Sách ebook được sưu tầm từ Internet, Bản quyền sách thuộc về Tác giả & Nhà xuất bản. Trang Web hiện đặt quảng cáo để có kinh phí duy trì hoạt động, mong Quý Bạn đọc thông cảm ạ.
Chọn tập

Tên thông thường: Acide Usnique, Barba de Capuchino, Barbe de Jupiter, Barbe de Saint Antoine, Beard Moss, Mousse d’Arbre, Musgo de los Arboles, Old Man’s Beard, Sodium Usniate, Tree Moss, Tree’s Dandruff, Usnea barbata, Usnea florida, Usnea hirta, Usnea Lichen…

Tên khoa học: Beard lichens

Tên hoạt chất: Usnea

Tác dụng

Usnea dùng để làm gì?

Usnea là một loại cỏ biển mọc trên cây. Usnea là sự kết hợp giữa nấm và tảo. Usnea có nhiều màu sắc như trắng, đỏ hoặc đen. Thân cây Usnea được sử dụng để làm thuốc.

Usnea được sử dụng để giảm cân, giảm đau, kiểm soát sốt, chữa lành vết thương và giúp khạc đờm dễ hơn.

Usnea cũng được sử dụng trực tiếp trên da để chữa đau miệng và đau họng.

Bạn đừng nhầm lẫn giữa usnea với rêu sồi (Evernia prunastri).

Cơ chế hoạt động của usnea là gì?

Usnea có chứa các thành phần chống nhiễm trùng. Bên cạnh đó, thảo dược này còn giúp giảm viêm, đau và sốt.

Liều dùng

Liều dùng usnea dành cho người lớn (18 tuổi trở lên) như thế nào?

Đối với dạng bột, bạn dùng 100 miligam, 3 lần một ngày.

Đối với dạng trà hoặc cồn nước, bạn dùng 3-4 mililit, 3 lần mỗi ngày.

Usnea cũng được sử dụng trên vùng da bị ảnh hưởng 2-3 lần mỗi ngày.

Liều dùng của usnea có thể khác nhau đối với những bệnh nhân. Liều lượng dựa trên tuổi, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. Bạn hãy thảo luận với thầy thuốc và bác sĩ để tìm ra liều dùng thích hợp.

Dạng bào chế của usnea là gì?

Thảo dược này có các dạng bào chế sau:

  • Chiết xuất chất lỏng;
  • Bột;
  • Cồn nước.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng usnea?

Nếu bạn có bất cứ mối quan tâm nào về các phản ứng phụ, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ.

Thận trọng

Trước khi dùng usnea, bạn nên lưu ý những gì?

Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tìm lời khuyên chuyên môn trước khi dùng sản phẩm này.

Bạn cần giữ thuốc này ngoài tầm với của trẻ em. Bạn nên lưu trữ usnea ở nơi mát, khô, cách nhiệt và độ ẩm.

Bạn cần cân nhắc giữa lợi ích của việc sử dụng usnea với nguy cơ biến chứng có thể xảy ra trước khi dùng. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng vị thuốc này.

Mức độ an toàn của usnea như thế nào?

Cho đến khi có thêm nghiên cứu, bạn không nên sử dụng loại thảo mộc này trong thời gian cho con bú, không dùng cho trẻ em.

Không có đủ thông tin về việc sử dụng usnea trong thời kỳ mang thai. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng thảo dược này.

Tương tác

Usnea có thể tương tác với những yếu tố nào?

Usnea có thể làm tăng thời gian chảy máu do ức chế tiểu cầu tập hợp. Vì vậy, bạn cần thận trọng khi dùng thuốc ở bệnh nhân có rối loạn xuất huyết. Một số thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu bao gồm aspirin, thuốc chống đông máu (chất làm loãng máu) như warfarin (Coumadin®) hoặc heparin, thuốc chống tiểu cầu như clopidogrel (Plavix®) và thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen (Motrin®, Advil®) hoặc naproxen (Naprosyn®, Aleve®). Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể điều chỉnh liều dùng.

Nếu bạn dùng usnea chung với ginkgo biloba, tỏi hoặc palmetto, bạn sẽ có nguy cơ bị chảy máu.

Sachvui.Com chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Tên thông thường: Acide Usnique, Barba de Capuchino, Barbe de Jupiter, Barbe de Saint Antoine, Beard Moss, Mousse d’Arbre, Musgo de los Arboles, Old Man’s Beard, Sodium Usniate, Tree Moss, Tree’s Dandruff, Usnea barbata, Usnea florida, Usnea hirta, Usnea Lichen…

Tên khoa học: Beard lichens

Usnea là một loại cỏ biển mọc trên cây. Usnea là sự kết hợp giữa nấm và tảo. Usnea có nhiều màu sắc như trắng, đỏ hoặc đen. Thân cây Usnea được sử dụng để làm thuốc.

Usnea được sử dụng để giảm cân, giảm đau, kiểm soát sốt, chữa lành vết thương và giúp khạc đờm dễ hơn.

Usnea cũng được sử dụng trực tiếp trên da để chữa đau miệng và đau họng.

Bạn đừng nhầm lẫn giữa usnea với rêu sồi (Evernia prunastri).

Usnea có chứa các thành phần chống nhiễm trùng. Bên cạnh đó, thảo dược này còn giúp giảm viêm, đau và sốt.

Đối với dạng bột, bạn dùng 100 miligam, 3 lần một ngày.

Đối với dạng trà hoặc cồn nước, bạn dùng 3-4 mililit, 3 lần mỗi ngày.

Usnea cũng được sử dụng trên vùng da bị ảnh hưởng 2-3 lần mỗi ngày.

Liều dùng của usnea có thể khác nhau đối với những bệnh nhân. Liều lượng dựa trên tuổi, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. Bạn hãy thảo luận với thầy thuốc và bác sĩ để tìm ra liều dùng thích hợp.

Thảo dược này có các dạng bào chế sau:

Nếu bạn có bất cứ mối quan tâm nào về các phản ứng phụ, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ.

Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tìm lời khuyên chuyên môn trước khi dùng sản phẩm này.

Bạn cần giữ thuốc này ngoài tầm với của trẻ em. Bạn nên lưu trữ usnea ở nơi mát, khô, cách nhiệt và độ ẩm.

Bạn cần cân nhắc giữa lợi ích của việc sử dụng usnea với nguy cơ biến chứng có thể xảy ra trước khi dùng. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng vị thuốc này.

Cho đến khi có thêm nghiên cứu, bạn không nên sử dụng loại thảo mộc này trong thời gian cho con bú, không dùng cho trẻ em.

Không có đủ thông tin về việc sử dụng usnea trong thời kỳ mang thai. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng thảo dược này.

Usnea có thể làm tăng thời gian chảy máu do ức chế tiểu cầu tập hợp. Vì vậy, bạn cần thận trọng khi dùng thuốc ở bệnh nhân có rối loạn xuất huyết. Một số thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu bao gồm aspirin, thuốc chống đông máu (chất làm loãng máu) như warfarin (Coumadin®) hoặc heparin, thuốc chống tiểu cầu như clopidogrel (Plavix®) và thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen (Motrin®, Advil®) hoặc naproxen (Naprosyn®, Aleve®). Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể điều chỉnh liều dùng.

Nếu bạn dùng usnea chung với ginkgo biloba, tỏi hoặc palmetto, bạn sẽ có nguy cơ bị chảy máu.

Sachvui.Com chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Chọn tập
Bình luận
× sticky