Sách ebook được sưu tầm từ Internet, Bản quyền sách thuộc về Tác giả & Nhà xuất bản. Trang Web hiện đặt quảng cáo để có kinh phí duy trì hoạt động, mong Quý Bạn đọc thông cảm ạ.

Từ Điển Tra Cứu Thảo Dược – Cây Thuốc

Cây dẻ ngựa

Tác giả: Nhiều tác giả
Thể loại: Y Học - Sức Khỏe
Chọn tập

Tên thông thường: Horse-Chestnutis, chestnut, California buckeye, Ohio buckeye, and buckeye

Tên khoa học : Aesculus hippocastanum

Tên hoạt chất: Cây dẻ ngựa

Tác dụng

Cây dẻ ngựa dùng để làm gì?

Hạt và lá cây dẻ ngựa được dùng để điều trị các bệnh:

  • Giãn tĩnh mạch, trĩ, tĩnh mạch bị sưng phồng.
  • Tiêu chảy, sốt và phì đại tuyến tiền liệt.
  • Vấn đề lưu thông máu (suy tĩnh mạch mạn tính).
  • Chàm, đau kinh nguyệt, sưng tấy mô mềm do bị gãy xương và co giật, ho, viêm khớp và đau khớp.

Bên cạnh đó, vỏ cây cây dẻ ngựa được sử dụng chữa bệnh sốt rét và kiết lỵ. Một số người thoa vỏ cây dẻ ngựa lên da để trị lupus và loét da.

Cây dẻ ngựa có thể được sử dụng cho các mục đích sử dụng khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Cơ chế hoạt động của cây dẻ ngựa là gì?

Cây dẻ ngựa chứa một chất hóa học làm lỏng máu, ngăn máu rò rỉ ra khỏi tĩnh mạch, mao mạch và thúc đẩy đào thải nước qua nước tiểu để giúp ngăn ngừa phù nề. Hiện nay, vẫn chưa có đủ nghiên cứu về tác dụng của loại thuốc này. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Liều dùng

Liều dùng thông thường của cây dẻ ngựa là gì?

Đối với lưu thông máu kém (suy tĩnh mạch mạn tính): bạn dùng 300mg chiết xuất cây dẻ ngựa, 2 lần một ngày.

Viên nén: bạn dung 1 viên mỗi 12 giờ trước bữa ăn. Bạn nên uống viên thuốc với ly nước đầy. Đừng nhai thuốc mà nuốt toàn bộ.

Liều dùng của cây dẻ ngựa có thể khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Liều lượng dựa trên tuổi của bạn, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. Hãy thảo luận với thầy thuốc và bác sĩ để tìm ra liều dùng thích hợp.

Dạng bào chế của cây dẻ ngựa là gì?

Cây dẻ ngựa có ở dạng viên nang và chiết xuất từ hạt.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cây dẻ ngựa?

Phản ứng phụ thường gặp có thể bao gồm:

  • Đau bụng;
  • Nhức đầu, chóng mặt;
  • Ngứa.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến thầy thuốc hay bác sĩ của bạn.

Thận trọng

Trước khi dùng cây dẻ ngựa bạn nên biết những gì?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ, nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú, chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Bạn có dị ứng với bất kỳ chất nào của cây cây dẻ ngựa hoặc các loại thuốc khác hoặc các loại thảo mộc khác;
  • Bạn có bất kỳ bệnh lý, rối loạn hoặc tình trạng bệnh nào khác như:
  • Chứng rối loạn xuất huyết: việc sử dụng cây dẻ ngựa làm tăng nguy cơ bầm tím và chảy máu ở những người bị rối loạn máu.
  • Tiểu đường: cây dẻ ngựa làm hạ đường huyết, vì vậy bạn hãy theo dõi các dấu hiệu về lượng đường trong máu (hạ đường huyết) cẩn thận.
  • Các vấn đề về tiêu hoá: hạt và vỏ cây dẻ ngựa có thể gây kích ứng đường tiêu hóa. Bạn không sử dụng cây dẻ ngựa nếu có rối loạn ruột hoặc dạ dày.
  • Bệnh gan: sử dụng cây dẻ ngựa sẽ làm tổn thương gan.
  • Bệnh thận: cây dẻ ngựa có thể làm bệnh thận nặng hơn.
  • Bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, như thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hay động vật.

Bạn cần cân nhắc giữa lợi ích của việc sử dụng cây dẻ ngựa với nguy cơ có thể xảy ra trước khi dùng. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng vị thuốc này.

Mức độ an toàn của cây dẻ ngựa như thế nào?

Việc dùng hạt, vỏ cây, hoa và lá cây dẻ ngựa không an toàn và có thể dẫn đến tử vong.

Không có đủ thông tin về việc sử dụng cây dẻ ngựa trong thời kỳ mang thai và cho con bú, tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng vị thuốc này.

Phẫu thuật: bạn nên ngừng dùng thuốc ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật theo lịch trình.

Tương tác

Cây dẻ ngựa có thể tương tác với những yếu tố gì?

Thảo dược này có thể tương tác với những thuốc bạn đang dùng hay tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng cây dẻ ngựa.

Cây dẻ ngựa có thể tương tác với:

Lithium

Sử dụng cây dẻ ngựa làm cơ thể giảm lượng lithium đào thải, do đó dẫn đến các phản ứng phụ nghiêm trọng.

Thuốc trị tiểu đường (thuốc chống tiểu đường)

Cây dẻ ngựa và các loại thuốc tiểu đường được sử dụng để giảm lượng đường trong máu. Dùng cây dẻ ngựa cùng với các loại thuốc tiểu đường có thể làm hạ lượng đường trong máu xuống thấp. Bạn cần theo dõi chặt chẽ lượng đường trong máu của bạn.

Một số thuốc dùng cho bệnh tiểu đường bao gồm glimepiride (Amaryl®), glyburide (DiaBeta®, Glynase PresTab®, Micronase®), insulin, pioglitazone (Actos®), rosiglitazone (Avandia®), chlorpropamide (Diabinese®), glipizide (Glucotrol®), tolbutamide (Orinase®).

Các loại thuốc làm chậm đông máu (thuốc chống đông/thuốc chống huyết khối)

Cây dẻ ngựa hạt có thể làm chậm đông máu. Dùng hạt cây dẻ ngựa cùng với các thuốc chống đông máu có thể làm tăng nguy cơ bầm tím và chảy máu.

Một số thuốc làm chậm đông máu bao gồm aspirin, clopidogrel (Plavix®), diclofenac (Voltaren®, Cataflam®, những người khác), ibuprofen (Advil®, Motrin®, những thuốc khác), naproxen (Anaprox®, Naprosyn®, những thuốc khác), dalteparin (Fragmin®), enoxaparin (Lovenox®), Heparin, warfarin (Coumadin®) và những thuốc khác.

Sachvui.Com chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Tên thông thường: Horse-Chestnutis, chestnut, California buckeye, Ohio buckeye, and buckeye

Tên khoa học : Aesculus hippocastanum

Hạt và lá cây dẻ ngựa được dùng để điều trị các bệnh:

Bên cạnh đó, vỏ cây cây dẻ ngựa được sử dụng chữa bệnh sốt rét và kiết lỵ. Một số người thoa vỏ cây dẻ ngựa lên da để trị lupus và loét da.

Cây dẻ ngựa có thể được sử dụng cho các mục đích sử dụng khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Cây dẻ ngựa chứa một chất hóa học làm lỏng máu, ngăn máu rò rỉ ra khỏi tĩnh mạch, mao mạch và thúc đẩy đào thải nước qua nước tiểu để giúp ngăn ngừa phù nề. Hiện nay, vẫn chưa có đủ nghiên cứu về tác dụng của loại thuốc này. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Đối với lưu thông máu kém (suy tĩnh mạch mạn tính): bạn dùng 300mg chiết xuất cây dẻ ngựa, 2 lần một ngày.

Viên nén: bạn dung 1 viên mỗi 12 giờ trước bữa ăn. Bạn nên uống viên thuốc với ly nước đầy. Đừng nhai thuốc mà nuốt toàn bộ.

Liều dùng của cây dẻ ngựa có thể khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Liều lượng dựa trên tuổi của bạn, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. Hãy thảo luận với thầy thuốc và bác sĩ để tìm ra liều dùng thích hợp.

Cây dẻ ngựa có ở dạng viên nang và chiết xuất từ hạt.

Phản ứng phụ thường gặp có thể bao gồm:

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến thầy thuốc hay bác sĩ của bạn.

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ, nếu:

Bạn cần cân nhắc giữa lợi ích của việc sử dụng cây dẻ ngựa với nguy cơ có thể xảy ra trước khi dùng. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng vị thuốc này.

Việc dùng hạt, vỏ cây, hoa và lá cây dẻ ngựa không an toàn và có thể dẫn đến tử vong.

Không có đủ thông tin về việc sử dụng cây dẻ ngựa trong thời kỳ mang thai và cho con bú, tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng vị thuốc này.

Phẫu thuật: bạn nên ngừng dùng thuốc ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật theo lịch trình.

Thảo dược này có thể tương tác với những thuốc bạn đang dùng hay tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng cây dẻ ngựa.

Cây dẻ ngựa có thể tương tác với:

Lithium

Sử dụng cây dẻ ngựa làm cơ thể giảm lượng lithium đào thải, do đó dẫn đến các phản ứng phụ nghiêm trọng.

Thuốc trị tiểu đường (thuốc chống tiểu đường)

Cây dẻ ngựa và các loại thuốc tiểu đường được sử dụng để giảm lượng đường trong máu. Dùng cây dẻ ngựa cùng với các loại thuốc tiểu đường có thể làm hạ lượng đường trong máu xuống thấp. Bạn cần theo dõi chặt chẽ lượng đường trong máu của bạn.

Một số thuốc dùng cho bệnh tiểu đường bao gồm glimepiride (Amaryl®), glyburide (DiaBeta®, Glynase PresTab®, Micronase®), insulin, pioglitazone (Actos®), rosiglitazone (Avandia®), chlorpropamide (Diabinese®), glipizide (Glucotrol®), tolbutamide (Orinase®).

Các loại thuốc làm chậm đông máu (thuốc chống đông/thuốc chống huyết khối)

Cây dẻ ngựa hạt có thể làm chậm đông máu. Dùng hạt cây dẻ ngựa cùng với các thuốc chống đông máu có thể làm tăng nguy cơ bầm tím và chảy máu.

Một số thuốc làm chậm đông máu bao gồm aspirin, clopidogrel (Plavix®), diclofenac (Voltaren®, Cataflam®, những người khác), ibuprofen (Advil®, Motrin®, những thuốc khác), naproxen (Anaprox®, Naprosyn®, những thuốc khác), dalteparin (Fragmin®), enoxaparin (Lovenox®), Heparin, warfarin (Coumadin®) và những thuốc khác.

Sachvui.Com chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Chọn tập
Bình luận