)
• Cargo – cargoes (hàng hóa)
• Eskimo – Eskimos (người Eskimo)
• Hero – heroes (anh hùng)
• Mosquito – mosqitoes (muỗi)
• Motto – mottoes (câu đố)
• Piano – pianos (đàn dương cầm)
• Potato – potatoes (khoai tây)
• Soprano – sopranos (giọng nữ cao)
• Tomato – tomatoes (cà chua)
– Danh từ số ít tận cùng là ch, sh, s, x, z cần thêm es để thành dạng số nhiều:
• Bush – bushes (bụi cây)
• Chintz – chintzes (vải hoa)
• Dress – dresses (áo váy)
• Inch – inches
• Wax – waxes
– Một danh từ là một phụ âm + y thì ta chuyển y thành i và thêm es ở dạng số nhiều:
• Ability – abilities (khả năng)
• Auxiliary – auxiliaries (bổ trợ)
• Discrepancy – discrepancies (khác biệt)
• Facility – facilities (tiện nghi)
• Industry – industries (ngành công nghiệp)
• Lady – ladies (Quý bà)
• Society – societies (đoàn thể/xã hội)
– Danh từ tận cùng bằng y theo sau một nguyên âm thì chỉ thêm s:
• Attorney – attorneys (Luật sư)
• Monkey – monkeys (Con khỉ)
• Galley – galleys (Lao dịch)
• Turkey – turkeys (Gà tây)
• Kidney – kidneys (Loại/hạng/tính khí)
– Vài danh từ số nhiều kết thúc bằng “en”:
• Child – children (Trẻ em)
• Man – men (Đàn ông)
• Ox – oxen (Con bò)
– Một số danh từ tận cùng bằng f hoặc fe thì chuyển f hoặc fe thành v rồi thêm es:
• Calf – calves (Con bê)
• Life – lives (Sự sống)
• Knife – knives (Con dao)
• Loaf – loaves (Ổ bánh mì)
• Leaf- leaves (Chiếc lá)
• Shelf – shelves (Ngăn/giá đỡ)
– Nhưng có một vài trường hợp ngoại lệ:
• Bailiff- bailiffs (Chấp hành viên)
• Gulf- gulfs (Vịnh)
• Belief- beliefs (Tín ngưỡng)
• Roof- roofs (Nóc nhà)
• Chief- chiefs (Người lãnh đạo)
– Vài danh từ có hình thức số nhiều bằng cách thay đổi nguyên âm:
• Foot- feet (Bàn chân)
• Mouse- mice (Con chuột)
• Goose- geese (Con ngỗng)
• Tooth- teeth (Răng)
– Dạng số nhiều của con số, kí hiệu, kí tự tạo thành bằng cách thêm s (hoặc thêm ‘s để tránh nhầm lẫn)
• COD – CODs (một từ COD – nhiều từ COD)
• One B – four B’s (một chữ B – bốn chữ B)
– Danh từ riêng tận cùng bằng s hoặc âm s, thêm es để tạo dạng số nhiều.
• Brooks – the Brookses
• Burns – the Burnses
• Jones – the Joneses
– Danh từ ghép có dấu gạch ngang hoặc được viết tách ra, dạng số nhiều biểu hiện ở từ quan trọng nhất.
• Attorney-in-fact – attorneys-in-fact (Người được ủy quyền)
• Brigadier general – brigadier generals (Chuẩn tướng)
• Brother-in-law – brothers-in-law (Anh rể)
• Notary public – notaries public (Công chứng viên)
• Passer-by – passers-by (Khách qua đường)
– Danh từ ghép được viết liền như một từ, dạng số nhiều được biểu hiện ở cuối.
• Bookshelf – bookshelves (Giá sách)
• Stepchild – stepchildren (Con riêng)
• Cupful- cupfuls (Tách/chén đầy)
• Stepdaughter – stepdaughters (Con gái riêng)
• Lumberman – lumbermen (Người buôn gỗ)
– Vài danh từ có dạng số ít và số nhiều giống nhau
• Chinese (Người Trung Quốc)
• Sheep (Con cừu)
• Corps (Quân đoàn)
• Vermin (Sinh vật có hại)
• Deer (Hươu, nai)
• Wheat (Lúa mì)
• Salmon (Cá hồi)
– Vài danh từ luôn dùng như ở số ít
• Civics (công dân)
• Molasses (mật)
• Mathematics (môn toán học)
• Music (âm nhạc)
• Measles (bệnh sởi)
• News (thông tin)
• Milk (sữa)
• Statistics (thống kê học)
– Vài danh từ luôn dùng ở dạng số nhiều.
• Pants (quần dài)
• Scissors (cái kéo)
• Proceeds (tiền lãi)
• Thanks (lời cám ơn)
• Remains (đồ thừa)
• Trousers (quần)
• Riches (của cải)
• Tweezers (cái nhíp)
– Từ có tận cùng ge hoặc ce thường giữ lại e khi thêm hậu tố.
• Change – changeable (thay đổi)
• Damage – damageable (phá huỷ)
• Disadvantage – disadvantageous (sự bất lợi)
• Outrage – outrageous (sự xúc phạm)
– Âm e câm ở cuối thường bị bỏ đi khi thêm hậu tố bắt đầu bằng nguyên âm.
• Argue – arguing (tranh cãi)
• Change – changing (thay đổi)
• Conceive- conceivable (nhận thức)
– Âm e câm ở cuối thường được giữ lại khi hậu tố bắt đầu bằng phụ âm.
• Achieve – achievement (đạt được)
• Definite – definitely (rõ ràng)
– Từ kết thúc bằng c, thêm k trước những hậu tố bắt đầu bằng e, i, y; do đó âm gốc vẫn giữ nguyên.
• Frolic – frolicked – frolicking (vui vẻ)
• Mimic – mimicked – mimicking (bắt chước)
• Picnic – picnicked – picnicking (đi chơi ngoài trời)
– Từ kết thúc bằng ie, chuyển ie thành y trước khi thêm hậu tố.
• Die – dying (chết)
• Tie- tying (thắt cà vạt)
• Lie – lying (nằm)
• Vie- vying (ganh đua)
– Từ kết thúc bằng một nguyên âm y, giữ nguyên y khi thêm hậu tố.
• Survey – surveying – surveyor (điều tra)
– Từ kết thúc bằng một phụ âm y, chuyển y thành i khi thêm hậu tố, trừ trường hợp hậu tố ing.
• Embody – embodying – embodied (biểu hiện)
• Rely – relying – relied (tin tưởng)
• Satisfy – satisfying – satisfied (thoả mãn)
– Từ tận cùng bằng nguyên âm + phụ âm, phải gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm hậu tố.
• mop- mopping (lau chùi)
– Ta sẽ gấp đôi phụ âm cuối để thêm hậu tố khi âm tiết cuối đó là âm tiết mang trọng âm.
• Acquit – acquitted (trang trải nợ nần)
– Không gấp đôi phụ âm cuối nếu trọng âm chuyển sang âm tiết khác khi thêm hậu tố, hoặc có hai chữ nguyên âm trước phụ âm đó.
• Refer – referring – reference (liên quan)
• fooled – fooling (lừa gạt)
– Hãy cẩn thận về chính tả đối với những từ bất quy tắc như dưới đây:
• acknowledgment (sự hiểu biết)
• ninth (thứ chín)
• awful (khủng khiếp)
• truly (thật sự)
• judgment (sự phán xét)
• wholly (toàn bộ)
– Nghe có vẻ giống nhau nhưng có ba cách đọc cho tận cùng ceed, cede và sede:
• Exceed (làm trội hơn)
• Recede (lùi ra xa)
• Intercede (làm trung gian)
• Secede (ly khai)
• Precede (đứng trước)
• Succeed (thành công)
• Proceed (tiến lên)
• Supersede (thay thế)
– Một số từ tận cùng là sede như supersede, một số từ tận cùng là ceed như exceed, proceed, succeed.
– Chú ý những tận cùng là ant, ent:
• Relevant (xác đáng)
• Correspondent (phù hợp)
• Eminent (nổi tiếng)
– Chú ý những tận cùng là ance, ence:
• Occurrence (sự diễn ra)
• Perseverance (tính kiên nhẫn)
– Chú ý những tận cùng là able, ible:
• Deductible (có thể khấu trừ)
• Comfortable (thoải mái)
• Accessible (có thể đạt được)
• Affordable (có thể trang trải được)
• Compatible (thích hợp)
– Đừng bỏ qua những ký tự câm:
• Silhouette /’silu:et/ (hình bóng)
• Diaphragm /’daiəfræm/ (màng ngăn)
• Hemorrhage /’heməridƷ/ (sự xuất huyết)
• Abscess /’æbsis/ (chỗ rỗ kim loại)
• Acquisition /,ækwi’zi∫n/ (sự giành được)
– Đừng nhầm lẫn quy tắc gấp đôi phụ âm:
• Accommodate (điều tiết)
• Necessary (cần thiết)
• Commitment (sự phạm tội)
• Occurrence (sự diễn ra)
– Vài từ có cách phát âm khác với cách viết.
• Asterisk (dấu sao)
• Boundary (đường biên giới)
• Separate (riêng biệt)
• Prerogative (đặc quyền)
• Auxiliary (trạng từ)
Danh từ riêng chỉ tên một người hoặc một tổ chức cụ thể sẽ được viết hoa.
– Tên các đạo luật của Quốc hội Hoa Kỳ (Acts of congress):
• Civil Rights Act (Luật về các quyền dân sự)
• Child Labor Amendment (Thỏa thuận về lao động trẻ em)
• Taft-Hartley Act (Luật Taft-Hartley – về lao động của Mỹ ban hành năm 1947)
• Eighteenth Amendment (Hiến pháp Hoa Kỳ sửa đổi lần thứ 18)
– Tên hội liên hiệp (Assosiations):
• Society of Professional Engineers (Hiệp hội Kỹ sư chuyên nghiệp)
• American Business Association (Hiệp hội doanh nghiệp Mỹ)
• Young Women’s Christian Association (Hiệp hội Phụ nữ Cơ đốc trẻ)
• American Heart Association (Hiệp hội Tim mạch Mỹ)
– Tựa sách và các đề mục (Book tiltes and Their subdivisions)
• The American Way, Chapter VI (Phong cách Mỹ, Chương VI)
• Remembrance of Things Past, Volume 11 (Hoài niệm quá khứ, Tập 11)
• Bulletins and Periodical Titles (Tên các bản tin thường kỳ)
• New York Retail Bulletin, Wall Street Journal (Bản tin bán lẻ New York, Thời báo phố Wall)
– Tên mẫu xe ô tô và mã tàu (Cars of railroads and Automoble models)
• Car 54 (ô tô 54), Train 93 (tàu 93)
• Plymouth
• Cadillac
– Tên nhà thờ và các vị chức sắc (Churches and Church Dignitaries)
• Fifth Avenue Presbyteria Church (Nhà thờ Presbyteria đại lộ Fifth)
• The Archbishop of New York (Tổng giám mục của New York)
• Bishop John Barnes (Giám mục John Barnes)
– Tên thành phố (Cities)
• Jefferson City (thành phố Jefferson), Missouri
• Los Angeles
• The city of Los Angeles (thành phố thuộc Los Angeles)
– Tên câu lạc bộ (Clubs)
• Possum Kingdom Club
• The Do-Gooders
• The Union League Club
• Many Republican clubs in the West
– Tên các bộ luật (Codes)
• The Code of Building Maintenance (Luật Bảo trì Xây dựng)
• The building code (Luật xây dựng)
• Code VI (Luật VI)
– Tên miền và khu vực địa lý (Compass Point designating a specific Region)
• The Northeast (phía ĐôngBắc);
• The Pacific Northwest (Tây Bắc Thái Bình Dương)
• Just drive north (Chỉ đi về hướng bắc)
• The West (Phía Tây)
• West of town (Phía tây của thị trấn)
– Hiến pháp (Constitutions)
• The Constitution of Texas (Hiến pháp bang Texas)
• The Constitution of the United States (Hiến pháp Hoa Kỳ)
• The constitution of any nation (Hiến pháp của các quốc gia)
– Tên các tập đoàn (Corporations)
• American Brake Corporation
• Container Corporation of America
– Tên tòa án (Courts)
• The Criminal Court of Appeals (Tòa phúc thẩm hình sự)
• A court of appeals (Tòa phúc thẩm)
• The Supreme Court (Tòa tối cao)
• The Magistrate’s Court (Tòa địa phương)
• A county court (Tòa dân sự)
– Tên huân huy chương (Decorations)
• Purple Heart (Tặng cho binh sỹ bị thương trong chiến đấu)
• Good Conduct Medal (Huy chương cho phẩm hạnh tốt)
• Croix de Guerre (Huân chương chiến công)
• Soldiers are given decorations to signal their acts of heroism. (Những người lính được trao huân chương cho những hành động anh hùng)
– Học vị (Degrees – Academic)
• B.A (cử nhân văn chương)
• M.D (bác sỹ y khoa)
• D.D (tiến sỹ thần học)
• Ph.D (tiến sỹ)
– Địa hạt (Districts)
• First Congressional District (Đại hội hạt… lần thứ nhất)
• A congressional district (Đại hội địa hạt)
– Tên khóa học (Educational courses)
• English 101 (Anh văn 101)
• Spanish Grammar (Ngữ pháp tiếng Tây Ban Nha)
• Mathematics Made Easy (Làm Toán dễ dàng)
• He is studying physics and chemistry. (Anh ta đang học Vật lý và Hóa học.)
– Tên gọi có ý nghĩa (Epithets):
• First Lady of the State (Phu nhân Tổng thống)
• Alexander the Great (Alexander vĩ đại)
– Tên hạm đội, phi đội (Fleets):
• The Third Fleet (Hạm đội Thứ Ba)
• The ship was part of the fleet. (Con tàu là một phần của hạm đội).
– Tên quỹ tài trợ (Foundations)
• Carnegie Foundation (Quỹ tài trợ Carnegie)
• Ford Foundation (Quỹ Ford)
• He established a foundation. (Anh ta thành lập một quỹ tài trợ.)
– Tên khu vực hành chính (Geographic divisions):
• Lone Star State (bang Lone Star)
• Sooner State (bang Sooner)
• There are fifty states in our country. (Có 50 bang trên đất nước chúng ta.)
• Northern Hemisphere (bán cầu bắc)
• South Pole (Nam Cực)
• Old World (Cựu thế giới), Near East (Cận Đông)
– Các bộ máy của chính phủ (Government divisions)
• Federal Reserve Board (Cục Dự trữ liên bang)
• The Boston Fire Department (Sở cứu hỏa Boston)
• The department was headed by Mr. Charles Bleeker. (Đứng đầu bộ phận này là Mr. Charles Bleeker).
– Những thuật ngữ lịch sử (Historical terms)
• Dark Ages (Thời Trung cổ)
• Battle of the Bulge (Trận Bulge)
• Renaissance (Thời Phục hưng)
• Declaration of Independence (Bản Tuyên ngôn độc lập)
• Christian Era (Sau Công nguyên)
• Magna Carta (Đại hiến chương nước Anh)
• World War II (Chiến tranh thế giới lần thứ hai)
– Tên ngày lễ (Holiday)
• Thanksgiving Day (Lễ Tạ ơn)
• Easter Sunday (Lễ Phục sinh)
• Passover (Lễ Quá hải)
• New Year’s Eve (Tất niên)
– Tên thư viện (Libraries)
• Carnegie Library (Thư viện Carnegie)
• Albany Public Library (Thư viện công cộng Albany).
• The library is a source of information. (Thư viện là tài nguyên thông tin).
– Vị trí (Localities)
• Western Europe
• West Side
• East Africa
• Mississippi Delta
• Wheat Belt
– Chiến dịch quân đội (Military services)
• United States Navy
• Company B
• Signal Corps
• Squadron 28
• Second Battalion
– Giới quý tộc và hoàng gia (Nobility and Royalty)
• Queen of Belgium (Nữ hoàng Bỉ)
• Many queens were honored here. (Nhiều nữ hoàng được vinh danh tại đây).
• Duke of Windsor
• She was proud to have met a duke. (Bà ta tự hào vì được gặp mặt vị công tước).
– Đại dương và đại lục (Oceans and continents)
• Pacific Ocean
• He was glad to be crossing the ocean. (Anh ta vui sướng được vượt qua đại dương).
– Tên công viên, con người và bộ tộc (Parks, People and Tribes)
• Greenleaf Park
• Jews
• Lake Texoma State Park
• Christians
• Yellowstone National Park
• Malay
• The park was in a southern state. (Công viên ở phía nam tổ quốc).
• Chickasaw
– Sự nhân cách hóa (Personification)
• He was recognized by the Chair and spoke briefly. (Anh ta bị nhận ra vì vị Chủ tịch và cách nói ngắn gọn).
• He sang about Summer in all its glory. (Anh ta đã hát về mùa hè với tất cả sự chói chang của nó).
• In summer the days are longer. (Vào mùa hè, các ngày dài hơn)
– Tên hành tinh và thiên thể (Planets and Other Heavenly Bodies)
• Mars (sao Hỏa)
• Venus (sao Kim)
• Big Dipper (chòm Đại Hùng tinh)
• Ngoại trừ: moon (mặt trăng), sun (mặt trời), stars (các vì sao)
– Tên các dòng sông (Rivers)
• Mississippi River
• Wabash River
• The Mississippi and Wabash rivers were flooding after the torrential rains. (Dòng sông Mississippi và Wabash đầy tràn sau những trận mưa xối xả).
– Sân vận động và đội tuyển (Sports Stadiums and Teams)
• Dallas Cowboys (Những chàng cao bồi Dallas)
• Super Bowl
• Madison Square Garden
• Dodgers
Từ đồng âm là các từ có các phát âm giống nhau nhưng có ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là danh sách những từ đồng âm thường gặp:
• Tick – tic (tích tắc – bệnh giật gân)
• Piqued – peaked (khêu gợi – cao điểm)
• Discrete – discreet (riêng rẽ – thận trọng)
• born- bourn (sinh ra – ranh giới)
• altar – alter (bàn thờ – thay thế)
• compliment – complement (lời khen – phần bổ sung)
• caret – carrot (chữ còn sót – củ cà rốt)
• stationary – stationery (đứng im một chỗ – đồ dùng văn phòng)
• advise – advice (khuyên nhủ – lời khuyên)
• principal – principle (hiệu trưởng – nguyên tắc)
• cubicle – cubical (phòng ngủ nhỏ – hình lập phương)
• rein – reign – rain (dây cương – triều đại – mưa)
• dual- duel (kép/tay đôi – đọ kiếm tay đôi)
• council – counsel (hội đồng – khuyên bảo)
• vice – vise (phó – chủ)
• peace – piece (hoà bình – mẩu)
• tow – toe (kéo/dắt – ngón chân)
• waved – waived (vẫy tay – khước từ)
• role – roll (vai trò – cuộn)
• yoke – yolk (đòn gánh – lòng đỏ trứng)
• ringer – wringer (người rung chuông – máy vắt quần áo)
• loath – loathe (ghét -tính từ – ghê tởm (động từ)
• mettle – metal (khí phách – kim loại)
• breach – breech (vi phạm – khoá nòng súng)
• deserts – desserts (sa mạc – món tráng miệng)
• led – lead (dẫn dắt – lãnh đạo)
• foreword – forward (lời nói đầu – phía trước)
• too – two (cũng – số 2)
Nhiều từ trong tiếng Anh – Anh có cách viết khác khi ở tiếng Anh – Mỹ. Xem bảng dưới đây để rõ hơn.
Từ ghép gồm hai từ trở lên nhưng chỉ dùng để chỉ một khái niệm. Một số từ ghép viết tách hai từ ra, gọi là từ ghép mở. Vài từ ghép cũng có thể viết như một từ duy nhất, gọi là từ ghép đóng. Một biến tấu khác là dùng dấu gạch ngang tách hai từ, gọi là từ ghép gạch nối.
Đây là danh sách những từ ghép mở thông dụng:
• drop in (tạt vào thăm )
• life cycle (vòng đời)
• time frame (khung thời gian)
• stick up (ăn cướp)
• side effects (bên có hiệu lực)
• half brother (anh em cùng cha khác mẹ)
• bed wetter (giường ẩm ướt hơn)
• under way (theo cách mà)
• more or less (ít nhiều)
• T square (vuông T)
• V neck (cổ chữ V)
• ad hoc (mạng vô tuyến dạng ad-hoc)
• bona fide (thành thật)
• vice versa (ngược lại)
Danh mục từ ghép đóng thường dùng:
• backslide (lại sa ngã)
• clearheaded (sáng suốt)
• deadpan (ngây mặt)
• handwrite (viết tay)
• lifeline (dây an toàn)
• longtime (thời gian dài)
• standstill (sự ngừng lại, bế tắc)
• twofold (hai mặt)
• waterlogged (bị ngập nước)
• Sidecar (bên cạnh xe)
• Crossbreed (giống lai)
• Coldcock (vòi nước lạnh)
• Layoffs (sự ngừng sản xuất)
• Makeup (trang điểm)
• Sendoff (sự khởi đầu)
• Shortlist (danh sách ngắn)
• Carryover (số mang sang)
• Ongoing (liên tục)
Danh sách từ ghép gạch nối phổ biến:
• bed-wetting (tiểu dầm)
• cold-shoulder (chơi xấu ai đó)
• cross-fertilize (ghép giống)
• drop-kick (cú đá bóng đang bật nảy)
• time-out (hết giờ)
• back-check (kiểm tra lại)
• stand-in (người thay thế)
• time-out (hết giờ)
• self-esteem (tự tin)
• president-elect (bầu cử tổng thống)
• nuclear-free (phi hạt nhân)
• water-resistant (chống nước)
• anti-inflammatory (chất chống viêm)
• non-native (không nguyên gốc)
• pre-engineered (trước khi được thiết kế)
• multi-item (nhiều mục, phần)
• de-emphasize (giảm cường độ)
• all-knowing (biết tất cả)
• ex-husband (chồng cũ)
• ex-employee (người làm cũ)
• co-worker (đồng nghiệp)
• self-doubts (tự nghi ngờ)
• community-wide (rộng khắp cộng đồng)
Bạn có thể sử dụng dấu gạch ngang để tách hai từ hay hai phần thể hiện con số:
• twenty-nine (hai mươi chín)
• ninety-nine (chín mươi chín)
Khi một phân số gồm nhiều hơn hai số (hỗn số), dấu gạch ngang chỉ dùng ngăn cách giữa hai từ:
• twenty – nine (hai mươi chín)
• two and three – quarters (1 ¾)
• one hundred seventy – five (một trăm bảy lăm)
• thirty – six (ba mươi sáu)
• two and three – quarters (2 ¾)
• one twenty – fitth (1 20/4)
Có rất nhiều cách khác nhau để tạo thành một từ phủ định. Sau đây là những cách tạo thành dạng phủ định thông thường cho từ:
– A hoặc An: thường được sử dụng trước một phụ âm hay những từ được bắt đầu với h:
• Amoral (phi luân lý)
• Asexual (vô tính)
– Anti: được thêm vào một từ để mang ý nghĩa “tương phản” của từ đó:
• Antichrist (kẻ chống lại chúa Giê-su)
• antifreeze (chất chống đông)
• antimatter (phản vật chất)
• antibiotic (kháng sinh)
– Counter: được thêm vào trong một từ với ý nghĩa “đối ngược hay là tương phản” với:
• Counterculture (phản văn hóa)
• Counterclockwise (ngược)
– De: được thêm vào một từ ngữ để hàm ý “sự đảo ngược” của:
• de-emphasize (sự giảm cường độ)
• demagnetize (làm mất từ lực)
• decompose (làm mủn ra)
• deforestation (sự phá rừng)
– Dis: được thêm vào trước một từ mang ý nghĩa “sự đối lập” của:
• Disrespectful (vô lễ)
• Disarm ( tước khí giới)
• Discontented (bất mãn)
– Dys: được thêm vào trước một từ với ý nghĩa “khác biệt hoặc phá hủy/ làm cho yếu kém”:
• Dysfunctional (hoạt động kém)
• Dyspeptic (chứng khó tiêu)
– Mis: được thêm vào trước một từ nhằm mang ý nghĩa “xấu hoặc không chính xác”:
• Misunderstand (hiểu lầm/hiểu sai)
• misfortune (không may)
– Non: được thêm vào trước một từ để làm đảo ngược ý nghĩa của từ đó:
• nonexistent (không tồn tại)
• nonfattening (không gây béo)
– Un , In, Il, Im, Ir: Những tiền tố này được cộng thêm vào trước một từ để làm đảo ngược ý nghĩa của từ:
• undressed (ở trần)
• Imbalance (mất cân bằng)
• Undrinkable (không thể uống được)
• Implausible (đáng ngờ)
• Incapable (không có khả năng)
• Irrefutable (không thể chối cãi)
• Illegitimate (con hoang)
• Irrevocable (không thể huỷ bỏ)
– Less: được thêm vào sau một từ với hàm ý “không có”:
• shoeless (không có giày)
• motionless (bất động)
• helpless (không ai giúp đỡ)
– Free: được thêm vào sau một từ nhằm diễn đạt ý “không có”:
• caffeine-free (không có caffein)
• sugar-free (không đường)
• crime-free (không có tội phạm)
– Những từ hay bị viết sai chính tả:
A
• absence (vắng mặt)
• abundance (nhiều)
• accessible (có thể tới gần được- thân thiện)
• accidentally (tình cờ)
• acclaim (hoan hô)
• accommodate (điều tiết, thích nghi)
• accomplish (hoàn thành)
• accordion (đàn ăccoc)
• accumulate (chất đống)
• achievement (đạt được)
• acquaintance (sự quen biết)
• acquire (đạt được)
• acquitted (làm tròn bổn phận)
• across (ngang qua)
• address (địa chỉ)
• advertisement (mục quảng cáo)
• advice (lời khuyên)
• advise (khuyên nhủ)
• affect (ảnh hưởng)
• alleged (được cho là)
• amateur (nghiệp dư)
• analysis (phân tích (n))
• analyze (phân tích -v)
• annual (hàng năm)
• apartment (căn phòng)
• apparatus (thiết bị máy móc)
• apparent (rõ ràng)
• appearance (sự xuất hiện)
• arctic (phương bắc)
• argument (sự tranh cãi)
• ascend (trèo lên)
• atheist (người theo thuyết vô thần)
• athletic (thuộc điền kinh)
• attendance (sự tham gia)
• auxiliary (trợ từ)
B
• barbecue (lợn quay)
• bargain (món hời)
• basically (căn bản)
• beggar (kẻ ăn mày)
• beginning (bắt đầu)
• belief (niềm tin)
• believe (tin tưởng)
• balloon (khinh khí cầu)
• beneficial (có ích)
• benefit (có lợi)
• biscuit (bánh quy)
• boundaries (đường biên giới)
• business (kinh doanh)
C
• calendar (lịch)
• camouflage (nguỵ trang)
• candidate (ứng viên)
• Caribbean (vùng Caribe)
• Category (loại)
• cemetery (nghĩa trang)
• challenge (thách thức)
• changeable (có thể thay đổi)
• changing (thay đổi)
• characteristic (đặc trưng)
• chief (chính, trưởng)
• choose (chọn lựa)
• chose (chọn)
• cigarette (xì-gà)
• climbed (leo trèo)
• clothes (quần áo)
• clothing (vải vóc)
• cloth (khăn trải)
• collectible (có thể thu thập)
• colonel (thực dân)
• column (hàng cột)
• coming (đang đến)
• commission (tiền hoa hồng)
• committee (uỷ ban)
• commitment (cam kết)
• comparative (so sánh)
• competent (đủ khả năng)
• completely (hoàn toàn)
• concede (thừa nhận)
• conceivable (có thể lừa được)
• conceive (lừa ai)
• condemn (kết án)
• condescend (hạ mình, chiếu cố)
• conscience (lương tâm)
• conscientious (tận tâm)
• conscious (ý thức)
• consistent (kiên định)
• continuous (tiếp diễn)
• controlled (kiểm soát)
• controversial (mang tính tranh cãi)
• controversy (tranh cãi)
• convenient (tiện lợi)
• correlate (tương quan)
• correspondence (sự giao thiệp đối xứng)
• counselor (ông cố vấn)
• courteous (lịch sự)
• courtesy (lịch sự)
• criticism (lời phê bình)
• criticize (phê bình)
D
• deceive (lừa dối)
• defendant (bị cáo)
• deferred (trì hoãn)
• definitely (rõ ràng)
• definition (định nghĩa)
• dependent (phụ thuộc)
• descend (xuống)
• describe (miêu tả)
• description (mô tả)
• desirable (khao khát)
• despair (nỗi tuyệt vọng)
• desperate (liều mạng)
• develop (phát triển)
• dictionary (từ điển)
• difference (sự khác biệt)
• disappearance (sự biến mất)
• disappoint (thất vọng)
• disastrous (thảm hoạ)
• discipline (quy tắc)
• disease (bệnh dịch)
• dispensable (có thể bỏ đi)
• dissatisfied (không thoả mãn)
• dominant (thống trị)
• drunkenness (say)
E
• easily (dễ dàng)
• ecstasy (trại thái thăng hoa)
• effect (ảnh hưởng)
• efficiency (hiệu quả)
• eighth (thứ tám)
• either (hoặc)
• eligible (thích hợp)
• eliminate (loại bỏ)
• embarrass (làm bối rối)
• emperor (hoàng đế)
• encouragement (sự khuyến khích)
• encouraging (khuyến khích)
• enemy (địch thủ)
• entirely (hoàn toàn)
• environment (môi trường)
• equipped (trang bị)
• equivalent (tương đương)
• especially (đặc biệt)
• exaggerate (phóng đại)
• exceed (trội hơn)
• excellence (giỏi)
• exhaust (cạn kiệt)
• existence (sự tồn tại)
• existent (tồn tại)
• expense (chi phí)
• experience (kinh nghiệm)
• experiment (thí nghiệm)
• explanation (sự giải thích)
• extremely (cực kì)
• exuberance (um tùm)
F
• facsimile (bản sao)
• fallacious (dối trá)
• fallacy (nguỵ biện)
• familiar (quen với)
• fascinating (lôi cuốn)
• feasible (có thể thực hành được)
• february (tháng hai)
• fictitious (tưởng tượng)
• fiery (hăng hái)
• finally (cuối cùng)
• financially (thuộc tài chính)
• fluorescent (có huỳnh quang)
• forcibly (mang tính bạo lực)
• foreign (nước ngoài)
• forfeit (tiền bồi thường)
• formerly (trước đây)
• foresee (thấy trước)
• forty (bốn mươi)
• fourth (thứ tư)
• fuelling (cung cấp nhiên liệu)
• fulfill (hoàn thành)
• fundamentally (về cơ bản)
G
• Gauge (máy đo..)
• Generally (nhìn chung)
• Genius (thiên tài)
• Government (sự cai trị)
• Governor (thống đốc)
• Grammar (ngữ pháp)
• Grievous (đau khổ)
• Guarantee (đảm bảo)
• Guardian (người giám hộ)
• Guerrilla (chiến tranh du kích)
• Guidance (sự hướng dẫn)
H
• Handkerchief (khăn tay)
• Happily (hạnh phúc)
• Harass (quấy rồi, làm ai lo lắng)
• Height (chiều cao)
• Heinous (hung bạo)
• Hemorrhage (sự xuất huyết)
• Heroes (anh hùng)
• Hesitancy (sự lưỡng lự)
• Hindrance (cản trở)
• Hoarse (giọng khàn)
• Hoping (hy vọng)
• Humorous (hài hước)
• Hygiene (vệ sinh)
• Hypocrisy (đạo đức giả)
• Hypocrite (kẻ đạo đức giả)
I
• deally (lý tưởng)
• Idiosyncrasy (đặc tính khí chất)
• Ignorance (sự ngu đần)
• Imaginary (tưởng tượng, ảo)
• Immediately (ngay lập tức)
• Implement (công cụ)
• Incidentally (tình cờ)
• Incredible (không thể tin được)
• Independence (sự độc lập)
• Independent (tự do)
• Indicted (truy tố)
• Indispensable (không thể hiểu)
• Inevitable (không thể tránh khỏi)
• Influential (có ảnh hưởng)
• Information (thông tin)
• Inoculate (tiêm chủng)
• Insurance (sự đảm bảo)
• Intelligence (sự thông minh)
• Interference (sự can thiệp)
• Interrupt (sự ngắt quãng)
• Introduce (giới thiệu)
• Irrelevant (không liên quan)
• Irresistible (không thể chống cự)
• Island (hòn đảo)
J
• Jealousy (ghen tị)
• Judicial (thuộc toà án)
K
• knowledge (kiến thức)
L
• Laboratory (phòng thí nghiệm)
• Laid (đặt để)
• Later (sau)
• Latter (thứ hai)
• Legitimate (hợp pháp)
• Leisure (sự thoải mái)
• Length (chiều dài)
• License (giấy phép)
• Lieutenant (trung uý)
• Lightning (sét)
• Likelihood (khả năng)
• Likely (chắc chắn)
• Loneliness (sự cô đơn)
• Loose (mất mát)
• Lose (mất)
• Losing (mất )
• Lovely (đáng yêu)
• Luxury (xa xỉ)
M
• Magazine (tạp chí)
• Maintain (duy trì)
• Maintenance (sự duy trì)
• Manageable (dễ vận dụng)
• Maneuver (sự diễn tập quân sự)
• Manufacture (sản xuất)
• Marriage (sự kết hôn)
• Mathematics (toán học)
• Medicine (thuốc)
• Millennium (thiên niên kỷ)
• Millionaire (triệu phú)
• Miniature (mô hình thu nhỏ)
• Minuscule (nhỏ xíu)
• Minutes (phút, biên bản buổi họp)
• Miscellaneous (hỗn hợp)
• Mischievous (có hại)
• Missile (tên lửa)
• Misspelled (phát âm sai)
• Mortgage (cầm cố)
• Mosquito (con muỗi) – số ít
• Mosquitoes (con muỗi) – số nhiều
• Murmur (cằn nhằn)
• Muscle (cơ bắp)
• Mysterious (bí ẩn)
N
• Narrative (tường thuật)
• Naturally (tự nhiên)
• Necessary (cần thiết)
• Necessity (sự cần thiết)
• Neighbor (hàng xóm)
• Neutron (nơtron)
• Ninety (chín mươi)
• Ninth (thứ chín)
• Noticeable (đáng chú ý)
• Nowadays (ngày nay)
• Nuisance (làm phiền)
O
• Obedience (sự tuân lệnh)
• Obstacle (chướng ngại vật)
• Occasion (dịp, cơ hội)
• Occasionally (thỉnh thoảng)
• Occurred (xảy ra)
• Occurrence (sự diễn ra)
• Official (chính thức)
• Omission (sự bỏ sót)
• Omit (bỏ sót)
• Omitted (bị bỏ sót)
• Opinion (ý kiến)
• Opponent (đối thủ)
• Opportunity (cơ hội)
• Oppression (đàn áp)
• Optimism (sự lạc quan)
• Optimistic (lạc quan)
• Orchestra (dàn nhạc giao hưởng)
• Ordinarily (bình thường)
• Origin (nguồn gốc)
• Outrageous (cưỡng dâm)
• Overrun (chạy vượt lên)
P
• Pamphlets (tài liệu)
• Parallel (song song)
• Particular (riêng biệt)
• Pavilion (rạp, lều)
• Peaceable (hoà bình)
• Peculiar (riêng của)
• Penetrate (xuyên qua)
• Perceive (nhận thức)
• Performance (buổi trình diễn)
• Permanent (vĩnh viễn)
• Permissible (cho phép)
• Permitted (cho phép)
• Perseverance (sự kiên trì)
• Persistence (kiên trì)
• Personal (cá nhân)
• Personnel (nhân sự)
• Perspiration (sự ra mồ hôi)
• Physical (vật lý)
• Physician (bác sỹ)
• Piece (mảnh)
• Pilgrimage (hành hương)
• Pitiful (đáng tiếc)
• Planning (lên kế hoạch)
• Pleasant (dễ chịu)
• Portray (làm cho giống)
• Possess (sở hữu)
• Possession (sở hữu)
• Possessive (mang tính sở hữu)
• Potato (khoai tây)
• Potatoes (khoai tây)
• Possibility (khả năng)
• Possible (có thể)
• Practically (thực tế)
• Prairie (đồng cỏ lớn)
• Precede (đứng trước)
• Precedence (vị trí trước)
• Preceding (đứng trước)
• Preference (sự ưu đãi)
• Preferred (được ưu đãi)
• Prejudice (thành kiến)
• Preparation (sự chuẩn bị)
• Prescription (đơn thuốc)
• Prevalent (phổ biến)
• Primitive (nguyên thuỷ)
• Principal (hiệu trưởng)
• Principle (qui tắc)
• Privilege (đặc ân)
• Probably (có thể)
• Procedure (thủ tục)
• Proceed (tiến hành)
• Profession (nghề nghiệp)
• Professor (chuyên gia)
• Prominent (nổi bật)
• Pronounce (phát âm)
• Pronunciation (sự phát âm)
• Propaganda (tuyên truyền)
• Psychology (tâm lý học)
• Publicly (cộng đồng)
• Pursue (đuổi bắt)
Q
• Quantity (số lượng)
• Quarantine (kiểm dịch)
• Questionnaire (bảng câu hỏi)
• Quizzes (câu hỏi vui)
R
• Realistically (thực tế)
• Realize (nhận ra)
• Really (thật sự)
• Recede (lùi xa)
• Receipt (hoá đơn)
• Receive (nhận)
• Recognize (nhận ra ai)
• Recommend (đề nghị)
• Reference (tham khảo)
• Referring (giới thiệu)
• Relevant (có liên quan)
• Relieving (giảm)
• Religious (tôn giáo)
• Remembrance (vật kỉ niệm)
• Reminiscence (sự nhớ lại)
• Repetition (sự nhắc lại)
• Representative (đại biểu)
• Resemblance (sự giống nhau)
• Reservoir (bể chứa nước)
• Resistance (kháng cự)
• Restaurant (nhà hàng)
• Rheumatism (phong thấp)
• Rhythm (giai điệu)
• Rhythmical (giai điệu)
• Ridiculous (vô lý)
• Roommate (bạn cùng phòng)
S
• Sacrilegious (báng bổ thần thánh)
• Sacrifice (hy sinh)
• Safety (an toàn)
• Salary (lương)
• Satellite (vệ tinh)
• Scary (làm sợ hãi)
• Scenery (cảnh trí)
• Schedule (lịch trình)
• Secede (ly khai)
• Secretary (thư kí)
• Seize (chộp lấy)
• Sense (cảm giác)
• Sentence (câu)
• Separate (riêng biệt)
• Separation (sự tách biệt)
• Sergeant (trung sỹ)
• Several (một vài)
• Severely (dữ dội, nặng)
• Shepherd (trông nom)
• Shining (chói sáng)
• Siege (cuộc vây hãm)
• Similar (tương tự)
• Simile (so sánh)
• Simply (đơn giản)
• Simultaneous (đồng thời)
• Sincerely (chân thành)
• Skiing (trượt tuyết)
• Sophomore (sinh viên năm II)
• Souvenir (đồ lưu niệm)
• Specifically (đặc biệt)
• Specimen (vật mẫu)
• Sponsor (nhà tài trợ)
• Spontaneous (tự phát)
• Statistics (thống kê)
• Stopped (dừng lại)
• Strategy (chiến thuật)
• Strength (độ mạnh)
• Strenuous (vất vả)
• Stubbornness (ngoan cố)
• Studying (nghiên cứu)
• Subordinate (cấp dưới)
• Subtle (tinh tế)
• Succeed (thành công)
• Success (sự thành công)
• Succession (sự kế tiếp)
• Sufficient (đầy đủ)
• Supersede (thay thế)
• Suppress (đàn áp)
• Surprise (làm ngạc nhiên)
• Surround (xung quanh)
• Susceptible (nhạy cảm)
• Suspicious (đáng ngờ)
• Syllable (âm tiết)
• Symmetrical (đối xứng)
• Synonymous (đồng nghĩa)
T
• Tangible (hữu hình)
• Technical (thuộc kỹ thuật)
• Technique (kỹ thuật)
• Temperamental (thuộc về tính cách)
• Temperature (nhiệt độ)
• Tendency (xu hướng)
• Themselves (chính họ)
• Theories (lý thuyết)
• Therefore (vì vậy)
• Thorough (chu đáo)
• Though (dù)
• Through (mặc dù)
• Tomorrow (ngày mai)
• Tournament (giải đấu)
• Towards (với)
• Tragedy (thảm kịch)
• Transferring (chuyển đổi)
• Tries (thử)
• Truly (đúng)
• Twelfth (thứ 20)
• Tyranny (quyền chuyên chế)
U
• Unanimous (nhất trí)
• Undoubtedly (không còn nghi ngờ)
• Unforgettable (không thể quên được)
• Unique (duy nhất)
• Unnecessary (không cần thiết)
• Until (cho đến khi)
• Useable (có thể sử dụng)
• Usage (sử dụng)
• Usually (thường)
• Utilization (sử dụng)
V
• Vacuum (chân không)
• Valuable (giá trị)
• Vengeance (sự trả thù)
• Vigilant (cảnh giác, cẩn trọng)
• Village (làng xóm)
• Villain (côn đồ)
• Violence (bạo lực)
• Visible (có thể nhìn thấy)
• Vision (tầm nhìn)
• Virtue (đức hạnh)
• Volume (lượng)
W
• Warrant (giấy bảo đảm)
• Warriors (quân nhân)
• Weather (thời tiết)
• Wednesday (thứ tư)
• Weird (kỳ dị)
• Wherever (bất cứ nơi đâu)
• Whether (liệu rằng)
• Which (cái nào)
• Wholly (toàn bộ)
• Withdrawal (rút tiền)
• Woman (phụ nữ)
• Women (những người phụ nữ)
• Worthwhile (đáng giá)
• Writing (bài viết)
Y
• Yacht (du thuyền)
• Yield (sản lượng)
• Young (trẻ)